1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
668,406,625,231 |
645,658,165,227 |
1,017,955,138,258 |
1,441,334,910,046 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,498,288,280 |
1,950,465,940 |
13,410,319,250 |
9,958,420,092 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
659,908,336,951 |
643,707,699,287 |
1,004,544,819,008 |
1,431,376,489,954 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
609,149,958,713 |
592,582,637,175 |
958,878,575,361 |
1,345,028,538,542 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,758,378,238 |
51,125,062,112 |
45,666,243,647 |
86,347,951,412 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
643,014,833 |
554,880,578 |
198,126,495 |
48,645,211 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,481,917,330 |
12,044,302,173 |
15,674,286,994 |
23,655,325,621 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,329,695,108 |
10,867,585,436 |
|
16,864,601,368 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,866,233,826 |
5,113,369,153 |
3,421,639,564 |
2,466,533,558 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,606,102,533 |
33,444,164,680 |
15,389,629,931 |
19,214,477,682 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,447,139,382 |
1,078,106,684 |
11,378,813,653 |
41,060,259,762 |
|
12. Thu nhập khác |
391,997,274 |
433,730,000 |
15,800,000,000 |
234,555,232 |
|
13. Chi phí khác |
22,727,273 |
924,644,380 |
15,665,464,376 |
97,918,451 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
369,270,001 |
-490,914,380 |
134,535,624 |
136,636,781 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,816,409,383 |
587,192,304 |
11,513,349,277 |
41,196,896,543 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,263,735,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,816,409,383 |
587,192,304 |
11,513,349,277 |
38,933,161,110 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,816,409,383 |
587,192,304 |
11,513,349,277 |
38,933,161,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
443 |
12 |
234 |
791 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
443 |
12 |
234 |
791 |
|