1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,017,955,138,258 |
1,441,334,910,046 |
1,498,743,002,444 |
1,502,603,781,442 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,410,319,250 |
9,958,420,092 |
7,043,757,544 |
9,275,006,240 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,004,544,819,008 |
1,431,376,489,954 |
1,491,699,244,900 |
1,493,328,775,202 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
958,878,575,361 |
1,345,028,538,542 |
1,415,581,882,577 |
1,446,634,572,873 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,666,243,647 |
86,347,951,412 |
76,117,362,323 |
46,694,202,329 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
198,126,495 |
48,645,211 |
811,910,964 |
80,707,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,674,286,994 |
23,655,325,621 |
23,972,123,092 |
22,889,135,074 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,864,601,368 |
22,993,465,094 |
22,888,151,880 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-2,851,483,450 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,421,639,564 |
2,466,533,558 |
3,476,611,473 |
12,566,274,083 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,389,629,931 |
19,214,477,682 |
9,604,767,372 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,378,813,653 |
41,060,259,762 |
39,875,771,350 |
8,468,017,672 |
|
12. Thu nhập khác |
15,800,000,000 |
234,555,232 |
1,727,272,727 |
-45,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
15,665,464,376 |
97,918,451 |
1,409,789,925 |
112,450,284 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
134,535,624 |
136,636,781 |
317,482,802 |
-157,904,829 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,513,349,277 |
41,196,896,543 |
40,193,254,152 |
8,310,112,843 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,263,735,433 |
8,116,718,490 |
1,708,092,169 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,513,349,277 |
38,933,161,110 |
32,076,535,662 |
6,602,020,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,513,349,277 |
38,933,161,110 |
32,076,535,662 |
6,602,020,674 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
234 |
791 |
652 |
134 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
234 |
791 |
652 |
134 |
|