MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 668,406,625,231 645,658,165,227 1,017,955,138,258 1,441,334,910,046
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,498,288,280 1,950,465,940 13,410,319,250 9,958,420,092
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 659,908,336,951 643,707,699,287 1,004,544,819,008 1,431,376,489,954
4. Giá vốn hàng bán 609,149,958,713 592,582,637,175 958,878,575,361 1,345,028,538,542
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,758,378,238 51,125,062,112 45,666,243,647 86,347,951,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính 643,014,833 554,880,578 198,126,495 48,645,211
7. Chi phí tài chính 11,481,917,330 12,044,302,173 15,674,286,994 23,655,325,621
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,329,695,108 10,867,585,436 16,864,601,368
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,866,233,826 5,113,369,153 3,421,639,564 2,466,533,558
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,606,102,533 33,444,164,680 15,389,629,931 19,214,477,682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,447,139,382 1,078,106,684 11,378,813,653 41,060,259,762
12. Thu nhập khác 391,997,274 433,730,000 15,800,000,000 234,555,232
13. Chi phí khác 22,727,273 924,644,380 15,665,464,376 97,918,451
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 369,270,001 -490,914,380 134,535,624 136,636,781
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,816,409,383 587,192,304 11,513,349,277 41,196,896,543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,263,735,433
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,816,409,383 587,192,304 11,513,349,277 38,933,161,110
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,816,409,383 587,192,304 11,513,349,277 38,933,161,110
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 443 12 234 791
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 443 12 234 791
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.