1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
238,794,724,289 |
242,685,450,516 |
285,992,661,152 |
220,497,799,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
238,794,724,289 |
242,685,450,516 |
285,992,661,152 |
220,497,799,110 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,942,597,153 |
187,188,398,303 |
233,127,647,750 |
175,653,359,118 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,852,127,136 |
55,497,052,213 |
52,865,013,402 |
44,844,439,992 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,216,736,600 |
2,930,662,052 |
4,899,125,937 |
1,663,622,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,849,562,139 |
3,853,449,856 |
2,920,370,828 |
3,187,678,519 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,075,219,932 |
11,182,211,301 |
10,790,307,969 |
10,687,456,247 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,144,081,665 |
43,392,053,108 |
44,053,460,542 |
32,632,927,708 |
|
12. Thu nhập khác |
251,361,712 |
3,747,114,748 |
979,025,848 |
2,971,811,603 |
|
13. Chi phí khác |
45,784,687 |
1,180,633,206 |
190,740,325 |
2,908,003,330 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
205,577,025 |
2,566,481,542 |
788,285,523 |
63,808,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
46,349,658,690 |
45,958,534,650 |
44,841,746,065 |
32,696,735,981 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,280,373,988 |
9,209,749,180 |
9,271,870,653 |
6,550,715,196 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,069,284,702 |
36,748,785,470 |
35,569,875,412 |
26,146,020,785 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,069,284,702 |
36,748,785,470 |
35,569,875,412 |
26,146,020,785 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
596 |
591 |
569 |
494 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
596 |
591 |
569 |
494 |
|