TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,594,808,605 |
134,806,461,200 |
88,862,794,692 |
91,740,718,724 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,012,796,878 |
8,636,655,013 |
4,699,514,747 |
8,272,952,732 |
|
1. Tiền |
12,572,796,878 |
8,636,655,013 |
1,399,514,747 |
8,272,952,732 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,440,000,000 |
|
3,300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,472,100 |
1,472,100 |
1,240,500 |
1,240,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,250,882 |
11,250,882 |
11,250,882 |
11,250,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-9,778,782 |
-9,778,782 |
-10,010,382 |
-10,010,382 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,986,478,852 |
90,168,356,823 |
80,754,795,739 |
78,279,351,163 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,266,054,690 |
126,881,112,022 |
120,430,378,250 |
115,607,379,882 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,139,595,890 |
5,161,595,890 |
5,101,595,890 |
5,101,595,890 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,990,752,003 |
34,248,039,344 |
34,203,354,938 |
34,450,549,381 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-65,409,923,731 |
-76,122,390,433 |
-78,980,533,339 |
-76,880,173,990 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,351,019,352 |
35,491,599,672 |
1,869,314,222 |
3,846,069,769 |
|
1. Hàng tồn kho |
72,351,019,352 |
35,491,599,672 |
3,822,565,500 |
3,846,069,769 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,953,251,278 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,243,041,423 |
508,377,592 |
1,537,929,484 |
1,341,104,560 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
158,710,000 |
100,600,000 |
94,000,000 |
94,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
699,262,462 |
407,777,592 |
407,777,592 |
210,952,668 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,036,151,892 |
1,036,151,892 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
385,068,961 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,948,408,220 |
110,577,872,958 |
104,404,208,421 |
97,548,522,731 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,992,376,792 |
80,602,352,780 |
75,833,590,467 |
74,331,165,007 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,748,222,754 |
58,784,961,867 |
56,740,006,545 |
55,259,588,076 |
|
- Nguyên giá |
127,616,254,270 |
123,626,761,397 |
122,477,607,923 |
122,904,337,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,868,031,516 |
-64,841,799,530 |
-65,737,601,378 |
-67,644,748,938 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,244,154,038 |
21,817,390,913 |
19,093,583,922 |
19,071,576,931 |
|
- Nguyên giá |
22,810,784,494 |
22,310,006,294 |
19,608,206,294 |
19,608,206,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-566,630,456 |
-492,615,381 |
-514,622,372 |
-536,629,363 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
823,614,676 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
823,614,676 |
823,614,676 |
|
823,614,676 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,914,611,952 |
22,332,093,121 |
21,230,141,239 |
16,530,698,367 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,615,360,491 |
12,032,841,660 |
10,957,760,044 |
10,986,263,058 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,200,748,539 |
-1,200,748,539 |
-1,227,618,805 |
-955,564,691 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,217,804,800 |
6,819,812,381 |
6,516,862,039 |
5,863,044,681 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
969,713,577 |
640,904,008 |
410,212,889 |
314,520,046 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,248,091,223 |
6,178,908,373 |
6,106,649,150 |
5,548,524,635 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,543,216,825 |
245,384,334,158 |
193,267,003,113 |
189,289,241,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
311,855,574,341 |
255,839,823,799 |
191,846,892,463 |
197,233,688,226 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,265,967,098 |
254,564,684,056 |
190,900,203,738 |
196,301,872,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,216,608,236 |
295,000 |
295,000 |
125,700,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,483,036,960 |
200,160 |
64,700,000 |
3,555,256,245 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,967,855,974 |
3,990,504,328 |
415,222,862 |
139,913,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,350,785,925 |
4,375,477,791 |
858,120,000 |
419,151,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,205,125,088 |
6,011,866,239 |
11,494,942,528 |
15,693,537,476 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
465,860,809 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
463,645,290 |
417,516,000 |
443,011,736 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
289,527,162,102 |
239,673,163,244 |
177,599,875,344 |
175,875,770,744 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,532,004 |
49,532,004 |
49,532,004 |
49,532,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,589,607,243 |
1,275,139,743 |
946,688,725 |
931,815,766 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,589,607,243 |
1,275,139,743 |
946,688,725 |
931,815,766 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,687,642,484 |
-10,455,489,641 |
1,420,110,650 |
-7,944,446,771 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,687,642,484 |
-10,455,489,641 |
1,420,110,650 |
-7,944,446,771 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,281,400,080 |
37,281,400,080 |
37,281,400,080 |
37,281,400,080 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-153,193,577,596 |
-167,336,709,721 |
-155,461,109,430 |
-164,825,666,851 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-81,340,565,844 |
-81,280,815,136 |
-81,280,815,136 |
-155,432,606,416 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-71,853,011,752 |
-86,055,894,585 |
-74,180,294,294 |
-9,393,060,435 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,543,216,825 |
245,384,334,158 |
193,267,003,113 |
189,289,241,455 |
|