TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,636,395,638,910 |
|
4,684,801,791,661 |
4,395,841,797,909 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
584,981,769,097 |
|
1,545,749,330,184 |
1,333,640,975,908 |
|
1. Tiền |
88,681,769,097 |
|
96,030,075,389 |
165,271,086,233 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
496,300,000,000 |
|
1,449,719,254,795 |
1,168,369,889,675 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,360,000,000,000 |
|
2,406,200,000,000 |
2,212,175,239,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,360,000,000,000 |
|
2,406,200,000,000 |
2,212,175,239,600 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
431,282,822,439 |
|
506,625,724,697 |
565,559,399,399 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
208,657,079,608 |
|
194,599,253,531 |
209,426,858,305 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
168,580,808,527 |
|
151,968,358,012 |
199,127,134,212 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,005,009,304 |
|
164,018,188,154 |
161,105,281,882 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,960,075,000 |
|
-3,960,075,000 |
-4,099,875,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
238,123,446,528 |
|
195,962,525,961 |
210,159,908,095 |
|
1. Hàng tồn kho |
239,941,667,935 |
|
199,118,056,330 |
213,712,842,801 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,818,221,407 |
|
-3,155,530,369 |
-3,552,934,706 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,007,600,846 |
|
30,264,210,819 |
74,306,274,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,577,006,786 |
|
7,502,049,395 |
8,294,069,928 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,263,953,990 |
|
17,421,319,734 |
24,173,581,908 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,166,640,070 |
|
5,340,841,690 |
41,838,623,071 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,350,745,641,406 |
|
1,344,791,440,216 |
1,518,694,296,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
288,468,600 |
|
669,330,806 |
309,215,750 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
288,468,600 |
|
669,330,806 |
309,215,750 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
823,777,947,727 |
|
936,709,833,363 |
940,851,444,594 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
355,305,177,176 |
|
485,868,686,364 |
498,591,750,755 |
|
- Nguyên giá |
1,237,973,423,850 |
|
1,408,941,295,687 |
1,446,050,755,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-882,668,246,674 |
|
-923,072,609,323 |
-947,459,005,193 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
468,472,770,551 |
|
450,841,146,999 |
442,259,693,839 |
|
- Nguyên giá |
694,102,346,576 |
|
694,308,956,579 |
694,627,026,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-225,629,576,025 |
|
-243,467,809,580 |
-252,367,332,740 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
133,048,498,662 |
|
57,071,077,819 |
239,769,884,354 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,977,392,681 |
|
10,479,560,785 |
11,324,330,731 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
123,071,105,981 |
|
46,591,517,034 |
228,445,553,623 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
208,632,721,832 |
|
183,575,992,966 |
180,672,273,260 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
186,081,902,232 |
|
176,025,173,366 |
173,121,453,660 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,845,631,927 |
|
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,294,812,327 |
|
-22,294,812,327 |
-22,294,812,327 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
184,998,004,585 |
|
166,765,205,262 |
157,091,478,824 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,151,610,317 |
|
16,964,996,897 |
18,814,363,410 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
172,846,394,268 |
|
149,800,208,365 |
138,277,115,414 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,987,141,280,316 |
|
6,029,593,231,877 |
5,914,536,094,691 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
455,532,262,032 |
|
628,109,108,339 |
507,288,445,735 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
320,751,012,460 |
|
500,776,024,143 |
383,348,951,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,936,359,314 |
|
107,547,742,193 |
153,446,507,473 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,722,789,290 |
|
2,998,376,807 |
2,253,225,266 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,305,681,180 |
|
86,079,548,227 |
3,221,153,642 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,388,493,691 |
|
17,837,935,050 |
20,834,169,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,946,885,312 |
|
81,826,355,835 |
86,962,286,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,949,104,739 |
|
123,128,481,073 |
22,519,295,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,061,300,478 |
|
2,175,763,200 |
2,232,994,560 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
74,440,398,456 |
|
79,181,821,758 |
91,879,317,701 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
134,781,249,572 |
|
127,333,084,196 |
123,939,494,657 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,793,685,874 |
|
1,305,641,287 |
1,063,378,252 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
129,732,482,303 |
|
123,164,602,137 |
119,587,417,399 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,255,081,395 |
|
2,862,840,772 |
3,288,699,006 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,531,609,018,284 |
|
5,401,484,123,538 |
5,407,247,648,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,531,609,018,284 |
|
5,401,484,123,538 |
5,407,247,648,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,723,461,730,000 |
|
2,124,916,110,000 |
2,124,916,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,723,461,730,000 |
|
2,124,916,110,000 |
2,124,916,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,032,465,751,378 |
|
1,193,047,503,378 |
1,192,426,603,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
37,813,265,256 |
|
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,809,947,101 |
|
-64,809,947,101 |
-64,809,947,101 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,943,152,735 |
|
119,600,197,678 |
132,180,196,331 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
418,474,076,454 |
|
355,000,568,507 |
368,973,120,483 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
383,821,807,159 |
|
280,414,103,359 |
280,414,103,359 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,652,269,295 |
|
74,586,465,148 |
88,559,017,124 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,283,260,989,562 |
|
1,635,916,425,820 |
1,615,748,300,609 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,987,141,280,316 |
|
6,029,593,231,877 |
5,914,536,094,691 |
|