TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
420,492,908,311 |
442,426,264,139 |
573,558,695,306 |
497,425,453,664 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,802,634,009 |
26,020,391,385 |
5,119,479,678 |
2,900,057,253 |
|
1. Tiền |
21,802,634,009 |
26,020,391,385 |
5,119,479,678 |
2,900,057,253 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
110,065,611,775 |
83,616,762,369 |
71,116,762,369 |
22,006,386,108 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
110,065,611,775 |
83,616,762,369 |
71,116,762,369 |
22,006,386,108 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
189,129,084,853 |
264,445,206,446 |
344,775,107,355 |
439,106,703,958 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
173,448,598,754 |
145,802,665,063 |
161,448,646,298 |
163,237,280,515 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,778,142,825 |
9,544,572,324 |
5,684,075,577 |
6,659,160,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
50,150,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,902,343,274 |
58,947,969,059 |
177,671,553,314 |
269,239,431,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-29,167,834 |
-29,167,834 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,528,583,830 |
68,020,795,006 |
152,474,664,240 |
33,412,306,345 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,967,832,665 |
68,020,795,006 |
152,474,664,240 |
33,412,306,345 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,439,248,835 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,966,993,844 |
323,108,933 |
72,681,664 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,966,993,844 |
323,108,933 |
72,681,664 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
253,222,372,276 |
235,433,408,586 |
149,024,547,334 |
143,607,876,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,767,097,565 |
15,666,894,165 |
11,126,894,165 |
10,226,894,165 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
3,042,987,565 |
2,942,784,165 |
2,942,784,165 |
2,042,784,165 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,224,110,000 |
10,224,110,000 |
5,684,110,000 |
5,684,110,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,951,027,807 |
72,574,575,706 |
86,848,070,386 |
84,347,271,247 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,801,163,338 |
71,261,302,237 |
79,127,776,811 |
75,637,122,739 |
|
- Nguyên giá |
285,278,716,093 |
283,523,261,545 |
294,447,306,426 |
289,383,162,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,477,552,755 |
-212,261,959,308 |
-215,319,529,615 |
-213,746,040,162 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,149,864,469 |
1,313,273,469 |
7,720,293,575 |
8,710,148,508 |
|
- Nguyên giá |
19,917,950,483 |
4,117,950,483 |
10,617,950,483 |
11,724,155,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,768,086,014 |
-2,804,677,014 |
-2,897,656,908 |
-3,014,007,169 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
106,574,133,128 |
106,574,133,128 |
699,547,194 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
106,574,133,128 |
699,547,194 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,930,113,776 |
4,617,805,587 |
14,350,035,589 |
13,033,710,915 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,930,113,776 |
4,617,805,587 |
14,350,035,589 |
13,033,710,915 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
673,715,280,587 |
677,859,672,725 |
722,583,242,640 |
641,033,329,991 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
430,952,450,527 |
437,697,915,484 |
478,646,870,518 |
421,853,552,202 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
430,551,850,527 |
318,289,835,480 |
277,518,335,518 |
220,825,547,202 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,570,843,003 |
31,447,780,357 |
28,152,219,086 |
16,723,621,468 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,622,195 |
71,331,186 |
111,214,652 |
166,080,268 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,125,691,859 |
1,332,272,475 |
1,298,189,949 |
3,134,427,837 |
|
4. Phải trả người lao động |
578,923,140 |
1,322,071,337 |
66,822,526 |
717,880,743 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
563,849,734 |
|
154,083,754 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,263,983,322 |
1,721,622,501 |
10,697,816,312 |
21,852,564,115 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
337,958,168,647 |
281,786,489,529 |
237,151,154,632 |
178,036,970,656 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,618,361 |
44,418,361 |
40,918,361 |
39,918,361 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
400,600,000 |
119,408,080,004 |
201,128,535,000 |
201,028,005,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
400,600,000 |
308,080,000 |
201,128,535,000 |
1,028,005,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
119,100,000,004 |
|
200,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,762,830,060 |
240,161,757,241 |
243,936,372,122 |
219,179,777,789 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
242,762,830,060 |
240,161,757,241 |
243,936,372,122 |
219,179,777,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
11,384,120,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
-3,811,929,315 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,557,992,161 |
13,557,992,161 |
9,576,985,213 |
13,557,992,161 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3,981,006,948 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,632,647,214 |
19,031,574,395 |
22,806,189,276 |
-1,950,405,057 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,258,116,959 |
2,401,606,260 |
109,414,206 |
-24,647,180,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,374,530,255 |
16,629,968,135 |
22,696,775,070 |
22,696,775,070 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
673,715,280,587 |
677,859,672,725 |
722,583,242,640 |
641,033,329,991 |
|