MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 203,594,808,605 134,806,461,200 88,862,794,692 91,740,718,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,012,796,878 8,636,655,013 4,699,514,747 8,272,952,732
1. Tiền 12,572,796,878 8,636,655,013 1,399,514,747 8,272,952,732
2. Các khoản tương đương tiền 3,440,000,000 3,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,472,100 1,472,100 1,240,500 1,240,500
1. Chứng khoán kinh doanh 11,250,882 11,250,882 11,250,882 11,250,882
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,778,782 -9,778,782 -10,010,382 -10,010,382
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,986,478,852 90,168,356,823 80,754,795,739 78,279,351,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,266,054,690 126,881,112,022 120,430,378,250 115,607,379,882
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,139,595,890 5,161,595,890 5,101,595,890 5,101,595,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,990,752,003 34,248,039,344 34,203,354,938 34,450,549,381
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65,409,923,731 -76,122,390,433 -78,980,533,339 -76,880,173,990
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,351,019,352 35,491,599,672 1,869,314,222 3,846,069,769
1. Hàng tồn kho 72,351,019,352 35,491,599,672 3,822,565,500 3,846,069,769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,953,251,278
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,243,041,423 508,377,592 1,537,929,484 1,341,104,560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158,710,000 100,600,000 94,000,000 94,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 699,262,462 407,777,592 407,777,592 210,952,668
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,036,151,892 1,036,151,892
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 385,068,961
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 111,948,408,220 110,577,872,958 104,404,208,421 97,548,522,731
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,992,376,792 80,602,352,780 75,833,590,467 74,331,165,007
1. Tài sản cố định hữu hình 61,748,222,754 58,784,961,867 56,740,006,545 55,259,588,076
- Nguyên giá 127,616,254,270 123,626,761,397 122,477,607,923 122,904,337,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,868,031,516 -64,841,799,530 -65,737,601,378 -67,644,748,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,244,154,038 21,817,390,913 19,093,583,922 19,071,576,931
- Nguyên giá 22,810,784,494 22,310,006,294 19,608,206,294 19,608,206,294
- Giá trị hao mòn lũy kế -566,630,456 -492,615,381 -514,622,372 -536,629,363
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 823,614,676 823,614,676 823,614,676 823,614,676
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 823,614,676
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 823,614,676 823,614,676 823,614,676
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,914,611,952 22,332,093,121 21,230,141,239 16,530,698,367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,615,360,491 12,032,841,660 10,957,760,044 10,986,263,058
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000 6,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,200,748,539 -1,200,748,539 -1,227,618,805 -955,564,691
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,217,804,800 6,819,812,381 6,516,862,039 5,863,044,681
1. Chi phí trả trước dài hạn 969,713,577 640,904,008 410,212,889 314,520,046
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,248,091,223 6,178,908,373 6,106,649,150 5,548,524,635
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,543,216,825 245,384,334,158 193,267,003,113 189,289,241,455
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 311,855,574,341 255,839,823,799 191,846,892,463 197,233,688,226
I. Nợ ngắn hạn 310,265,967,098 254,564,684,056 190,900,203,738 196,301,872,460
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,216,608,236 295,000 295,000 125,700,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,483,036,960 200,160 64,700,000 3,555,256,245
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,967,855,974 3,990,504,328 415,222,862 139,913,055
4. Phải trả người lao động 3,350,785,925 4,375,477,791 858,120,000 419,151,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,205,125,088 6,011,866,239 11,494,942,528 15,693,537,476
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 465,860,809
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 463,645,290 417,516,000 443,011,736
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 289,527,162,102 239,673,163,244 177,599,875,344 175,875,770,744
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,532,004 49,532,004 49,532,004 49,532,004
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,589,607,243 1,275,139,743 946,688,725 931,815,766
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,589,607,243 1,275,139,743 946,688,725 931,815,766
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,687,642,484 -10,455,489,641 1,420,110,650 -7,944,446,771
I. Vốn chủ sở hữu 3,687,642,484 -10,455,489,641 1,420,110,650 -7,944,446,771
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,599,820,000 119,599,820,000 119,599,820,000 119,599,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,281,400,080 37,281,400,080 37,281,400,080 37,281,400,080
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -153,193,577,596 -167,336,709,721 -155,461,109,430 -164,825,666,851
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -81,340,565,844 -81,280,815,136 -81,280,815,136 -155,432,606,416
- LNST chưa phân phối kỳ này -71,853,011,752 -86,055,894,585 -74,180,294,294 -9,393,060,435
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,543,216,825 245,384,334,158 193,267,003,113 189,289,241,455
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.