MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Hàng không VietJet (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,550,649,471,812 24,496,625,289,704 27,353,003,817,452 28,112,440,761,524
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,298,775,806,473 3,054,995,683,706 2,054,231,746,882 1,517,051,455,785
1. Tiền 1,345,897,169,093 1,367,117,046,326 1,512,763,095,605 1,016,582,804,508
2. Các khoản tương đương tiền 952,878,637,380 1,687,878,637,380 541,468,651,277 500,468,651,277
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 419,000,000,000 604,000,000,000 1,282,010,000,000 764,110,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 990,000,000,000 990,000,000,000 1,552,900,000,000 990,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -575,000,000,000 -390,000,000,000 -275,000,000,000 -230,000,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,110,000,000 4,110,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,907,398,112,367 19,907,228,134,374 23,069,700,170,412 24,789,364,603,511
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,739,650,523,559 9,195,297,582,821 8,940,589,113,753 9,136,367,860,943
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 185,706,636,252 225,782,426,130 185,116,011,655 770,009,872,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 535,342,232,000 499,159,644,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,446,698,720,556 9,986,988,481,423 13,943,995,045,004 14,882,986,870,318
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 679,882,809,195 686,565,424,536 701,315,926,654 791,016,757,252
1. Hàng tồn kho 679,882,809,195
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 245,592,743,777 243,836,047,088 245,745,973,504 250,897,944,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 212,764,682,824 212,806,066,715 218,999,917,912 221,420,695,970
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,665,999,116 3,095,048,009 4,725,439,944
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,828,060,953 28,363,981,257 23,651,007,583 24,751,809,062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,753,771,934,233 22,591,631,380,013 20,144,806,418,136 20,508,217,330,362
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,501,406,488,782 15,410,005,431,192 13,356,427,788,357 13,361,108,493,826
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 798,261,415,217 796,538,796,712
6. Phải thu dài hạn khác 15,501,406,488,782 15,410,005,431,192 12,558,166,373,140 12,564,569,697,114
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 841,066,131,988 850,496,391,339 833,920,473,662 818,929,373,579
1. Tài sản cố định hữu hình 839,751,223,293 849,424,949,655 832,182,664,330 817,243,985,388
- Nguyên giá 1,093,368,199,698 1,123,923,896,200 1,124,033,164,742 1,126,525,456,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,616,976,405 -274,498,946,545 -291,850,500,412 -309,281,470,612
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,314,908,695 1,071,441,684 1,737,809,332 1,685,388,191
- Nguyên giá 30,818,110,655 30,834,110,655 32,138,266,655 32,342,701,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,503,201,960 -29,762,668,971 -30,400,457,323 -30,657,313,464
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 785,340,638,606 788,714,653,737 830,989,640,441 881,587,119,629
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 785,340,638,606 788,714,653,737 830,989,640,441 881,587,119,629
V. Đầu tư tài chính dài hạn 215,973,206,218 215,973,206,218 195,019,065,926 189,019,065,926
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 39,045,859,708 39,045,859,708
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 209,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400 149,417,024,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,556,181,818 6,556,181,818 6,556,181,818 556,181,818
VI. Tài sản dài hạn khác 5,409,985,468,639 5,326,441,697,527 4,928,449,449,750 5,257,573,277,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,409,985,468,639 5,326,441,697,527 4,928,449,449,750 5,257,573,277,402
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,304,421,406,045 47,088,256,669,717 47,497,810,235,588 48,620,658,091,886
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 31,321,653,610,046 32,108,450,284,523 32,868,244,422,153 31,615,399,760,117
I. Nợ ngắn hạn 19,962,301,744,502 20,993,063,649,464 22,154,221,976,441 17,005,258,331,769
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,404,128,484,284 4,562,411,350,177 4,629,679,742,074 5,682,739,948,117
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 785,475,809,951 772,902,367,939 605,243,180,977 537,297,743,354
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 363,135,426,954 298,453,165,638 331,314,417,687 256,362,455,336
4. Phải trả người lao động 62,448,350,500 43,825,541,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 683,262,210,025 566,703,022,062 457,165,681,503 453,332,426,177
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 800,823,627,298 867,654,596,914 581,833,209,756 215,839,956,739
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,404,811,608,680 1,990,132,199,174 3,765,765,379,653 815,090,325,714
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,715,673,266,484 10,129,815,636,734 9,452,017,927,079 8,117,843,878,054
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,804,991,310,826 1,804,991,310,826 1,923,323,438,306 1,923,323,438,306
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 345,430,648,906 333,509,039,814
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,359,351,865,544 11,115,386,635,059 10,714,022,445,712 13,236,235,007,229
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 39,390,935,031 42,376,777,401 59,556,261,280 62,930,640,440
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,712,337,755,178 1,347,040,509,856 1,615,250,802,775 3,648,226,991,574
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 417,998,541,577 428,922,143,431 59,380,430,734 63,945,822,791
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,189,624,633,758 9,297,047,204,371 8,979,834,950,923 9,461,131,552,424
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,982,767,795,999 14,979,806,385,194 14,629,565,813,435 17,005,258,331,769
I. Vốn chủ sở hữu 13,982,767,795,999 14,979,806,385,194 14,629,565,813,435 17,005,258,331,769
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,416,113,340,000 5,416,113,340,000 5,431,613,340,000 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,416,113,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 245,949,492,805 245,949,492,805 245,949,492,805 249,245,931,325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,347,121,362,620 -2,347,121,362,620 -2,347,121,362,620
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 69,357,668,796 73,551,097,850 -32,925,036,130 -31,594,204,976
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,595,443,263,476 11,588,828,447,981 11,332,949,683,363 11,338,822,511,924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -925,216,172,836
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,520,659,436,312
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,025,393,542 2,485,369,178 -900,303,983 32,670,753,496
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,304,421,406,045 47,088,256,669,717 47,497,810,235,588 48,620,658,091,886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.