MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 420,492,908,311 442,426,264,139 573,558,695,306 497,425,453,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,802,634,009 26,020,391,385 5,119,479,678 2,900,057,253
1. Tiền 21,802,634,009 26,020,391,385 5,119,479,678 2,900,057,253
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,065,611,775 83,616,762,369 71,116,762,369 22,006,386,108
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,065,611,775 83,616,762,369 71,116,762,369 22,006,386,108
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,129,084,853 264,445,206,446 344,775,107,355 439,106,703,958
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 173,448,598,754 145,802,665,063 161,448,646,298 163,237,280,515
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,778,142,825 9,544,572,324 5,684,075,577 6,659,160,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,902,343,274 58,947,969,059 177,671,553,314 269,239,431,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,167,834 -29,167,834
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 95,528,583,830 68,020,795,006 152,474,664,240 33,412,306,345
1. Hàng tồn kho 97,967,832,665 68,020,795,006 152,474,664,240 33,412,306,345
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,439,248,835
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,966,993,844 323,108,933 72,681,664
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,966,993,844 323,108,933 72,681,664
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 253,222,372,276 235,433,408,586 149,024,547,334 143,607,876,327
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,767,097,565 15,666,894,165 11,126,894,165 10,226,894,165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,042,987,565 2,942,784,165 2,942,784,165 2,042,784,165
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 10,224,110,000 10,224,110,000 5,684,110,000 5,684,110,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,951,027,807 72,574,575,706 86,848,070,386 84,347,271,247
1. Tài sản cố định hữu hình 74,801,163,338 71,261,302,237 79,127,776,811 75,637,122,739
- Nguyên giá 285,278,716,093 283,523,261,545 294,447,306,426 289,383,162,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,477,552,755 -212,261,959,308 -215,319,529,615 -213,746,040,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,149,864,469 1,313,273,469 7,720,293,575 8,710,148,508
- Nguyên giá 19,917,950,483 4,117,950,483 10,617,950,483 11,724,155,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,768,086,014 -2,804,677,014 -2,897,656,908 -3,014,007,169
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 106,574,133,128 106,574,133,128 699,547,194
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 106,574,133,128 699,547,194
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,930,113,776 4,617,805,587 14,350,035,589 13,033,710,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,930,113,776 4,617,805,587 14,350,035,589 13,033,710,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 673,715,280,587 677,859,672,725 722,583,242,640 641,033,329,991
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 430,952,450,527 437,697,915,484 478,646,870,518 421,853,552,202
I. Nợ ngắn hạn 430,551,850,527 318,289,835,480 277,518,335,518 220,825,547,202
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,570,843,003 31,447,780,357 28,152,219,086 16,723,621,468
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,622,195 71,331,186 111,214,652 166,080,268
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,125,691,859 1,332,272,475 1,298,189,949 3,134,427,837
4. Phải trả người lao động 578,923,140 1,322,071,337 66,822,526 717,880,743
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 563,849,734 154,083,754
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,263,983,322 1,721,622,501 10,697,816,312 21,852,564,115
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 337,958,168,647 281,786,489,529 237,151,154,632 178,036,970,656
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,618,361 44,418,361 40,918,361 39,918,361
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 400,600,000 119,408,080,004 201,128,535,000 201,028,005,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 400,600,000 308,080,000 201,128,535,000 1,028,005,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 119,100,000,004 200,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 242,762,830,060 240,161,757,241 243,936,372,122 219,179,777,789
I. Vốn chủ sở hữu 242,762,830,060 240,161,757,241 243,936,372,122 219,179,777,789
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,384,120,000 11,384,120,000 11,384,120,000 11,384,120,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,811,929,315 -3,811,929,315 -3,811,929,315 -3,811,929,315
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,557,992,161 13,557,992,161 9,576,985,213 13,557,992,161
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,981,006,948
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,632,647,214 19,031,574,395 22,806,189,276 -1,950,405,057
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,258,116,959 2,401,606,260 109,414,206 -24,647,180,127
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,374,530,255 16,629,968,135 22,696,775,070 22,696,775,070
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 673,715,280,587 677,859,672,725 722,583,242,640 641,033,329,991
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.