TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,279,858,216 |
17,007,623,210 |
16,134,692,658 |
16,772,961,188 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,238,873,261 |
3,965,702,344 |
1,359,083,580 |
2,368,027,493 |
|
1. Tiền |
238,873,261 |
1,465,702,344 |
259,083,580 |
568,027,493 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
2,500,000,000 |
1,100,000,000 |
1,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,546,409,736 |
10,534,409,736 |
11,534,409,736 |
11,534,409,736 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,128,389,139 |
5,128,389,139 |
5,128,389,139 |
5,128,389,139 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-81,979,403 |
-93,979,403 |
-93,979,403 |
-93,979,403 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,041,905,855 |
2,333,410,728 |
3,196,202,907 |
2,847,182,635 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,715,945,554 |
2,171,494,725 |
2,121,229,575 |
2,503,801,635 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,408,000 |
|
30,640,000 |
30,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
325,552,301 |
173,916,003 |
1,056,333,332 |
325,381,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,000,000 |
-12,000,000 |
-12,000,000 |
-12,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
403,669,364 |
152,958,744 |
23,854,777 |
23,189,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
403,669,364 |
152,958,744 |
23,854,777 |
23,189,195 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,000,000 |
21,141,658 |
21,141,658 |
152,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
21,141,658 |
21,141,658 |
152,129 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
49,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,267,310,583 |
71,222,232 |
134,583,331 |
71,233,330 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
753,454,249 |
753,454,249 |
753,454,249 |
753,454,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,161,755,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,161,755,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,555,583 |
71,222,232 |
134,583,331 |
71,233,330 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
126,666,700 |
42,222,232 |
105,583,331 |
42,233,330 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
-21,111,117 |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,547,168,799 |
17,078,845,442 |
16,269,275,989 |
16,844,194,518 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,071,985,173 |
1,642,243,196 |
498,789,499 |
537,984,626 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
959,959,520 |
1,530,217,543 |
386,763,846 |
537,984,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
416,474,500 |
54,170,000 |
121,305,000 |
145,230,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
178,527,300 |
1,200,000 |
1,200,000 |
1,200,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
105,773,543 |
128,252,247 |
84,485,935 |
76,740,560 |
|
4. Phải trả người lao động |
128,471,724 |
671,285,997 |
285,997 |
140,790,603 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,128,335 |
359,435,916 |
19,513,531 |
37,850,080 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,584,118 |
315,873,383 |
159,973,383 |
136,173,383 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
112,025,653 |
112,025,653 |
112,025,653 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
112,025,653 |
112,025,653 |
112,025,653 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,475,183,626 |
15,436,602,246 |
15,770,486,490 |
16,306,209,892 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,475,183,626 |
15,436,602,246 |
15,770,486,490 |
16,306,209,892 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
174,697,520 |
174,697,520 |
174,697,520 |
174,697,520 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,511,052,946 |
2,738,342,212 |
2,738,342,212 |
2,738,342,212 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,989,433,160 |
1,723,562,514 |
2,057,446,758 |
2,593,170,160 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,547,168,799 |
17,078,845,442 |
16,269,275,989 |
16,844,194,518 |
|