TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,296,926,271,099 |
1,345,273,884,104 |
1,372,616,554,907 |
1,337,178,521,188 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,110,028,327 |
19,647,456,762 |
26,726,888,409 |
77,807,932,586 |
|
1. Tiền |
35,610,028,327 |
16,647,456,762 |
26,726,888,409 |
46,807,932,586 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,500,000,000 |
3,000,000,000 |
|
31,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
742,387,055,000 |
693,387,055,000 |
756,399,768,000 |
784,166,681,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
742,387,055,000 |
693,387,055,000 |
756,399,768,000 |
784,166,681,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
142,137,779,240 |
191,214,299,580 |
209,666,507,020 |
206,269,046,014 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,209,051,788 |
30,059,128,293 |
32,412,612,669 |
23,730,820,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,416,985,306 |
54,167,068,469 |
23,487,489,051 |
1,131,605,436 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,259,336,327 |
19,608,336,327 |
28,286,123,214 |
47,235,123,214 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,382,029,428 |
90,509,390,100 |
128,459,905,695 |
137,151,120,683 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,129,623,609 |
-3,129,623,609 |
-2,979,623,609 |
-2,979,623,609 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
360,111,973,351 |
431,268,494,417 |
367,004,280,890 |
255,773,227,681 |
|
1. Hàng tồn kho |
360,382,056,687 |
431,538,577,753 |
367,274,364,226 |
256,043,311,017 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-270,083,336 |
-270,083,336 |
-270,083,336 |
-270,083,336 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,179,435,181 |
9,756,578,345 |
12,819,110,588 |
13,161,633,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,391,448,176 |
6,823,296,453 |
10,986,655,205 |
10,647,184,898 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
795,420,233 |
810,996,395 |
833,174,384 |
871,777,714 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,992,566,772 |
2,122,285,497 |
999,280,999 |
1,642,671,295 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
299,858,617,151 |
280,430,186,584 |
272,767,567,403 |
293,598,110,002 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
240,731,874,960 |
226,713,426,200 |
219,625,046,681 |
229,692,942,221 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
240,694,499,953 |
226,713,426,192 |
219,625,046,681 |
226,746,442,221 |
|
- Nguyên giá |
964,536,961,313 |
967,931,690,530 |
973,439,585,739 |
995,916,489,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-723,842,461,360 |
-741,218,264,338 |
-753,814,539,058 |
-769,170,047,413 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,375,007 |
08 |
|
2,946,500,000 |
|
- Nguyên giá |
299,000,000 |
299,000,000 |
299,000,000 |
3,287,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,624,993 |
-298,999,992 |
-299,000,000 |
-340,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
478,439,053 |
627,933,382 |
765,206,109 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
478,439,053 |
627,933,382 |
765,206,109 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,815,885,119 |
47,161,531,812 |
47,175,631,812 |
54,548,808,146 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,271,030,562 |
22,616,677,255 |
22,616,677,255 |
26,779,853,589 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,230,283,058 |
29,230,283,058 |
29,244,383,058 |
32,454,383,058 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,685,428,501 |
-4,685,428,501 |
-4,685,428,501 |
-4,685,428,501 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,832,418,019 |
5,927,295,190 |
5,201,682,801 |
9,356,359,635 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,643,099,108 |
5,751,499,058 |
5,039,409,448 |
9,207,609,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
189,318,911 |
175,796,132 |
162,273,353 |
148,750,573 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,596,784,888,250 |
1,625,704,070,688 |
1,645,384,122,310 |
1,630,776,631,190 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
314,084,550,835 |
309,946,671,950 |
298,770,259,689 |
249,806,514,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
302,692,577,732 |
298,554,698,847 |
286,885,486,586 |
237,733,812,857 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,676,254,560 |
67,612,874,624 |
77,020,118,115 |
52,859,799,839 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,574,247,504 |
15,843,847,770 |
17,077,199,826 |
26,633,722,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,346,538,006 |
13,122,484,424 |
19,156,729,458 |
23,229,381,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,095,545,991 |
25,868,908,794 |
12,729,436,116 |
11,689,385,958 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
92,625,000 |
247,200,342 |
153,262,500 |
153,262,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,446,539,223 |
105,629,654,800 |
101,237,348,348 |
64,000,509,194 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,088,367,360 |
1,145,598,720 |
1,145,598,720 |
1,145,598,720 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
57,372,460,088 |
49,084,129,373 |
58,365,793,503 |
58,022,152,474 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,391,973,103 |
11,391,973,103 |
11,884,773,103 |
12,072,701,837 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,048,000,000 |
2,048,000,000 |
2,540,800,000 |
2,588,200,021 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,343,973,103 |
9,343,973,103 |
9,343,973,103 |
9,484,501,816 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,282,700,337,415 |
1,315,757,398,738 |
1,346,613,862,621 |
1,380,970,116,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,282,700,337,415 |
1,315,757,398,738 |
1,346,613,862,621 |
1,380,970,116,496 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
152,765,010,503 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-94,768,586,325 |
-94,768,586,325 |
-94,768,586,325 |
-94,768,586,325 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,296,491,810 |
65,134,323,863 |
78,424,104,327 |
38,789,219,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
204,913,682,446 |
219,358,085,296 |
218,576,312,941 |
233,309,110,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,855,178,423 |
18,098,753,013 |
39,876,067,182 |
59,476,706,755 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,058,504,023 |
201,259,332,283 |
178,700,245,759 |
173,832,404,024 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
376,248,749,484 |
393,023,575,904 |
411,372,031,678 |
419,865,362,316 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,596,784,888,250 |
1,625,704,070,688 |
1,645,384,122,310 |
1,630,776,631,190 |
|