MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,283,109,087,804 6,186,599,074,862 19,749,872,248,061 12,560,023,066,509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,283,109,087,804 6,186,599,074,862 19,749,872,248,061 12,560,023,066,509
4. Giá vốn hàng bán 9,516,298,093,842 4,751,342,949,230 17,685,959,227,473 10,749,927,683,591
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,766,810,993,962 1,435,256,125,632 2,063,913,020,588 1,810,095,382,918
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,259,625,173 79,841,423,093 62,088,888,101 103,965,779,485
7. Chi phí tài chính 128,791,259,682 185,674,957,648 165,099,277,939 199,105,724,274
- Trong đó: Chi phí lãi vay 57,107,916,709 62,662,139,951 56,222,160,681
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -12,631,356,939 -10,550,776,894 -9,501,174,696 -8,385,404,133
9. Chi phí bán hàng 145,186,652,932 187,687,395,908 118,155,974,936 166,418,822,858
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,323,093,537 56,051,427,096 65,797,118,729 60,896,848,870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,477,138,256,045 1,075,132,991,179 1,767,448,362,389 1,479,254,362,268
12. Thu nhập khác 4,683,248,162 168,526,513 527,024,409 1,640,533,109
13. Chi phí khác 7,177,039 2,930,721 1,530,951,465 6,106,450
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,676,071,123 165,595,792 -1,003,927,056 1,634,426,659
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,481,814,327,168 1,075,298,586,971 1,766,444,435,333 1,480,888,788,927
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,791,589,937 91,604,219,449 11,969,876,633 53,927,536,372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 31,175,633,113 17,888,944,218 17,006,683 61,262,931,058
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,413,847,104,118 965,805,423,304 1,754,457,552,017 1,365,698,321,497
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,413,442,589,469 966,638,908,871 1,754,642,176,019 1,365,790,950,427
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 404,514,649 -833,485,567 -184,624,002 -92,628,930
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,525 2,142 3,888 3,026
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.