MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,296,926,271,099 1,345,273,884,104 1,372,616,554,907 1,337,178,521,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,110,028,327 19,647,456,762 26,726,888,409 77,807,932,586
1. Tiền 35,610,028,327 16,647,456,762 26,726,888,409 46,807,932,586
2. Các khoản tương đương tiền 4,500,000,000 3,000,000,000 31,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 742,387,055,000 693,387,055,000 756,399,768,000 784,166,681,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 742,387,055,000 693,387,055,000 756,399,768,000 784,166,681,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,137,779,240 191,214,299,580 209,666,507,020 206,269,046,014
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,209,051,788 30,059,128,293 32,412,612,669 23,730,820,290
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,416,985,306 54,167,068,469 23,487,489,051 1,131,605,436
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,259,336,327 19,608,336,327 28,286,123,214 47,235,123,214
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,382,029,428 90,509,390,100 128,459,905,695 137,151,120,683
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,129,623,609 -3,129,623,609 -2,979,623,609 -2,979,623,609
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 360,111,973,351 431,268,494,417 367,004,280,890 255,773,227,681
1. Hàng tồn kho 360,382,056,687 431,538,577,753 367,274,364,226 256,043,311,017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -270,083,336 -270,083,336 -270,083,336 -270,083,336
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,179,435,181 9,756,578,345 12,819,110,588 13,161,633,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,391,448,176 6,823,296,453 10,986,655,205 10,647,184,898
2. Thuế GTGT được khấu trừ 795,420,233 810,996,395 833,174,384 871,777,714
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,992,566,772 2,122,285,497 999,280,999 1,642,671,295
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 299,858,617,151 280,430,186,584 272,767,567,403 293,598,110,002
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 240,731,874,960 226,713,426,200 219,625,046,681 229,692,942,221
1. Tài sản cố định hữu hình 240,694,499,953 226,713,426,192 219,625,046,681 226,746,442,221
- Nguyên giá 964,536,961,313 967,931,690,530 973,439,585,739 995,916,489,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -723,842,461,360 -741,218,264,338 -753,814,539,058 -769,170,047,413
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,375,007 08 2,946,500,000
- Nguyên giá 299,000,000 299,000,000 299,000,000 3,287,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,624,993 -298,999,992 -299,000,000 -340,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 478,439,053 627,933,382 765,206,109
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 478,439,053 627,933,382 765,206,109
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,815,885,119 47,161,531,812 47,175,631,812 54,548,808,146
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,271,030,562 22,616,677,255 22,616,677,255 26,779,853,589
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,230,283,058 29,230,283,058 29,244,383,058 32,454,383,058
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,685,428,501 -4,685,428,501 -4,685,428,501 -4,685,428,501
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,832,418,019 5,927,295,190 5,201,682,801 9,356,359,635
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,643,099,108 5,751,499,058 5,039,409,448 9,207,609,062
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 189,318,911 175,796,132 162,273,353 148,750,573
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,596,784,888,250 1,625,704,070,688 1,645,384,122,310 1,630,776,631,190
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 314,084,550,835 309,946,671,950 298,770,259,689 249,806,514,694
I. Nợ ngắn hạn 302,692,577,732 298,554,698,847 286,885,486,586 237,733,812,857
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,676,254,560 67,612,874,624 77,020,118,115 52,859,799,839
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,574,247,504 15,843,847,770 17,077,199,826 26,633,722,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,346,538,006 13,122,484,424 19,156,729,458 23,229,381,451
4. Phải trả người lao động 35,095,545,991 25,868,908,794 12,729,436,116 11,689,385,958
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 92,625,000 247,200,342 153,262,500 153,262,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,446,539,223 105,629,654,800 101,237,348,348 64,000,509,194
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,088,367,360 1,145,598,720 1,145,598,720 1,145,598,720
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,372,460,088 49,084,129,373 58,365,793,503 58,022,152,474
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,391,973,103 11,391,973,103 11,884,773,103 12,072,701,837
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,048,000,000 2,048,000,000 2,540,800,000 2,588,200,021
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,343,973,103 9,343,973,103 9,343,973,103 9,484,501,816
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,282,700,337,415 1,315,757,398,738 1,346,613,862,621 1,380,970,116,496
I. Vốn chủ sở hữu 1,282,700,337,415 1,315,757,398,738 1,346,613,862,621 1,380,970,116,496
1. Vốn góp của chủ sở hữu 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 102,000,000,000 102,000,000,000 102,000,000,000 152,765,010,503
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -94,768,586,325 -94,768,586,325 -94,768,586,325 -94,768,586,325
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,296,491,810 65,134,323,863 78,424,104,327 38,789,219,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 204,913,682,446 219,358,085,296 218,576,312,941 233,309,110,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,855,178,423 18,098,753,013 39,876,067,182 59,476,706,755
- LNST chưa phân phối kỳ này 140,058,504,023 201,259,332,283 178,700,245,759 173,832,404,024
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 376,248,749,484 393,023,575,904 411,372,031,678 419,865,362,316
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,596,784,888,250 1,625,704,070,688 1,645,384,122,310 1,630,776,631,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.