1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,881,040,618 |
127,753,143,308 |
185,048,686,032 |
163,630,388,412 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,600,000 |
67,720,000 |
|
183,376,182 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,863,440,618 |
127,685,423,308 |
185,048,686,032 |
163,447,012,230 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,856,701,706 |
130,834,829,383 |
174,694,039,888 |
146,489,057,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,006,738,912 |
-3,149,406,075 |
10,354,646,144 |
16,957,954,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,920,929,011 |
5,475,659,553 |
2,862,970,644 |
5,534,148,834 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,440,292,020 |
4,845,247,127 |
6,455,486,741 |
6,201,410,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,379,857,083 |
4,653,166,866 |
6,363,714,040 |
6,305,171,379 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
267,318,402 |
11,993,462 |
-1,707,346,196 |
-2,405,764,223 |
|
9. Chi phí bán hàng |
984,542,045 |
1,006,032,862 |
1,312,777,784 |
1,213,743,979 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,289,287,798 |
14,091,075,233 |
12,166,859,152 |
12,037,951,638 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,480,864,462 |
-17,604,108,282 |
-8,424,853,085 |
633,233,818 |
|
12. Thu nhập khác |
338,370,296 |
1,628,354 |
164,962,154 |
34,463,031,059 |
|
13. Chi phí khác |
574,005 |
117,204,844 |
|
44,843,663 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
337,796,291 |
-115,576,490 |
164,962,154 |
34,418,187,396 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,818,660,753 |
-17,719,684,772 |
-8,259,890,931 |
35,051,421,214 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,375,983,090 |
-3,500,086,239 |
62,609,393 |
6,967,465,601 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-118,969,718 |
-1,123,172,247 |
298,213,221 |
441,836,687 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,561,647,381 |
-13,096,426,286 |
-8,620,713,545 |
27,642,118,926 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,561,647,381 |
-13,096,426,286 |
-8,620,713,545 |
27,642,118,926 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|