TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,550,649,471,812 |
24,496,625,289,704 |
27,353,003,817,452 |
28,112,440,761,524 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,298,775,806,473 |
3,054,995,683,706 |
2,054,231,746,882 |
1,517,051,455,785 |
|
1. Tiền |
1,345,897,169,093 |
1,367,117,046,326 |
1,512,763,095,605 |
1,016,582,804,508 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
952,878,637,380 |
1,687,878,637,380 |
541,468,651,277 |
500,468,651,277 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
419,000,000,000 |
604,000,000,000 |
1,282,010,000,000 |
764,110,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
1,552,900,000,000 |
990,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-575,000,000,000 |
-390,000,000,000 |
-275,000,000,000 |
-230,000,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,110,000,000 |
4,110,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,907,398,112,367 |
19,907,228,134,374 |
23,069,700,170,412 |
24,789,364,603,511 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,739,650,523,559 |
9,195,297,582,821 |
8,940,589,113,753 |
9,136,367,860,943 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
185,706,636,252 |
225,782,426,130 |
185,116,011,655 |
770,009,872,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
535,342,232,000 |
499,159,644,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,446,698,720,556 |
9,986,988,481,423 |
13,943,995,045,004 |
14,882,986,870,318 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
679,882,809,195 |
686,565,424,536 |
701,315,926,654 |
791,016,757,252 |
|
1. Hàng tồn kho |
679,882,809,195 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
245,592,743,777 |
243,836,047,088 |
245,745,973,504 |
250,897,944,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
212,764,682,824 |
212,806,066,715 |
218,999,917,912 |
221,420,695,970 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,665,999,116 |
3,095,048,009 |
4,725,439,944 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,828,060,953 |
28,363,981,257 |
23,651,007,583 |
24,751,809,062 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,753,771,934,233 |
22,591,631,380,013 |
20,144,806,418,136 |
20,508,217,330,362 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,501,406,488,782 |
15,410,005,431,192 |
13,356,427,788,357 |
13,361,108,493,826 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
798,261,415,217 |
796,538,796,712 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,501,406,488,782 |
15,410,005,431,192 |
12,558,166,373,140 |
12,564,569,697,114 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
841,066,131,988 |
850,496,391,339 |
833,920,473,662 |
818,929,373,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
839,751,223,293 |
849,424,949,655 |
832,182,664,330 |
817,243,985,388 |
|
- Nguyên giá |
1,093,368,199,698 |
1,123,923,896,200 |
1,124,033,164,742 |
1,126,525,456,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,616,976,405 |
-274,498,946,545 |
-291,850,500,412 |
-309,281,470,612 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,314,908,695 |
1,071,441,684 |
1,737,809,332 |
1,685,388,191 |
|
- Nguyên giá |
30,818,110,655 |
30,834,110,655 |
32,138,266,655 |
32,342,701,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,503,201,960 |
-29,762,668,971 |
-30,400,457,323 |
-30,657,313,464 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
785,340,638,606 |
788,714,653,737 |
830,989,640,441 |
881,587,119,629 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
785,340,638,606 |
788,714,653,737 |
830,989,640,441 |
881,587,119,629 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
215,973,206,218 |
215,973,206,218 |
195,019,065,926 |
189,019,065,926 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
60,000,000,000 |
39,045,859,708 |
39,045,859,708 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
209,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
149,417,024,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,556,181,818 |
6,556,181,818 |
6,556,181,818 |
556,181,818 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,409,985,468,639 |
5,326,441,697,527 |
4,928,449,449,750 |
5,257,573,277,402 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,409,985,468,639 |
5,326,441,697,527 |
4,928,449,449,750 |
5,257,573,277,402 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
45,304,421,406,045 |
47,088,256,669,717 |
47,497,810,235,588 |
48,620,658,091,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,321,653,610,046 |
32,108,450,284,523 |
32,868,244,422,153 |
31,615,399,760,117 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,962,301,744,502 |
20,993,063,649,464 |
22,154,221,976,441 |
17,005,258,331,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,404,128,484,284 |
4,562,411,350,177 |
4,629,679,742,074 |
5,682,739,948,117 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
785,475,809,951 |
772,902,367,939 |
605,243,180,977 |
537,297,743,354 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
363,135,426,954 |
298,453,165,638 |
331,314,417,687 |
256,362,455,336 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
62,448,350,500 |
43,825,541,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
683,262,210,025 |
566,703,022,062 |
457,165,681,503 |
453,332,426,177 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
800,823,627,298 |
867,654,596,914 |
581,833,209,756 |
215,839,956,739 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,404,811,608,680 |
1,990,132,199,174 |
3,765,765,379,653 |
815,090,325,714 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,715,673,266,484 |
10,129,815,636,734 |
9,452,017,927,079 |
8,117,843,878,054 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,804,991,310,826 |
1,804,991,310,826 |
1,923,323,438,306 |
1,923,323,438,306 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
345,430,648,906 |
333,509,039,814 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,359,351,865,544 |
11,115,386,635,059 |
10,714,022,445,712 |
13,236,235,007,229 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,390,935,031 |
42,376,777,401 |
59,556,261,280 |
62,930,640,440 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,712,337,755,178 |
1,347,040,509,856 |
1,615,250,802,775 |
3,648,226,991,574 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
417,998,541,577 |
428,922,143,431 |
59,380,430,734 |
63,945,822,791 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,189,624,633,758 |
9,297,047,204,371 |
8,979,834,950,923 |
9,461,131,552,424 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,982,767,795,999 |
14,979,806,385,194 |
14,629,565,813,435 |
17,005,258,331,769 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,982,767,795,999 |
14,979,806,385,194 |
14,629,565,813,435 |
17,005,258,331,769 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,416,113,340,000 |
5,416,113,340,000 |
5,431,613,340,000 |
5,416,113,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,416,113,340,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
245,949,492,805 |
249,245,931,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,347,121,362,620 |
-2,347,121,362,620 |
-2,347,121,362,620 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
69,357,668,796 |
73,551,097,850 |
-32,925,036,130 |
-31,594,204,976 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,595,443,263,476 |
11,588,828,447,981 |
11,332,949,683,363 |
11,338,822,511,924 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-925,216,172,836 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,520,659,436,312 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,025,393,542 |
2,485,369,178 |
-900,303,983 |
32,670,753,496 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
45,304,421,406,045 |
47,088,256,669,717 |
47,497,810,235,588 |
48,620,658,091,886 |
|