MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 791,106,345,693 796,435,197,191 720,058,495,813 676,116,988,108
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 514,420,991 372,287,659 562,689,505 116,415,335
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 790,591,924,702 796,062,909,532 719,495,806,308 676,000,572,773
4. Giá vốn hàng bán 536,868,304,751 554,112,257,595 490,419,067,972 475,490,316,115
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 253,723,619,951 241,950,651,937 229,076,738,336 200,510,256,658
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,791,225,332 32,694,531,935 34,234,668,754 38,327,151,183
7. Chi phí tài chính 603,313,151 14,287,738 6,207,796,741 409,369,693
- Trong đó: Chi phí lãi vay 162,698,449 399,516,741
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -61,998,980 120,852,847 -73,373,409 -936,617,676
9. Chi phí bán hàng 170,883,479,657 153,575,939,465 147,130,814,925 136,048,375,186
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,730,747,460 10,944,697,616 14,994,415,302 27,158,750,057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 102,235,306,035 110,231,111,900 94,905,006,713 74,284,295,229
12. Thu nhập khác 2,991,941,359 2,992,251,429 1,251,424,216 6,864,447,982
13. Chi phí khác 7,703,898,495 6,141,964,780 3,734,503,180 14,689,115,479
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,711,957,136 -3,149,713,351 -2,483,078,964 -7,824,667,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 97,523,348,899 107,081,398,549 92,421,927,749 66,459,627,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,845,207,228 8,963,293,587 9,359,684,617 10,802,120,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,522,780 13,522,779 13,522,779 -4,172,188,777
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 88,664,618,891 98,104,582,183 83,048,720,353 59,829,695,857
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,782,949,607 34,255,225,149 24,494,629,124 34,895,711,320
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 58,881,669,284 63,849,357,034 58,554,091,229 24,933,984,537
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 415 478 329 385
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.