TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,943,263,464,205 |
1,567,054,443,852 |
1,624,083,748,365 |
1,589,173,891,499 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,584,043,484 |
70,040,602,251 |
64,837,349,553 |
112,327,305,344 |
|
1. Tiền |
49,397,477,527 |
33,282,482,457 |
44,500,735,826 |
71,580,654,215 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,186,565,957 |
36,758,119,794 |
20,336,613,727 |
40,746,651,129 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,822,000,000 |
13,351,000,000 |
20,351,000,000 |
19,822,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,822,000,000 |
13,351,000,000 |
20,351,000,000 |
19,822,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,281,208,415,488 |
972,486,196,412 |
999,849,941,722 |
889,761,862,322 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,016,409,906,300 |
724,822,823,618 |
747,161,585,275 |
617,255,119,972 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
146,626,634,570 |
110,126,865,062 |
112,136,133,767 |
121,662,492,283 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
152,216,071,260 |
174,611,033,098 |
177,404,297,900 |
186,068,410,912 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,518,393,978 |
-37,548,722,702 |
-37,326,272,556 |
-35,698,358,181 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
474,197,336 |
474,197,336 |
474,197,336 |
474,197,336 |
|
IV. Hàng tồn kho |
568,462,078,815 |
492,989,112,628 |
522,944,203,525 |
551,600,266,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
570,089,944,017 |
494,616,977,830 |
524,572,068,727 |
553,228,131,638 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,627,865,202 |
-1,627,865,202 |
-1,627,865,202 |
-1,627,865,202 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,186,926,418 |
18,187,532,561 |
16,101,253,565 |
15,662,457,397 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,359,833,672 |
4,162,382,954 |
4,003,294,969 |
4,161,600,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,322,407,326 |
8,998,357,936 |
9,066,716,233 |
8,298,982,901 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
274,249,731 |
2,838,355,982 |
842,806,674 |
3,201,874,202 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,230,435,689 |
2,188,435,689 |
2,188,435,689 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
735,027,604,740 |
709,350,579,543 |
712,276,753,506 |
714,501,014,289 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
383,645,247,189 |
389,962,169,952 |
384,161,338,366 |
377,155,289,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
353,493,931,762 |
360,053,204,767 |
354,389,298,302 |
347,520,174,174 |
|
- Nguyên giá |
512,780,058,984 |
528,289,251,777 |
528,441,699,732 |
528,315,114,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,286,127,222 |
-168,236,047,010 |
-174,052,401,430 |
-180,794,940,103 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,151,315,427 |
29,908,965,185 |
29,772,040,064 |
29,635,114,943 |
|
- Nguyên giá |
32,592,391,815 |
32,592,391,815 |
32,592,391,815 |
32,592,391,815 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,441,076,388 |
-2,683,426,630 |
-2,820,351,751 |
-2,957,276,872 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
160,327,712,808 |
158,687,938,876 |
156,940,864,250 |
155,193,789,624 |
|
- Nguyên giá |
218,571,019,776 |
218,641,328,982 |
218,641,328,982 |
218,641,328,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,243,306,968 |
-59,953,390,106 |
-61,700,464,732 |
-63,447,539,358 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,479,465,782 |
58,043,499,650 |
65,128,679,750 |
77,006,346,479 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,479,465,782 |
58,043,499,650 |
65,128,679,750 |
77,006,346,479 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,255,042,868 |
86,365,204,754 |
90,218,630,565 |
89,304,532,347 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,443,607,687 |
84,610,226,285 |
87,647,066,258 |
87,549,553,878 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,119,766,545 |
14,314,031,545 |
15,130,617,383 |
15,130,617,383 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,308,331,364 |
-12,559,053,076 |
-12,559,053,076 |
-13,375,638,914 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,220,136,093 |
15,191,766,311 |
14,727,240,575 |
14,741,056,722 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,641,872,419 |
13,392,236,047 |
12,985,995,471 |
12,371,849,708 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
452,368,193 |
458,971,583 |
458,971,583 |
418,167,013 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
727,051,640 |
|
|
727,051,640 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,398,843,841 |
1,340,558,681 |
1,282,273,521 |
1,223,988,361 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,678,291,068,945 |
2,276,405,023,395 |
2,336,360,501,871 |
2,303,674,905,788 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,896,696,783,425 |
1,523,637,179,972 |
1,617,398,838,769 |
1,577,565,445,236 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,635,462,568,078 |
1,256,035,922,909 |
1,354,408,042,784 |
1,318,409,441,126 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
761,139,500,443 |
596,632,594,015 |
605,551,939,741 |
583,793,651,215 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
289,303,623,043 |
100,273,244,259 |
128,131,611,495 |
179,954,291,567 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,819,474,262 |
24,643,712,496 |
31,925,708,678 |
32,136,051,849 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,746,382,210 |
5,968,078,809 |
6,447,421,355 |
5,945,769,010 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,905,991,566 |
53,154,202,983 |
80,695,856,503 |
50,890,886,788 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,477,716,252 |
85,525,674,852 |
98,907,324,329 |
101,116,685,586 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
395,048,744,648 |
387,068,347,445 |
395,166,508,817 |
358,504,372,370 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,476,324,172 |
1,476,324,172 |
3,184,805,166 |
3,184,805,166 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,544,811,482 |
1,293,743,878 |
4,396,866,700 |
2,882,927,575 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
261,234,215,347 |
267,601,257,063 |
262,990,795,985 |
259,156,004,110 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,500,067,845 |
5,470,504,209 |
5,440,940,573 |
5,411,376,937 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,368,298,840 |
51,828,580,023 |
50,884,738,253 |
50,821,556,014 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
202,643,740,793 |
209,580,064,962 |
205,943,009,290 |
202,200,963,290 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
722,107,869 |
722,107,869 |
722,107,869 |
722,107,869 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
781,594,285,520 |
752,767,843,423 |
718,961,663,102 |
726,109,460,552 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
781,585,940,571 |
752,759,498,474 |
718,953,318,153 |
726,101,115,603 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
580,186,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,291,961,461 |
6,291,961,461 |
6,291,961,461 |
6,291,961,461 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,810,012,410 |
5,696,057,014 |
5,696,057,014 |
5,688,387,130 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-15,031,443,884 |
-15,031,443,884 |
-15,031,443,884 |
-6,781,802,880 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,984,714,402 |
39,180,109,001 |
40,445,711,164 |
39,744,103,745 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,848,470,751 |
-537,616,695 |
-10,243,743,328 |
-30,541,866,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,369,849,841 |
-1,494,752,944 |
-9,706,126,633 |
827,884,465 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,478,620,910 |
957,136,249 |
-537,616,695 |
-31,369,750,915 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
157,496,225,431 |
136,974,431,577 |
111,608,775,726 |
131,514,332,597 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
|
1. Nguồn kinh phí |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
8,344,949 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,678,291,068,945 |
2,276,405,023,395 |
2,336,360,501,871 |
2,303,674,905,788 |
|