TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
445,808,571,683 |
509,665,113,449 |
565,807,432,923 |
528,144,213,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,692,630,986 |
109,360,931,509 |
170,049,699,516 |
226,086,229,853 |
|
1. Tiền |
47,740,097,830 |
75,939,941,035 |
136,316,892,193 |
126,722,876,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,952,533,156 |
33,420,990,474 |
33,732,807,323 |
99,363,353,500 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
200,600,643,201 |
183,953,992,680 |
184,219,128,112 |
133,548,860,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
172,607,062,907 |
144,844,382,525 |
140,874,441,805 |
94,915,111,947 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,912,000,957 |
22,689,042,486 |
20,534,888,890 |
14,316,405,873 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,500,000,000 |
15,500,000,000 |
20,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,741,907,610 |
6,080,895,942 |
7,970,125,690 |
4,396,273,822 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,160,328,273 |
-5,160,328,273 |
-5,160,328,273 |
-5,078,931,279 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,934,784,674 |
211,438,871,339 |
205,850,741,269 |
165,630,567,251 |
|
1. Hàng tồn kho |
167,078,527,609 |
214,927,027,919 |
210,610,615,449 |
171,276,401,713 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,143,742,935 |
-3,488,156,580 |
-4,759,874,180 |
-5,645,834,462 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
580,512,822 |
4,911,317,921 |
5,687,864,026 |
2,878,555,888 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
190,318,267 |
4,900,948,597 |
5,561,884,882 |
2,868,186,564 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
390,194,555 |
10,369,324 |
125,979,144 |
10,369,324 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,486,912,102 |
130,614,308,933 |
143,677,452,473 |
153,018,885,962 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
381,928,829 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
107,736,424,382 |
108,880,827,772 |
115,902,569,293 |
135,770,177,797 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,336,627,531 |
102,641,410,192 |
109,823,530,984 |
129,851,518,759 |
|
- Nguyên giá |
262,405,268,697 |
267,700,253,272 |
279,098,177,261 |
303,639,470,124 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,068,641,166 |
-165,058,843,080 |
-169,274,646,277 |
-173,787,951,365 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,050,126,065 |
2,970,557,560 |
2,890,989,055 |
2,811,420,550 |
|
- Nguyên giá |
3,182,740,240 |
3,182,740,240 |
3,182,740,240 |
3,182,740,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,614,175 |
-212,182,680 |
-291,751,185 |
-371,319,690 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,349,670,786 |
3,268,860,020 |
3,188,049,254 |
3,107,238,488 |
|
- Nguyên giá |
7,097,402,879 |
7,097,402,879 |
7,097,402,879 |
7,097,402,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,747,732,093 |
-3,828,542,859 |
-3,909,353,625 |
-3,990,164,391 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,212,141,868 |
15,568,063,869 |
21,023,435,696 |
10,435,688,989 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,212,141,868 |
15,568,063,869 |
21,023,435,696 |
10,435,688,989 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,156,417,023 |
5,783,488,463 |
6,369,518,655 |
6,431,090,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,623,998,249 |
5,231,562,235 |
5,817,592,427 |
5,879,164,119 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,532,418,774 |
551,926,228 |
551,926,228 |
551,926,228 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
570,295,483,785 |
640,279,422,382 |
709,484,885,396 |
681,163,099,317 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
390,162,736,487 |
469,319,990,830 |
445,257,478,995 |
408,735,631,219 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
388,495,334,240 |
463,434,088,583 |
439,601,076,748 |
404,178,677,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,291,015,460 |
152,511,549,684 |
139,743,286,406 |
123,860,767,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,484,684,288 |
4,237,073,932 |
566,807,295 |
803,496,613 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,901,359,980 |
6,819,339,888 |
9,050,685,068 |
9,153,682,999 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,044,768,328 |
1,974,350,893 |
2,003,969,591 |
4,524,238,719 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,581,017,982 |
2,792,634,233 |
2,792,634,233 |
661,864,508 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
577,249,470 |
20,311,071,272 |
649,455,168 |
650,681,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
255,615,238,732 |
270,410,660,734 |
280,692,231,040 |
261,737,472,351 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,377,407,947 |
4,102,007,947 |
2,786,473,947 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,667,402,247 |
5,885,902,247 |
5,656,402,247 |
4,556,953,247 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,667,402,247 |
5,885,902,247 |
5,656,402,247 |
4,556,953,247 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,132,747,298 |
170,959,431,552 |
264,227,406,401 |
272,427,468,098 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,132,747,298 |
170,959,431,552 |
264,227,406,401 |
272,427,468,098 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,924,626,068 |
13,924,626,068 |
13,924,626,068 |
13,924,626,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,208,121,230 |
27,034,805,484 |
36,302,780,333 |
44,502,842,030 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,179,856,200 |
2,148,979,480 |
2,148,979,480 |
2,148,979,480 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,028,265,030 |
24,885,826,004 |
34,153,800,853 |
42,353,862,550 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
570,295,483,785 |
640,279,422,382 |
709,484,885,396 |
681,163,099,317 |
|