MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 134,057,337,712 132,690,669,722 126,602,953,205 128,299,990,755
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,057,337,712 132,690,669,722 126,602,953,205 128,299,990,755
4. Giá vốn hàng bán 94,759,094,822 99,757,474,529 116,972,437,310 99,947,851,710
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 39,298,242,890 32,933,195,193 9,630,515,895 28,352,139,045
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,122,361,018 13,691,457,196 11,365,551,306 9,399,037,222
7. Chi phí tài chính -469,442,158 45,517,654 663,064,516 20,415,686
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,019,354,242 -3,768,777,841
9. Chi phí bán hàng 801,159,726 685,373,549 1,574,185,380 998,942,683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,826,330,666 12,729,159,109 18,594,026,469 14,255,659,186
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,281,909,916 29,395,824,236 164,790,836 22,476,158,712
12. Thu nhập khác 7,351,846 98,873,440 1,189,400,540 896,620,930
13. Chi phí khác 18,769,508 12,787,872 14,914,956 3,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,417,662 86,085,568 1,174,485,584 893,120,930
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,270,492,254 29,481,909,804 1,339,276,420 23,369,279,642
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,437,011,681 5,822,929,919 240,814,195 4,497,492,065
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -267,185,616 728,738,066 -15,635,482 -148,930,162
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,100,666,189 22,930,241,819 1,114,097,707 19,020,717,739
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,100,666,189 22,930,241,819 1,114,097,707 19,020,717,739
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.