1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,057,337,712 |
132,690,669,722 |
126,602,953,205 |
128,299,990,755 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
134,057,337,712 |
132,690,669,722 |
126,602,953,205 |
128,299,990,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,759,094,822 |
99,757,474,529 |
116,972,437,310 |
99,947,851,710 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,298,242,890 |
32,933,195,193 |
9,630,515,895 |
28,352,139,045 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,122,361,018 |
13,691,457,196 |
11,365,551,306 |
9,399,037,222 |
|
7. Chi phí tài chính |
-469,442,158 |
45,517,654 |
663,064,516 |
20,415,686 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,019,354,242 |
-3,768,777,841 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
801,159,726 |
685,373,549 |
1,574,185,380 |
998,942,683 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,826,330,666 |
12,729,159,109 |
18,594,026,469 |
14,255,659,186 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,281,909,916 |
29,395,824,236 |
164,790,836 |
22,476,158,712 |
|
12. Thu nhập khác |
7,351,846 |
98,873,440 |
1,189,400,540 |
896,620,930 |
|
13. Chi phí khác |
18,769,508 |
12,787,872 |
14,914,956 |
3,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,417,662 |
86,085,568 |
1,174,485,584 |
893,120,930 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,270,492,254 |
29,481,909,804 |
1,339,276,420 |
23,369,279,642 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,437,011,681 |
5,822,929,919 |
240,814,195 |
4,497,492,065 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-267,185,616 |
728,738,066 |
-15,635,482 |
-148,930,162 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,100,666,189 |
22,930,241,819 |
1,114,097,707 |
19,020,717,739 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,100,666,189 |
22,930,241,819 |
1,114,097,707 |
19,020,717,739 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|