MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,793,756,639,448 2,886,415,415,565 2,887,493,948,417 3,348,905,117,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 227,462,857,274 351,648,228,037 176,364,273,179 307,743,274,875
1. Tiền 100,462,857,274 59,648,228,037 61,364,273,179 60,743,274,875
2. Các khoản tương đương tiền 127,000,000,000 292,000,000,000 115,000,000,000 247,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,096,695,066,000 2,008,180,940,000 2,224,000,000,000 2,526,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,096,695,066,000 2,008,180,940,000 2,224,000,000,000 2,526,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218,981,770,876 316,573,107,703 287,621,705,094 259,369,405,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,047,893,663 228,499,623,749 180,276,659,859 186,464,406,373
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,942,857,691 13,897,190,116 16,032,867,832 30,058,746,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,230,019,522 74,415,293,838 91,551,177,403 46,806,327,611
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -239,000,000 -239,000,000 -239,000,000 -3,960,075,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 241,147,805,458 204,892,025,844 194,029,956,230 246,460,846,298
1. Hàng tồn kho 241,930,778,816 207,264,666,513 196,025,317,329 248,029,531,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -782,973,358 -2,372,640,669 -1,995,361,099 -1,568,684,851
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,469,139,840 5,121,113,981 5,478,013,914 9,331,590,460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,667,260,764 4,191,550,863 3,264,883,280 4,508,730,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,221,216,553 929,311,468 1,146,708,828 1,699,692,858
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,580,662,523 251,650 1,066,421,806 3,123,166,704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 308,756,253,041 311,492,693,202 312,060,959,508 1,387,625,230,255
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,180,600 165,180,600 165,180,600 247,770,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,180,600 165,180,600 165,180,600 247,770,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 178,632,865,273 166,177,096,259 159,974,543,647 921,203,957,750
1. Tài sản cố định hữu hình 176,748,175,345 164,624,770,673 158,754,582,402 417,306,010,184
- Nguyên giá 1,000,035,771,384 998,463,664,058 1,000,946,996,282 1,376,412,748,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -823,287,596,039 -833,838,893,385 -842,192,413,880 -959,106,738,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,884,689,928 1,552,325,586 1,219,961,245 503,897,947,566
- Nguyên giá 4,287,000,000 4,287,000,000 4,287,000,000 693,597,182,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,402,310,072 -2,734,674,414 -3,067,038,755 -189,699,235,010
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,245,983,893 103,943,068,317 115,860,790,719 32,008,198,983
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,919,867,728 11,662,092,976 12,961,105,522 11,840,963,405
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85,326,116,165 92,280,975,341 102,899,685,197 20,167,235,578
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,937,078,510 30,057,931,357 24,224,990,299 203,940,737,027
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,126,790,265 12,247,643,112 12,174,269,703 191,890,016,431
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,845,631,927 29,845,631,927 29,845,631,927 29,845,631,927
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,035,343,682 -12,035,343,682 -17,794,911,331 -17,794,911,331
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,775,144,765 11,149,416,669 11,835,454,243 230,224,565,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,721,053,648 11,108,848,331 11,808,408,684 11,272,276,742
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 54,091,117 40,568,338 27,045,559 13,522,780
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 218,938,766,073
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,102,512,892,489 3,197,908,108,767 3,199,554,907,925 4,736,530,347,460
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 336,708,842,194 346,450,890,218 365,014,844,365 544,496,716,010
I. Nợ ngắn hạn 273,926,569,641 317,071,926,948 340,042,333,534 367,782,508,950
1. Phải trả người bán ngắn hạn 112,044,735,143 122,223,396,645 91,035,060,010 113,263,001,543
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,196,489,776 3,123,697,965 2,342,116,827 3,315,509,251
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,148,485,706 51,300,681,403 18,052,515,323 18,757,633,758
4. Phải trả người lao động 13,309,387,905 15,064,900,117 20,743,966,310 11,114,776,677
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,767,137,624 51,112,230,728 52,812,869,428 67,505,157,431
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,731,139,156 10,978,109,828 11,929,591,565 12,141,132,183
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,155,349,198 77,155,349,198
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,792,054,259 1,847,351,519 1,775,143,680 1,832,375,038
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,937,140,072 61,421,558,743 64,195,721,193 62,697,573,871
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,782,272,553 29,378,963,270 24,972,510,831 176,714,207,060
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 61,459,115,656 28,055,806,373 21,900,931,811 31,606,165,145
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,323,156,897 1,323,156,897 1,323,156,897 143,361,249,680
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,748,422,123 1,746,792,235
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,765,804,050,295 2,851,457,218,549 2,834,540,063,560 4,192,033,631,450
I. Vốn chủ sở hữu 2,765,804,050,295 2,851,457,218,549 2,834,540,063,560 4,192,033,631,450
1. Vốn góp của chủ sở hữu 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 1,723,461,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 1,723,461,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 262,669,793,864
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 152,765,010,503 152,765,010,503 152,765,010,503 152,765,010,503
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -87,031,904,704 -87,031,904,704 -87,031,904,704 211,670,998,831
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,025,748,531 89,081,673,134 95,221,334,196 100,692,192,216
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 561,511,445,810 580,644,268,131 556,641,650,889 617,629,493,765
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 247,302,134,515 266,434,956,836 280,292,939,594 60,987,842,876
- LNST chưa phân phối kỳ này 314,209,311,295 314,209,311,295 276,348,711,295 556,641,650,889
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,427,523,750,155 1,484,988,171,485 1,485,933,972,676 1,123,144,412,271
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,102,512,892,489 3,197,908,108,767 3,199,554,907,925 4,736,530,347,460
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.