TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,793,756,639,448 |
2,886,415,415,565 |
2,887,493,948,417 |
3,348,905,117,205 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
227,462,857,274 |
351,648,228,037 |
176,364,273,179 |
307,743,274,875 |
|
1. Tiền |
100,462,857,274 |
59,648,228,037 |
61,364,273,179 |
60,743,274,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
127,000,000,000 |
292,000,000,000 |
115,000,000,000 |
247,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,096,695,066,000 |
2,008,180,940,000 |
2,224,000,000,000 |
2,526,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,096,695,066,000 |
2,008,180,940,000 |
2,224,000,000,000 |
2,526,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
218,981,770,876 |
316,573,107,703 |
287,621,705,094 |
259,369,405,572 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
163,047,893,663 |
228,499,623,749 |
180,276,659,859 |
186,464,406,373 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,942,857,691 |
13,897,190,116 |
16,032,867,832 |
30,058,746,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,230,019,522 |
74,415,293,838 |
91,551,177,403 |
46,806,327,611 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-239,000,000 |
-239,000,000 |
-239,000,000 |
-3,960,075,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
241,147,805,458 |
204,892,025,844 |
194,029,956,230 |
246,460,846,298 |
|
1. Hàng tồn kho |
241,930,778,816 |
207,264,666,513 |
196,025,317,329 |
248,029,531,149 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-782,973,358 |
-2,372,640,669 |
-1,995,361,099 |
-1,568,684,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,469,139,840 |
5,121,113,981 |
5,478,013,914 |
9,331,590,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,667,260,764 |
4,191,550,863 |
3,264,883,280 |
4,508,730,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,221,216,553 |
929,311,468 |
1,146,708,828 |
1,699,692,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,580,662,523 |
251,650 |
1,066,421,806 |
3,123,166,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,756,253,041 |
311,492,693,202 |
312,060,959,508 |
1,387,625,230,255 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
165,180,600 |
165,180,600 |
165,180,600 |
247,770,900 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
165,180,600 |
165,180,600 |
165,180,600 |
247,770,900 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
178,632,865,273 |
166,177,096,259 |
159,974,543,647 |
921,203,957,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
176,748,175,345 |
164,624,770,673 |
158,754,582,402 |
417,306,010,184 |
|
- Nguyên giá |
1,000,035,771,384 |
998,463,664,058 |
1,000,946,996,282 |
1,376,412,748,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-823,287,596,039 |
-833,838,893,385 |
-842,192,413,880 |
-959,106,738,615 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,884,689,928 |
1,552,325,586 |
1,219,961,245 |
503,897,947,566 |
|
- Nguyên giá |
4,287,000,000 |
4,287,000,000 |
4,287,000,000 |
693,597,182,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,402,310,072 |
-2,734,674,414 |
-3,067,038,755 |
-189,699,235,010 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,245,983,893 |
103,943,068,317 |
115,860,790,719 |
32,008,198,983 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,919,867,728 |
11,662,092,976 |
12,961,105,522 |
11,840,963,405 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
85,326,116,165 |
92,280,975,341 |
102,899,685,197 |
20,167,235,578 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,937,078,510 |
30,057,931,357 |
24,224,990,299 |
203,940,737,027 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,126,790,265 |
12,247,643,112 |
12,174,269,703 |
191,890,016,431 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
29,845,631,927 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,035,343,682 |
-12,035,343,682 |
-17,794,911,331 |
-17,794,911,331 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,775,144,765 |
11,149,416,669 |
11,835,454,243 |
230,224,565,595 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,721,053,648 |
11,108,848,331 |
11,808,408,684 |
11,272,276,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
54,091,117 |
40,568,338 |
27,045,559 |
13,522,780 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
218,938,766,073 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,102,512,892,489 |
3,197,908,108,767 |
3,199,554,907,925 |
4,736,530,347,460 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
336,708,842,194 |
346,450,890,218 |
365,014,844,365 |
544,496,716,010 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
273,926,569,641 |
317,071,926,948 |
340,042,333,534 |
367,782,508,950 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,044,735,143 |
122,223,396,645 |
91,035,060,010 |
113,263,001,543 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,196,489,776 |
3,123,697,965 |
2,342,116,827 |
3,315,509,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,148,485,706 |
51,300,681,403 |
18,052,515,323 |
18,757,633,758 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,309,387,905 |
15,064,900,117 |
20,743,966,310 |
11,114,776,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,767,137,624 |
51,112,230,728 |
52,812,869,428 |
67,505,157,431 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,731,139,156 |
10,978,109,828 |
11,929,591,565 |
12,141,132,183 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
77,155,349,198 |
77,155,349,198 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,792,054,259 |
1,847,351,519 |
1,775,143,680 |
1,832,375,038 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
64,937,140,072 |
61,421,558,743 |
64,195,721,193 |
62,697,573,871 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,782,272,553 |
29,378,963,270 |
24,972,510,831 |
176,714,207,060 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
61,459,115,656 |
28,055,806,373 |
21,900,931,811 |
31,606,165,145 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,323,156,897 |
1,323,156,897 |
1,323,156,897 |
143,361,249,680 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,748,422,123 |
1,746,792,235 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,765,804,050,295 |
2,851,457,218,549 |
2,834,540,063,560 |
4,192,033,631,450 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,765,804,050,295 |
2,851,457,218,549 |
2,834,540,063,560 |
4,192,033,631,450 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
1,723,461,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
1,723,461,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
262,669,793,864 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
152,765,010,503 |
152,765,010,503 |
152,765,010,503 |
152,765,010,503 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-87,031,904,704 |
-87,031,904,704 |
-87,031,904,704 |
211,670,998,831 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,025,748,531 |
89,081,673,134 |
95,221,334,196 |
100,692,192,216 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
561,511,445,810 |
580,644,268,131 |
556,641,650,889 |
617,629,493,765 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
247,302,134,515 |
266,434,956,836 |
280,292,939,594 |
60,987,842,876 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
314,209,311,295 |
314,209,311,295 |
276,348,711,295 |
556,641,650,889 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,427,523,750,155 |
1,484,988,171,485 |
1,485,933,972,676 |
1,123,144,412,271 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,102,512,892,489 |
3,197,908,108,767 |
3,199,554,907,925 |
4,736,530,347,460 |
|