1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
791,106,345,693 |
796,435,197,191 |
720,058,495,813 |
676,116,988,108 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
514,420,991 |
372,287,659 |
562,689,505 |
116,415,335 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
790,591,924,702 |
796,062,909,532 |
719,495,806,308 |
676,000,572,773 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
536,868,304,751 |
554,112,257,595 |
490,419,067,972 |
475,490,316,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
253,723,619,951 |
241,950,651,937 |
229,076,738,336 |
200,510,256,658 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,791,225,332 |
32,694,531,935 |
34,234,668,754 |
38,327,151,183 |
|
7. Chi phí tài chính |
603,313,151 |
14,287,738 |
6,207,796,741 |
409,369,693 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
162,698,449 |
399,516,741 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-61,998,980 |
120,852,847 |
-73,373,409 |
-936,617,676 |
|
9. Chi phí bán hàng |
170,883,479,657 |
153,575,939,465 |
147,130,814,925 |
136,048,375,186 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,730,747,460 |
10,944,697,616 |
14,994,415,302 |
27,158,750,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
102,235,306,035 |
110,231,111,900 |
94,905,006,713 |
74,284,295,229 |
|
12. Thu nhập khác |
2,991,941,359 |
2,992,251,429 |
1,251,424,216 |
6,864,447,982 |
|
13. Chi phí khác |
7,703,898,495 |
6,141,964,780 |
3,734,503,180 |
14,689,115,479 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,711,957,136 |
-3,149,713,351 |
-2,483,078,964 |
-7,824,667,497 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,523,348,899 |
107,081,398,549 |
92,421,927,749 |
66,459,627,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,845,207,228 |
8,963,293,587 |
9,359,684,617 |
10,802,120,652 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,522,780 |
13,522,779 |
13,522,779 |
-4,172,188,777 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
88,664,618,891 |
98,104,582,183 |
83,048,720,353 |
59,829,695,857 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,782,949,607 |
34,255,225,149 |
24,494,629,124 |
34,895,711,320 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
58,881,669,284 |
63,849,357,034 |
58,554,091,229 |
24,933,984,537 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
415 |
478 |
329 |
385 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|