MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 168,302,056,358 168,723,043,815 54,322,644,456 35,698,967,493
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 368,365,725 80,802,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 167,933,690,633 168,723,043,815 54,322,644,456 35,618,165,493
4. Giá vốn hàng bán 171,631,566,207 184,006,941,405 74,288,282,928 46,870,107,071
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -3,697,875,574 -15,283,897,590 -19,965,638,472 -11,251,941,578
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,965,714,500 1,535,939,498 70,062,756 40,233,822
7. Chi phí tài chính 21,184,524,952 24,362,015,291 20,584,869,242 13,147,185,833
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,184,524,952 24,362,015,291 20,584,869,242 13,147,185,833
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,095,463,011 3,081,858,187 1,706,238,680 1,826,813,357
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,234,400,339 9,058,802,573 38,247,403,103 14,825,391,970
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -35,367,098,425 -50,731,024,650 -81,426,449,546 -41,014,788,916
12. Thu nhập khác 122,014,011 2,172,401,052 1,069,110,815 128,370
13. Chi phí khác 492,182,893 10,036,841,872 7,931,366,657 6,856,143,173
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -370,168,882 -7,864,440,820 -6,862,255,842 -6,856,014,803
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -35,737,267,307 -58,595,465,470 -88,288,705,388 -47,870,803,719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -35,737,267,307 -58,595,465,470 -88,288,705,388 -47,870,803,719
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -35,737,267,307 -58,595,465,470 -88,288,705,388 -47,870,803,719
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -4,467 -7,324 -11,036 -5,984
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.