TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,470,523,355,699 |
1,534,610,390,215 |
1,517,391,460,573 |
1,477,962,136,408 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,175,711,471 |
148,569,877,004 |
107,972,479,184 |
140,313,048,463 |
|
1. Tiền |
78,139,373,389 |
93,323,709,579 |
70,314,910,439 |
136,724,733,774 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,036,338,082 |
55,246,167,425 |
37,657,568,745 |
3,588,314,689 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,000,000,000 |
13,000,000,000 |
14,550,000,000 |
14,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
13,000,000,000 |
14,550,000,000 |
14,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
721,033,334,097 |
838,003,766,332 |
831,250,067,221 |
845,825,323,726 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
409,172,747,129 |
489,006,556,612 |
495,863,060,602 |
547,564,014,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
124,018,416,586 |
157,125,992,242 |
142,465,949,289 |
116,857,851,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
14,554,461,403 |
14,554,461,403 |
14,554,461,403 |
7,218,721,793 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
200,949,999,719 |
204,979,046,815 |
206,200,440,538 |
201,728,737,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,136,488,076 |
-28,136,488,076 |
-28,308,041,947 |
-28,018,198,576 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
474,197,336 |
474,197,336 |
474,197,336 |
474,197,336 |
|
IV. Hàng tồn kho |
570,922,078,576 |
515,351,035,074 |
546,354,803,650 |
463,389,337,687 |
|
1. Hàng tồn kho |
571,909,820,339 |
516,338,776,837 |
547,342,545,413 |
464,377,079,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-987,741,763 |
-987,741,763 |
-987,741,763 |
-987,741,763 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,392,231,555 |
19,685,711,805 |
17,264,110,518 |
14,034,426,532 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,528,327,468 |
4,935,767,435 |
3,609,599,696 |
4,391,625,212 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,445,739,593 |
12,876,523,711 |
9,330,616,588 |
6,385,655,327 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,418,164,494 |
1,873,420,659 |
4,323,894,234 |
3,257,145,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
630,118,800,553 |
625,272,271,362 |
617,932,559,879 |
614,129,982,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
350,676,545,067 |
344,619,062,282 |
338,126,888,139 |
332,310,229,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
322,410,681,334 |
316,490,123,670 |
310,134,874,648 |
304,455,140,840 |
|
- Nguyên giá |
564,226,036,447 |
564,707,205,407 |
564,822,709,111 |
563,532,502,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-241,815,355,113 |
-248,217,081,737 |
-254,687,834,463 |
-259,077,361,916 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,265,863,733 |
28,128,938,612 |
27,992,013,491 |
27,855,088,370 |
|
- Nguyên giá |
32,592,391,815 |
32,592,391,815 |
32,592,391,815 |
32,592,391,815 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,326,528,082 |
-4,463,453,203 |
-4,600,378,324 |
-4,737,303,445 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
137,723,043,364 |
135,975,968,738 |
134,228,894,112 |
132,481,819,486 |
|
- Nguyên giá |
218,641,328,982 |
218,641,328,982 |
218,641,328,982 |
218,641,328,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,918,285,618 |
-82,665,360,244 |
-84,412,434,870 |
-86,159,509,496 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
54,922,009,190 |
58,107,318,474 |
59,152,175,401 |
62,944,025,538 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,922,009,190 |
58,107,318,474 |
59,152,175,401 |
62,944,025,538 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,299,102,656 |
68,299,102,656 |
68,338,778,832 |
68,021,111,865 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
65,727,538,349 |
65,727,538,349 |
65,767,214,525 |
65,449,547,558 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,130,617,383 |
15,130,617,383 |
15,130,617,383 |
15,130,617,383 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,559,053,076 |
-12,559,053,076 |
-12,559,053,076 |
-12,559,053,076 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,398,100,276 |
16,170,819,212 |
15,985,823,395 |
16,272,796,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,381,291,182 |
15,212,295,278 |
15,085,584,621 |
15,430,842,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
375,672,333 |
375,672,333 |
375,672,333 |
375,672,333 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
641,136,761 |
582,851,601 |
524,566,441 |
466,281,281 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,100,642,156,252 |
2,159,882,661,577 |
2,135,324,020,452 |
2,092,092,118,710 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,374,605,827,463 |
1,433,953,888,069 |
1,406,937,253,194 |
1,391,022,536,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,143,076,634,509 |
1,206,661,090,752 |
1,204,072,239,379 |
1,189,927,683,699 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
433,452,573,888 |
456,039,882,334 |
501,609,817,774 |
525,206,814,397 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
185,455,854,348 |
230,515,955,564 |
166,794,016,957 |
109,711,491,894 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,770,293,969 |
29,629,843,237 |
29,338,878,369 |
33,622,578,392 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,838,631,141 |
8,288,844,183 |
9,362,741,706 |
14,539,285,208 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,750,967,073 |
51,125,295,599 |
73,075,271,926 |
70,465,866,448 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,735,471,964 |
92,989,018,277 |
87,037,048,951 |
91,818,222,778 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
326,634,249,068 |
316,616,967,210 |
312,567,948,007 |
318,153,938,043 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,538,390,245 |
17,760,363,535 |
21,414,593,387 |
23,568,064,237 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-99,797,187 |
3,694,920,813 |
2,871,922,302 |
2,841,422,302 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
231,529,192,954 |
227,292,797,317 |
202,865,013,815 |
201,094,852,828 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,115,740,577 |
5,086,176,941 |
5,056,613,305 |
5,027,049,669 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,303,064,394 |
52,385,232,393 |
52,203,416,727 |
54,751,819,376 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
162,460,928,160 |
158,171,928,160 |
132,119,422,160 |
127,830,422,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,649,459,823 |
11,649,459,823 |
13,485,561,623 |
13,485,561,623 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
726,036,328,789 |
725,928,773,508 |
728,386,767,258 |
701,069,582,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
726,027,983,840 |
725,920,428,559 |
728,378,422,309 |
701,061,237,234 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,291,961,461 |
6,291,961,461 |
6,291,961,461 |
6,291,961,461 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,317,187,130 |
3,317,187,130 |
3,317,187,130 |
3,317,187,130 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-5,093,884,177 |
-5,093,884,177 |
-5,093,884,177 |
-5,093,884,177 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-350,854,100 |
-139,343,790 |
901,566,199 |
275,825,682 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,744,103,745 |
39,744,103,745 |
39,744,103,745 |
39,744,103,745 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-23,973,172,378 |
-15,569,209,085 |
-16,196,173,931 |
-17,283,708,366 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-24,832,826,526 |
-21,486,626,526 |
-26,046,245,713 |
-24,493,687,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
859,654,148 |
5,917,417,441 |
9,850,071,782 |
7,209,978,835 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
125,906,642,159 |
117,183,613,275 |
119,227,661,882 |
93,623,751,759 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
|
1. Nguồn kinh phí |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,100,642,156,252 |
2,159,882,661,577 |
2,135,324,020,452 |
2,092,092,118,710 |
|