TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,375,787,370,013 |
34,982,025,022,994 |
34,626,214,920,070 |
40,400,479,908,669 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,868,273,468,458 |
2,997,541,558,262 |
3,050,609,070,819 |
2,067,794,475,466 |
|
1. Tiền |
983,304,817,181 |
796,091,204,228 |
1,499,650,919,780 |
593,528,697,589 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
884,968,651,277 |
2,201,450,354,034 |
1,550,958,151,039 |
1,474,265,777,877 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
859,475,421,096 |
1,458,975,421,096 |
624,475,421,096 |
4,475,421,096 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-135,000,000,000 |
-110,000,000,000 |
-370,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,475,421,096 |
578,975,421,096 |
4,475,421,096 |
4,475,421,096 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,770,128,605,410 |
29,664,524,376,262 |
27,961,989,632,185 |
36,715,578,213,918 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,600,873,803,004 |
13,452,081,534,715 |
11,170,555,137,555 |
17,448,681,807,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
653,240,344,019 |
373,423,947,145 |
2,745,087,503,752 |
2,484,236,967,027 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
657,000,000,000 |
657,000,000,000 |
662,145,921,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,516,014,458,387 |
15,182,018,894,402 |
13,389,346,990,878 |
16,120,513,517,701 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
811,247,030,655 |
818,372,525,486 |
896,375,641,464 |
905,075,666,273 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
896,375,641,464 |
905,075,666,273 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,662,844,394 |
42,611,141,888 |
2,092,765,154,506 |
707,556,131,916 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,306,514,271 |
2,054,058,132 |
2,082,027,517,194 |
572,272,534,619 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,356,330,123 |
40,557,083,756 |
10,228,637,312 |
135,283,597,297 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
509,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,408,991,156,547 |
26,224,309,663,990 |
29,965,605,830,049 |
27,069,703,986,459 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,533,579,509,650 |
17,334,544,037,172 |
20,824,801,512,478 |
17,163,956,083,066 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
1,122,556,719,023 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
789,648,322,692 |
790,337,370,094 |
805,840,936,639 |
826,512,358,699 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,743,931,186,958 |
16,544,206,667,078 |
20,018,960,575,839 |
15,214,887,005,344 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,159,099,431,039 |
1,138,821,415,638 |
1,120,356,744,357 |
2,024,117,317,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,150,354,396,311 |
1,131,527,394,296 |
1,113,214,342,155 |
1,104,299,431,610 |
|
- Nguyên giá |
1,511,188,985,876 |
1,509,241,831,332 |
1,509,339,188,605 |
1,516,540,039,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-360,834,589,565 |
-377,714,437,036 |
-396,124,846,450 |
-412,240,608,026 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
909,311,141,993 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
924,766,137,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-15,454,995,727 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,745,034,728 |
7,294,021,342 |
7,142,402,202 |
10,506,743,789 |
|
- Nguyên giá |
39,927,046,228 |
39,171,240,479 |
39,171,240,479 |
41,940,472,573 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,182,011,500 |
-31,877,219,137 |
-32,028,838,277 |
-31,433,728,784 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
275,760,695,887 |
508,112,602,544 |
551,294,192,069 |
599,755,939,374 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
275,760,695,887 |
508,112,602,544 |
551,294,192,069 |
599,755,939,374 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,777,398,284,108 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
42,270,859,708 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,585,710,400,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,663,153,235,863 |
7,093,414,584,236 |
7,319,736,356,745 |
7,132,457,622,227 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,663,153,235,863 |
7,093,414,584,236 |
7,319,736,356,745 |
7,132,457,622,227 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
51,784,778,526,560 |
61,206,334,686,984 |
64,591,820,750,119 |
67,470,183,895,128 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,909,978,249,799 |
44,095,002,044,838 |
47,103,607,680,334 |
49,938,102,669,022 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,809,453,111,729 |
20,680,644,845,460 |
22,916,055,194,395 |
26,970,777,048,541 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,343,513,634,358 |
2,942,100,687,486 |
6,812,692,269,769 |
7,736,297,864,105 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
657,181,421,427 |
516,926,509,125 |
636,612,387,291 |
667,950,796,563 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
288,573,309,414 |
296,853,827,737 |
290,280,061,446 |
333,616,459,571 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,631,536,906 |
98,449,164,267 |
2,663,795,423 |
105,135,358,199 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,000,005,089,275 |
1,339,866,337,808 |
871,627,264,766 |
1,700,630,619,626 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
381,579,736,840 |
700,002,432,226 |
2,283,472,316,089 |
1,857,987,488,113 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
611,921,025,986 |
5,307,199,034,586 |
2,668,812,859,766 |
2,918,856,607,019 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,253,739,906,166 |
7,320,070,386,166 |
7,752,600,729,920 |
8,615,933,393,530 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,864,157,374,566 |
1,874,606,989,268 |
1,314,535,033,134 |
2,752,719,885,024 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
327,150,076,791 |
284,569,476,791 |
282,758,476,791 |
281,648,576,791 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,100,525,138,070 |
23,414,357,199,378 |
24,187,552,485,939 |
22,967,325,620,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,852,726,178 |
103,732,106,335 |
54,921,026,496 |
66,620,802,026 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,206,571,926,768 |
12,220,183,969,477 |
11,035,834,964,062 |
10,825,739,167,208 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
140,106,467,571 |
158,739,243,648 |
255,953,508,251 |
101,596,293,940 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,702,994,017,553 |
10,931,701,879,918 |
12,840,842,987,130 |
11,973,369,357,307 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,874,800,276,761 |
17,111,332,642,146 |
17,488,213,069,785 |
17,532,081,226,106 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,874,800,276,761 |
17,111,332,642,146 |
17,488,213,069,785 |
17,532,081,226,106 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
247,483,117,899 |
247,483,117,899 |
247,483,117,899 |
247,483,117,899 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-110,730,393,251 |
-97,970,490,098 |
97,590,784,657 |
379,659,097,235 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,302,022,545,015 |
11,525,795,007,247 |
11,705,885,045,091 |
11,465,788,667,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
93,448,077,224 |
244,362,418,528 |
424,452,456,357 |
184,356,078,330 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,208,574,467,791 |
11,281,432,588,719 |
11,281,432,588,734 |
11,281,432,588,734 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,911,667,098 |
19,911,667,098 |
21,140,782,138 |
23,037,003,908 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
51,784,778,526,560 |
61,206,334,686,984 |
64,591,820,750,119 |
67,470,183,895,128 |
|