TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,187,001,020,133 |
982,213,215,489 |
845,486,170,741 |
1,186,040,517,605 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,775,576,188 |
187,437,538,246 |
99,043,827,756 |
87,350,059,278 |
|
1. Tiền |
91,775,576,188 |
9,837,538,246 |
99,043,827,756 |
87,350,059,278 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
177,600,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,740,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,740,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
456,795,076,600 |
357,900,947,192 |
285,992,589,934 |
185,949,767,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
375,460,560,230 |
326,911,323,608 |
247,029,768,156 |
139,739,601,082 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,163,337,173 |
19,619,542,200 |
23,247,724,279 |
27,026,344,220 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,144,079,308 |
60,743,619,658 |
65,088,635,773 |
87,704,086,647 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,806,736,402 |
-49,373,538,274 |
-49,373,538,274 |
-68,520,264,631 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,833,836,291 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
624,310,306,950 |
423,015,406,491 |
437,463,682,618 |
860,270,899,853 |
|
1. Hàng tồn kho |
624,310,306,950 |
433,946,170,094 |
437,463,682,618 |
864,550,408,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-10,930,763,603 |
|
-4,279,508,639 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,120,060,395 |
13,859,323,560 |
18,246,070,433 |
52,469,791,156 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,853,687,340 |
3,935,879,604 |
3,025,903,847 |
3,299,349,647 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,602,781,063 |
7,342,172,413 |
12,679,301,978 |
46,629,576,901 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,663,591,992 |
2,581,271,543 |
2,540,864,608 |
2,540,864,608 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
790,754,148,106 |
766,171,221,938 |
736,370,135,119 |
707,696,174,762 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
628,738,867,935 |
605,018,101,623 |
580,686,611,154 |
556,718,228,961 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
604,416,919,582 |
580,887,597,301 |
556,693,364,817 |
532,985,612,701 |
|
- Nguyên giá |
1,384,366,350,888 |
1,384,591,227,161 |
1,383,168,295,892 |
1,379,069,224,131 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-779,949,431,306 |
-803,703,629,860 |
-826,474,931,075 |
-846,083,611,430 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,321,948,353 |
24,130,504,322 |
23,993,246,337 |
23,732,616,260 |
|
- Nguyên giá |
28,019,135,751 |
28,019,135,751 |
28,019,135,751 |
28,019,135,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,697,187,398 |
-3,888,631,429 |
-4,025,889,414 |
-4,286,519,491 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,238,089,243 |
20,023,094,810 |
20,023,094,810 |
20,023,094,810 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,238,089,243 |
20,023,094,810 |
20,023,094,810 |
20,023,094,810 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
141,777,190,928 |
141,130,025,505 |
135,660,429,155 |
130,954,850,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
141,777,190,928 |
141,130,025,505 |
135,660,429,155 |
130,954,850,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,977,755,168,239 |
1,748,384,437,427 |
1,581,856,305,860 |
1,893,736,692,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,349,613,438,151 |
1,145,120,842,076 |
956,776,301,126 |
1,268,069,495,329 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,349,613,438,151 |
1,145,120,842,076 |
956,776,301,126 |
1,268,069,495,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,086,520,217 |
89,050,216,318 |
233,418,579,585 |
104,343,583,791 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,690,276,568 |
967,194,868 |
6,454,615,408 |
9,990,826,912 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,892,280,400 |
5,927,087,968 |
4,416,741,310 |
349,234,656 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,669,117,418 |
14,669,730,476 |
3,893,569,921 |
8,500,002,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,709,943,696 |
15,297,931,234 |
7,601,530,705 |
8,484,587,066 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,306,284,733 |
7,289,507,253 |
7,058,455,734 |
8,066,010,469 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,201,095,297,823 |
1,009,850,248,086 |
692,112,174,013 |
1,126,609,406,519 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,163,717,296 |
2,068,925,873 |
1,820,634,450 |
1,725,843,027 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
628,141,730,088 |
603,263,595,351 |
625,080,004,734 |
625,667,197,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
628,141,730,088 |
603,263,595,351 |
625,080,004,734 |
625,667,197,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
492,202,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
363,790,000 |
363,790,000 |
363,790,000 |
363,790,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
8,835,568,717 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
173,215,412,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-46,475,661,366 |
-71,353,796,103 |
-49,537,386,720 |
-48,950,194,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,782,741,300 |
-19,455,918,513 |
-71,353,796,103 |
-71,353,796,103 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,692,920,066 |
-51,897,877,590 |
21,816,409,383 |
22,403,601,687 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,977,755,168,239 |
1,748,384,437,427 |
1,581,856,305,860 |
1,893,736,692,367 |
|