MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 158,628,092,190 414,280,076,228 369,391,240,800 438,320,951,404
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 768,843
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 158,628,092,190 414,279,307,385 369,391,240,800 438,320,951,404
4. Giá vốn hàng bán 127,959,195,299 376,096,332,821 331,714,564,468 403,332,769,912
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,668,896,891 38,182,974,564 37,676,676,332 34,988,181,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính 935,261,265 1,749,719,331 800,765,834 1,248,349,179
7. Chi phí tài chính 11,719,338,488 12,521,603,421 13,184,507,170 9,402,045,670
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,716,743,012 12,508,696,438 13,181,906,391 9,392,674,078
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -137,519,102 317,752,410 1,464,940,771 -357,343,143
9. Chi phí bán hàng 59,135,323 89,874,646 43,840,565 56,308,401
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,080,636,483 15,352,076,493 18,530,680,528 23,212,144,960
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,607,528,760 12,286,891,745 8,183,354,674 3,208,688,497
12. Thu nhập khác 1,073,465 39,721,385 641,025,377
13. Chi phí khác 47,225,669 456,948,376 818,691,516 1,407,459,798
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -46,152,204 -417,226,991 -818,691,516 -766,434,421
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,561,376,556 11,869,664,754 7,364,663,158 2,442,254,076
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,694,020,732 2,535,696,178 2,455,394,524 3,554,781,547
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,936,101,800 300,000,000 536,595,780
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 867,355,824 7,397,866,776 4,609,268,634 -1,649,123,251
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 859,654,148 5,057,763,293 4,239,271,023 -2,640,092,947
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,701,676 2,340,103,483 369,997,611 990,969,696
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 15 102 73 -46
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 15 102 73 -46
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.