TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
298,921,641,459 |
290,674,629,856 |
279,323,521,184 |
254,622,476,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,052,437,305 |
697,085,697 |
805,047,199 |
695,183,335 |
|
1. Tiền |
1,052,437,305 |
697,085,697 |
805,047,199 |
695,183,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
265,422,831,690 |
258,241,932,790 |
254,672,862,858 |
232,823,664,008 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
151,922,714,411 |
149,913,655,599 |
152,035,840,810 |
150,788,547,255 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,099,257,106 |
6,638,015,134 |
6,507,163,195 |
6,532,399,602 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,590,000,000 |
2,590,000,000 |
2,590,000,000 |
2,590,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
171,971,186,826 |
171,677,848,138 |
166,117,444,934 |
165,840,104,714 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,160,326,653 |
-72,577,586,081 |
-72,577,586,081 |
-92,927,387,563 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,012,714,330 |
25,881,544,476 |
23,335,611,127 |
20,593,628,730 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,596,091,306 |
26,464,921,452 |
23,918,988,103 |
21,177,005,706 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-583,376,976 |
-583,376,976 |
-583,376,976 |
-583,376,976 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,923,658,134 |
5,344,066,893 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,911,405,723 |
5,220,679,975 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,252,411 |
49,578,009 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
73,808,909 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,813,325,918 |
99,380,932,066 |
107,171,675,603 |
104,048,706,379 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5,684,110,000 |
5,684,110,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5,684,110,000 |
5,684,110,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,813,325,918 |
63,380,932,066 |
61,011,038,002 |
58,651,399,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,592,450,392 |
55,283,472,532 |
53,023,919,037 |
50,766,083,661 |
|
- Nguyên giá |
278,554,618,020 |
278,554,618,020 |
278,554,618,020 |
278,011,217,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,962,167,628 |
-223,271,145,488 |
-225,530,698,983 |
-227,245,133,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,220,875,526 |
8,097,459,534 |
7,987,118,965 |
7,885,316,106 |
|
- Nguyên giá |
11,724,155,677 |
11,724,155,677 |
11,724,155,677 |
11,724,155,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,503,280,151 |
-3,626,696,143 |
-3,737,036,712 |
-3,838,839,571 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,476,527,601 |
3,713,196,612 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4,476,527,601 |
3,713,196,612 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
400,734,967,377 |
390,055,561,922 |
386,495,196,787 |
358,671,182,452 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
413,573,358,507 |
422,630,184,049 |
433,656,652,017 |
442,839,187,373 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
413,573,358,507 |
422,630,184,049 |
433,656,652,017 |
442,839,187,373 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,341,565,779 |
8,000,694,556 |
8,346,691,071 |
7,765,162,579 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,926,880 |
76,926,880 |
26,392,589 |
26,392,589 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,564,686,083 |
832,172,242 |
1,075,398,044 |
908,288,149 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
13,500,000 |
510,713,607 |
6,711,350 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,569,804,595 |
44,659,708,847 |
55,237,291,312 |
66,357,996,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,876,791,641 |
1,875,537,846 |
1,879,724,722 |
1,815,604,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
367,188,465,168 |
367,168,525,317 |
366,578,522,311 |
365,958,512,959 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,118,361 |
3,118,361 |
1,918,361 |
518,361 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-12,838,391,130 |
-32,574,622,127 |
-47,161,455,230 |
-84,168,004,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-12,838,391,130 |
-32,574,622,127 |
-47,161,455,230 |
-84,168,004,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,557,992,161 |
13,557,992,161 |
13,557,992,161 |
13,557,992,161 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-233,968,573,976 |
-253,704,804,973 |
-268,291,638,076 |
-305,298,187,767 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-216,859,808,877 |
-216,859,808,877 |
-216,859,808,877 |
-216,859,808,877 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,108,765,099 |
-36,844,996,096 |
-51,431,829,199 |
-88,438,378,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
400,734,967,377 |
390,055,561,922 |
386,495,196,787 |
358,671,182,452 |
|