MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Việt Ý (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,187,001,020,133 982,213,215,489 845,486,170,741 1,186,040,517,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,775,576,188 187,437,538,246 99,043,827,756 87,350,059,278
1. Tiền 91,775,576,188 9,837,538,246 99,043,827,756 87,350,059,278
2. Các khoản tương đương tiền 177,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,740,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,740,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 456,795,076,600 357,900,947,192 285,992,589,934 185,949,767,318
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 375,460,560,230 326,911,323,608 247,029,768,156 139,739,601,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,163,337,173 19,619,542,200 23,247,724,279 27,026,344,220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 63,144,079,308 60,743,619,658 65,088,635,773 87,704,086,647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,806,736,402 -49,373,538,274 -49,373,538,274 -68,520,264,631
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,833,836,291
IV. Hàng tồn kho 624,310,306,950 423,015,406,491 437,463,682,618 860,270,899,853
1. Hàng tồn kho 624,310,306,950 433,946,170,094 437,463,682,618 864,550,408,492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,930,763,603 -4,279,508,639
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,120,060,395 13,859,323,560 18,246,070,433 52,469,791,156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,853,687,340 3,935,879,604 3,025,903,847 3,299,349,647
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,602,781,063 7,342,172,413 12,679,301,978 46,629,576,901
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,663,591,992 2,581,271,543 2,540,864,608 2,540,864,608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 790,754,148,106 766,171,221,938 736,370,135,119 707,696,174,762
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 628,738,867,935 605,018,101,623 580,686,611,154 556,718,228,961
1. Tài sản cố định hữu hình 604,416,919,582 580,887,597,301 556,693,364,817 532,985,612,701
- Nguyên giá 1,384,366,350,888 1,384,591,227,161 1,383,168,295,892 1,379,069,224,131
- Giá trị hao mòn lũy kế -779,949,431,306 -803,703,629,860 -826,474,931,075 -846,083,611,430
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,321,948,353 24,130,504,322 23,993,246,337 23,732,616,260
- Nguyên giá 28,019,135,751 28,019,135,751 28,019,135,751 28,019,135,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,697,187,398 -3,888,631,429 -4,025,889,414 -4,286,519,491
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,238,089,243 20,023,094,810 20,023,094,810 20,023,094,810
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,238,089,243 20,023,094,810 20,023,094,810 20,023,094,810
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 141,777,190,928 141,130,025,505 135,660,429,155 130,954,850,991
1. Chi phí trả trước dài hạn 141,777,190,928 141,130,025,505 135,660,429,155 130,954,850,991
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,977,755,168,239 1,748,384,437,427 1,581,856,305,860 1,893,736,692,367
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,349,613,438,151 1,145,120,842,076 956,776,301,126 1,268,069,495,329
I. Nợ ngắn hạn 1,349,613,438,151 1,145,120,842,076 956,776,301,126 1,268,069,495,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,086,520,217 89,050,216,318 233,418,579,585 104,343,583,791
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,690,276,568 967,194,868 6,454,615,408 9,990,826,912
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,892,280,400 5,927,087,968 4,416,741,310 349,234,656
4. Phải trả người lao động 10,669,117,418 14,669,730,476 3,893,569,921 8,500,002,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,709,943,696 15,297,931,234 7,601,530,705 8,484,587,066
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,306,284,733 7,289,507,253 7,058,455,734 8,066,010,469
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,201,095,297,823 1,009,850,248,086 692,112,174,013 1,126,609,406,519
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,163,717,296 2,068,925,873 1,820,634,450 1,725,843,027
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 628,141,730,088 603,263,595,351 625,080,004,734 625,667,197,038
I. Vốn chủ sở hữu 628,141,730,088 603,263,595,351 625,080,004,734 625,667,197,038
1. Vốn góp của chủ sở hữu 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000 492,202,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 363,790,000 363,790,000 363,790,000 363,790,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717 8,835,568,717
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737 173,215,412,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46,475,661,366 -71,353,796,103 -49,537,386,720 -48,950,194,416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,782,741,300 -19,455,918,513 -71,353,796,103 -71,353,796,103
- LNST chưa phân phối kỳ này -25,692,920,066 -51,897,877,590 21,816,409,383 22,403,601,687
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,977,755,168,239 1,748,384,437,427 1,581,856,305,860 1,893,736,692,367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.