1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,283,109,087,804 |
6,186,599,074,862 |
19,749,872,248,061 |
12,560,023,066,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,283,109,087,804 |
6,186,599,074,862 |
19,749,872,248,061 |
12,560,023,066,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,516,298,093,842 |
4,751,342,949,230 |
17,685,959,227,473 |
10,749,927,683,591 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,766,810,993,962 |
1,435,256,125,632 |
2,063,913,020,588 |
1,810,095,382,918 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,259,625,173 |
79,841,423,093 |
62,088,888,101 |
103,965,779,485 |
|
7. Chi phí tài chính |
128,791,259,682 |
185,674,957,648 |
165,099,277,939 |
199,105,724,274 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
57,107,916,709 |
62,662,139,951 |
56,222,160,681 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,631,356,939 |
-10,550,776,894 |
-9,501,174,696 |
-8,385,404,133 |
|
9. Chi phí bán hàng |
145,186,652,932 |
187,687,395,908 |
118,155,974,936 |
166,418,822,858 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,323,093,537 |
56,051,427,096 |
65,797,118,729 |
60,896,848,870 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,477,138,256,045 |
1,075,132,991,179 |
1,767,448,362,389 |
1,479,254,362,268 |
|
12. Thu nhập khác |
4,683,248,162 |
168,526,513 |
527,024,409 |
1,640,533,109 |
|
13. Chi phí khác |
7,177,039 |
2,930,721 |
1,530,951,465 |
6,106,450 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,676,071,123 |
165,595,792 |
-1,003,927,056 |
1,634,426,659 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,481,814,327,168 |
1,075,298,586,971 |
1,766,444,435,333 |
1,480,888,788,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,791,589,937 |
91,604,219,449 |
11,969,876,633 |
53,927,536,372 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
31,175,633,113 |
17,888,944,218 |
17,006,683 |
61,262,931,058 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,413,847,104,118 |
965,805,423,304 |
1,754,457,552,017 |
1,365,698,321,497 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,413,442,589,469 |
966,638,908,871 |
1,754,642,176,019 |
1,365,790,950,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
404,514,649 |
-833,485,567 |
-184,624,002 |
-92,628,930 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,525 |
2,142 |
3,888 |
3,026 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|