1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
692,596,382,453 |
579,327,815,301 |
630,819,031,186 |
728,663,407,497 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,015,152 |
2,409,718,939 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
692,595,367,301 |
576,918,096,362 |
630,819,031,186 |
728,663,407,497 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
542,448,172,749 |
432,982,554,455 |
504,349,561,885 |
544,267,324,193 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
150,147,194,552 |
143,935,541,907 |
126,469,469,301 |
184,396,083,304 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,281,684,001 |
6,886,740,938 |
59,451,203,179 |
4,456,282,373 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,190,531,358 |
42,410,080,641 |
31,664,387,983 |
28,823,720,203 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,190,531,358 |
18,948,234,833 |
22,848,112,482 |
28,879,394,464 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,036,701,264 |
9,172,696,949 |
-3,964,336,736 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,999,066,452 |
5,326,676,054 |
6,378,869,961 |
5,447,826,626 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
41,828,821,687 |
44,247,178,284 |
55,929,422,291 |
53,934,060,909 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
69,583,045,258 |
59,875,049,130 |
101,120,689,194 |
96,682,421,203 |
|
12. Thu nhập khác |
353,029,639,440 |
9,524,797,486 |
1,307,959,486 |
2,611,602,065 |
|
13. Chi phí khác |
140,946,189,291 |
590,563,184 |
630,684,146 |
500,943,297 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
212,083,450,149 |
8,934,234,302 |
677,275,340 |
2,110,658,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
281,472,380,468 |
68,809,283,432 |
101,797,964,534 |
98,793,079,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,958,491,239 |
15,954,334,113 |
19,942,465,256 |
20,203,697,904 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,084,988,428 |
464,257,078 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
219,513,889,229 |
52,854,949,319 |
80,770,510,850 |
78,125,124,989 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
219,907,410,326 |
53,223,804,290 |
83,272,689,470 |
78,492,249,003 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-368,854,971 |
-2,502,178,620 |
-367,124,014 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,436 |
832 |
1,216 |
1,148 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|