MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,943,263,464,205 1,567,054,443,852 1,624,083,748,365 1,589,173,891,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,584,043,484 70,040,602,251 64,837,349,553 112,327,305,344
1. Tiền 49,397,477,527 33,282,482,457 44,500,735,826 71,580,654,215
2. Các khoản tương đương tiền 24,186,565,957 36,758,119,794 20,336,613,727 40,746,651,129
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,822,000,000 13,351,000,000 20,351,000,000 19,822,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,822,000,000 13,351,000,000 20,351,000,000 19,822,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,281,208,415,488 972,486,196,412 999,849,941,722 889,761,862,322
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,016,409,906,300 724,822,823,618 747,161,585,275 617,255,119,972
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 146,626,634,570 110,126,865,062 112,136,133,767 121,662,492,283
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 152,216,071,260 174,611,033,098 177,404,297,900 186,068,410,912
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,518,393,978 -37,548,722,702 -37,326,272,556 -35,698,358,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 474,197,336 474,197,336 474,197,336 474,197,336
IV. Hàng tồn kho 568,462,078,815 492,989,112,628 522,944,203,525 551,600,266,436
1. Hàng tồn kho 570,089,944,017 494,616,977,830 524,572,068,727 553,228,131,638
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,627,865,202 -1,627,865,202 -1,627,865,202 -1,627,865,202
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,186,926,418 18,187,532,561 16,101,253,565 15,662,457,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,359,833,672 4,162,382,954 4,003,294,969 4,161,600,294
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,322,407,326 8,998,357,936 9,066,716,233 8,298,982,901
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 274,249,731 2,838,355,982 842,806,674 3,201,874,202
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,230,435,689 2,188,435,689 2,188,435,689
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 735,027,604,740 709,350,579,543 712,276,753,506 714,501,014,289
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 383,645,247,189 389,962,169,952 384,161,338,366 377,155,289,117
1. Tài sản cố định hữu hình 353,493,931,762 360,053,204,767 354,389,298,302 347,520,174,174
- Nguyên giá 512,780,058,984 528,289,251,777 528,441,699,732 528,315,114,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,286,127,222 -168,236,047,010 -174,052,401,430 -180,794,940,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,151,315,427 29,908,965,185 29,772,040,064 29,635,114,943
- Nguyên giá 32,592,391,815 32,592,391,815 32,592,391,815 32,592,391,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,441,076,388 -2,683,426,630 -2,820,351,751 -2,957,276,872
III. Bất động sản đầu tư 160,327,712,808 158,687,938,876 156,940,864,250 155,193,789,624
- Nguyên giá 218,571,019,776 218,641,328,982 218,641,328,982 218,641,328,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,243,306,968 -59,953,390,106 -61,700,464,732 -63,447,539,358
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,479,465,782 58,043,499,650 65,128,679,750 77,006,346,479
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,479,465,782 58,043,499,650 65,128,679,750 77,006,346,479
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,255,042,868 86,365,204,754 90,218,630,565 89,304,532,347
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,443,607,687 84,610,226,285 87,647,066,258 87,549,553,878
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,119,766,545 14,314,031,545 15,130,617,383 15,130,617,383
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,308,331,364 -12,559,053,076 -12,559,053,076 -13,375,638,914
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,220,136,093 15,191,766,311 14,727,240,575 14,741,056,722
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,641,872,419 13,392,236,047 12,985,995,471 12,371,849,708
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 452,368,193 458,971,583 458,971,583 418,167,013
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 727,051,640 727,051,640
5. Lợi thế thương mại 1,398,843,841 1,340,558,681 1,282,273,521 1,223,988,361
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,678,291,068,945 2,276,405,023,395 2,336,360,501,871 2,303,674,905,788
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,896,696,783,425 1,523,637,179,972 1,617,398,838,769 1,577,565,445,236
I. Nợ ngắn hạn 1,635,462,568,078 1,256,035,922,909 1,354,408,042,784 1,318,409,441,126
1. Phải trả người bán ngắn hạn 761,139,500,443 596,632,594,015 605,551,939,741 583,793,651,215
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 289,303,623,043 100,273,244,259 128,131,611,495 179,954,291,567
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,819,474,262 24,643,712,496 31,925,708,678 32,136,051,849
4. Phải trả người lao động 11,746,382,210 5,968,078,809 6,447,421,355 5,945,769,010
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 59,905,991,566 53,154,202,983 80,695,856,503 50,890,886,788
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,477,716,252 85,525,674,852 98,907,324,329 101,116,685,586
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 395,048,744,648 387,068,347,445 395,166,508,817 358,504,372,370
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,476,324,172 1,476,324,172 3,184,805,166 3,184,805,166
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,544,811,482 1,293,743,878 4,396,866,700 2,882,927,575
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 261,234,215,347 267,601,257,063 262,990,795,985 259,156,004,110
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,500,067,845 5,470,504,209 5,440,940,573 5,411,376,937
7. Phải trả dài hạn khác 52,368,298,840 51,828,580,023 50,884,738,253 50,821,556,014
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 202,643,740,793 209,580,064,962 205,943,009,290 202,200,963,290
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 722,107,869 722,107,869 722,107,869 722,107,869
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 781,594,285,520 752,767,843,423 718,961,663,102 726,109,460,552
I. Vốn chủ sở hữu 781,585,940,571 752,759,498,474 718,953,318,153 726,101,115,603
1. Vốn góp của chủ sở hữu 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000 580,186,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,291,961,461 6,291,961,461 6,291,961,461 6,291,961,461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11,810,012,410 5,696,057,014 5,696,057,014 5,688,387,130
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -15,031,443,884 -15,031,443,884 -15,031,443,884 -6,781,802,880
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,984,714,402 39,180,109,001 40,445,711,164 39,744,103,745
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,848,470,751 -537,616,695 -10,243,743,328 -30,541,866,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,369,849,841 -1,494,752,944 -9,706,126,633 827,884,465
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,478,620,910 957,136,249 -537,616,695 -31,369,750,915
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 157,496,225,431 136,974,431,577 111,608,775,726 131,514,332,597
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,344,949 8,344,949 8,344,949 8,344,949
1. Nguồn kinh phí 8,344,949 8,344,949 8,344,949 8,344,949
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,678,291,068,945 2,276,405,023,395 2,336,360,501,871 2,303,674,905,788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.