MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 445,808,571,683 509,665,113,449 565,807,432,923 528,144,213,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,692,630,986 109,360,931,509 170,049,699,516 226,086,229,853
1. Tiền 47,740,097,830 75,939,941,035 136,316,892,193 126,722,876,353
2. Các khoản tương đương tiền 32,952,533,156 33,420,990,474 33,732,807,323 99,363,353,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,600,643,201 183,953,992,680 184,219,128,112 133,548,860,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172,607,062,907 144,844,382,525 140,874,441,805 94,915,111,947
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,912,000,957 22,689,042,486 20,534,888,890 14,316,405,873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,500,000,000 15,500,000,000 20,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,741,907,610 6,080,895,942 7,970,125,690 4,396,273,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,160,328,273 -5,160,328,273 -5,160,328,273 -5,078,931,279
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,934,784,674 211,438,871,339 205,850,741,269 165,630,567,251
1. Hàng tồn kho 167,078,527,609 214,927,027,919 210,610,615,449 171,276,401,713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,143,742,935 -3,488,156,580 -4,759,874,180 -5,645,834,462
V.Tài sản ngắn hạn khác 580,512,822 4,911,317,921 5,687,864,026 2,878,555,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 190,318,267 4,900,948,597 5,561,884,882 2,868,186,564
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 390,194,555 10,369,324 125,979,144 10,369,324
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,486,912,102 130,614,308,933 143,677,452,473 153,018,885,962
I. Các khoản phải thu dài hạn 381,928,829 381,928,829 381,928,829 381,928,829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 381,928,829 381,928,829 381,928,829 381,928,829
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 107,736,424,382 108,880,827,772 115,902,569,293 135,770,177,797
1. Tài sản cố định hữu hình 101,336,627,531 102,641,410,192 109,823,530,984 129,851,518,759
- Nguyên giá 262,405,268,697 267,700,253,272 279,098,177,261 303,639,470,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,068,641,166 -165,058,843,080 -169,274,646,277 -173,787,951,365
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,050,126,065 2,970,557,560 2,890,989,055 2,811,420,550
- Nguyên giá 3,182,740,240 3,182,740,240 3,182,740,240 3,182,740,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,614,175 -212,182,680 -291,751,185 -371,319,690
3. Tài sản cố định vô hình 3,349,670,786 3,268,860,020 3,188,049,254 3,107,238,488
- Nguyên giá 7,097,402,879 7,097,402,879 7,097,402,879 7,097,402,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,747,732,093 -3,828,542,859 -3,909,353,625 -3,990,164,391
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,212,141,868 15,568,063,869 21,023,435,696 10,435,688,989
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,212,141,868 15,568,063,869 21,023,435,696 10,435,688,989
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,156,417,023 5,783,488,463 6,369,518,655 6,431,090,347
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,623,998,249 5,231,562,235 5,817,592,427 5,879,164,119
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,532,418,774 551,926,228 551,926,228 551,926,228
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 570,295,483,785 640,279,422,382 709,484,885,396 681,163,099,317
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 390,162,736,487 469,319,990,830 445,257,478,995 408,735,631,219
I. Nợ ngắn hạn 388,495,334,240 463,434,088,583 439,601,076,748 404,178,677,972
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,291,015,460 152,511,549,684 139,743,286,406 123,860,767,585
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,484,684,288 4,237,073,932 566,807,295 803,496,613
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,901,359,980 6,819,339,888 9,050,685,068 9,153,682,999
4. Phải trả người lao động 2,044,768,328 1,974,350,893 2,003,969,591 4,524,238,719
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,581,017,982 2,792,634,233 2,792,634,233 661,864,508
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 577,249,470 20,311,071,272 649,455,168 650,681,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 255,615,238,732 270,410,660,734 280,692,231,040 261,737,472,351
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,377,407,947 4,102,007,947 2,786,473,947
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,667,402,247 5,885,902,247 5,656,402,247 4,556,953,247
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,667,402,247 5,885,902,247 5,656,402,247 4,556,953,247
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,132,747,298 170,959,431,552 264,227,406,401 272,427,468,098
I. Vốn chủ sở hữu 180,132,747,298 170,959,431,552 264,227,406,401 272,427,468,098
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,000,000,000 14,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,924,626,068 13,924,626,068 13,924,626,068 13,924,626,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,208,121,230 27,034,805,484 36,302,780,333 44,502,842,030
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,179,856,200 2,148,979,480 2,148,979,480 2,148,979,480
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,028,265,030 24,885,826,004 34,153,800,853 42,353,862,550
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 570,295,483,785 640,279,422,382 709,484,885,396 681,163,099,317
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.