MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,017,955,138,258 1,441,334,910,046 1,498,743,002,444 1,502,603,781,442
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,410,319,250 9,958,420,092 7,043,757,544 9,275,006,240
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,004,544,819,008 1,431,376,489,954 1,491,699,244,900 1,493,328,775,202
4. Giá vốn hàng bán 958,878,575,361 1,345,028,538,542 1,415,581,882,577 1,446,634,572,873
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,666,243,647 86,347,951,412 76,117,362,323 46,694,202,329
6. Doanh thu hoạt động tài chính 198,126,495 48,645,211 811,910,964 80,707,950
7. Chi phí tài chính 15,674,286,994 23,655,325,621 23,972,123,092 22,889,135,074
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,864,601,368 22,993,465,094 22,888,151,880
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,851,483,450
9. Chi phí bán hàng 3,421,639,564 2,466,533,558 3,476,611,473 12,566,274,083
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,389,629,931 19,214,477,682 9,604,767,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,378,813,653 41,060,259,762 39,875,771,350 8,468,017,672
12. Thu nhập khác 15,800,000,000 234,555,232 1,727,272,727 -45,454,545
13. Chi phí khác 15,665,464,376 97,918,451 1,409,789,925 112,450,284
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 134,535,624 136,636,781 317,482,802 -157,904,829
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,513,349,277 41,196,896,543 40,193,254,152 8,310,112,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,263,735,433 8,116,718,490 1,708,092,169
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,513,349,277 38,933,161,110 32,076,535,662 6,602,020,674
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,513,349,277 38,933,161,110 32,076,535,662 6,602,020,674
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 234 791 652 134
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 234 791 652 134
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.