MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 298,921,641,459 290,674,629,856 279,323,521,184 254,622,476,073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,052,437,305 697,085,697 805,047,199 695,183,335
1. Tiền 1,052,437,305 697,085,697 805,047,199 695,183,335
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 510,000,000 510,000,000 510,000,000 510,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 510,000,000 510,000,000 510,000,000 510,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 265,422,831,690 258,241,932,790 254,672,862,858 232,823,664,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,922,714,411 149,913,655,599 152,035,840,810 150,788,547,255
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,099,257,106 6,638,015,134 6,507,163,195 6,532,399,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,590,000,000 2,590,000,000 2,590,000,000 2,590,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 171,971,186,826 171,677,848,138 166,117,444,934 165,840,104,714
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,160,326,653 -72,577,586,081 -72,577,586,081 -92,927,387,563
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,012,714,330 25,881,544,476 23,335,611,127 20,593,628,730
1. Hàng tồn kho 26,596,091,306 26,464,921,452 23,918,988,103 21,177,005,706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -583,376,976 -583,376,976 -583,376,976 -583,376,976
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,923,658,134 5,344,066,893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,911,405,723 5,220,679,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,252,411 49,578,009
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 73,808,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,813,325,918 99,380,932,066 107,171,675,603 104,048,706,379
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,684,110,000 5,684,110,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,684,110,000 5,684,110,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,813,325,918 63,380,932,066 61,011,038,002 58,651,399,767
1. Tài sản cố định hữu hình 57,592,450,392 55,283,472,532 53,023,919,037 50,766,083,661
- Nguyên giá 278,554,618,020 278,554,618,020 278,554,618,020 278,011,217,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,962,167,628 -223,271,145,488 -225,530,698,983 -227,245,133,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,220,875,526 8,097,459,534 7,987,118,965 7,885,316,106
- Nguyên giá 11,724,155,677 11,724,155,677 11,724,155,677 11,724,155,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,503,280,151 -3,626,696,143 -3,737,036,712 -3,838,839,571
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,476,527,601 3,713,196,612
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,476,527,601 3,713,196,612
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 400,734,967,377 390,055,561,922 386,495,196,787 358,671,182,452
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 413,573,358,507 422,630,184,049 433,656,652,017 442,839,187,373
I. Nợ ngắn hạn 413,573,358,507 422,630,184,049 433,656,652,017 442,839,187,373
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,341,565,779 8,000,694,556 8,346,691,071 7,765,162,579
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,926,880 76,926,880 26,392,589 26,392,589
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,564,686,083 832,172,242 1,075,398,044 908,288,149
4. Phải trả người lao động 13,500,000 510,713,607 6,711,350
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,569,804,595 44,659,708,847 55,237,291,312 66,357,996,495
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,876,791,641 1,875,537,846 1,879,724,722 1,815,604,891
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 367,188,465,168 367,168,525,317 366,578,522,311 365,958,512,959
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,118,361 3,118,361 1,918,361 518,361
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -12,838,391,130 -32,574,622,127 -47,161,455,230 -84,168,004,921
I. Vốn chủ sở hữu -12,838,391,130 -32,574,622,127 -47,161,455,230 -84,168,004,921
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,384,120,000 11,384,120,000 11,384,120,000 11,384,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,811,929,315 -3,811,929,315 -3,811,929,315 -3,811,929,315
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,557,992,161 13,557,992,161 13,557,992,161 13,557,992,161
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -233,968,573,976 -253,704,804,973 -268,291,638,076 -305,298,187,767
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -216,859,808,877 -216,859,808,877 -216,859,808,877 -216,859,808,877
- LNST chưa phân phối kỳ này -17,108,765,099 -36,844,996,096 -51,431,829,199 -88,438,378,890
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 400,734,967,377 390,055,561,922 386,495,196,787 358,671,182,452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.