1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
442,000,551,281 |
199,455,485,556 |
159,467,624,294 |
206,362,708,384 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,389,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
442,000,551,281 |
199,455,485,556 |
159,467,624,294 |
206,353,319,293 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
386,050,019,136 |
163,302,982,983 |
138,063,889,683 |
170,973,609,326 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,950,532,145 |
36,152,502,573 |
21,403,734,611 |
35,379,709,967 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
139,930,836 |
632,032,266 |
2,930,366,930 |
2,580,471,239 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,812,638,043 |
12,021,481,532 |
12,576,458,799 |
14,130,781,265 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,600,734,716 |
11,515,083,978 |
12,338,040,363 |
12,265,477,179 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
21,539,268 |
-4,440,620,120 |
2,250,596,324 |
-4,040,410,932 |
|
9. Chi phí bán hàng |
596,714,127 |
120,923,547 |
161,741,383 |
89,294,267 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,024,121,256 |
18,550,588,491 |
18,550,368,817 |
16,050,269,438 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,678,528,823 |
1,650,921,149 |
-4,703,871,134 |
3,649,425,304 |
|
12. Thu nhập khác |
8,930,042,944 |
909,391 |
156,029,347 |
148,045,209 |
|
13. Chi phí khác |
4,472,322,803 |
58,593,658 |
3,555,949,816 |
265,458,970 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,457,720,141 |
-57,684,267 |
-3,399,920,469 |
-117,413,761 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,136,248,964 |
1,593,236,882 |
-8,103,791,603 |
3,532,011,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,947,015,320 |
1,543,338,422 |
1,206,748,226 |
1,314,343,517 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,971,147,265 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,218,086,379 |
49,898,460 |
-9,310,539,829 |
2,217,668,026 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,369,849,841 |
-1,494,752,944 |
-9,706,126,633 |
827,884,465 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,848,236,538 |
1,544,651,404 |
395,586,804 |
1,389,783,561 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
93 |
-26 |
-167 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
93 |
-26 |
-167 |
14 |
|