MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 692,596,382,453 579,327,815,301 630,819,031,186 728,663,407,497
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,015,152 2,409,718,939
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 692,595,367,301 576,918,096,362 630,819,031,186 728,663,407,497
4. Giá vốn hàng bán 542,448,172,749 432,982,554,455 504,349,561,885 544,267,324,193
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 150,147,194,552 143,935,541,907 126,469,469,301 184,396,083,304
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,281,684,001 6,886,740,938 59,451,203,179 4,456,282,373
7. Chi phí tài chính 30,190,531,358 42,410,080,641 31,664,387,983 28,823,720,203
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,190,531,358 18,948,234,833 22,848,112,482 28,879,394,464
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,036,701,264 9,172,696,949 -3,964,336,736
9. Chi phí bán hàng 4,999,066,452 5,326,676,054 6,378,869,961 5,447,826,626
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,828,821,687 44,247,178,284 55,929,422,291 53,934,060,909
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,583,045,258 59,875,049,130 101,120,689,194 96,682,421,203
12. Thu nhập khác 353,029,639,440 9,524,797,486 1,307,959,486 2,611,602,065
13. Chi phí khác 140,946,189,291 590,563,184 630,684,146 500,943,297
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 212,083,450,149 8,934,234,302 677,275,340 2,110,658,768
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 281,472,380,468 68,809,283,432 101,797,964,534 98,793,079,971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61,958,491,239 15,954,334,113 19,942,465,256 20,203,697,904
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,084,988,428 464,257,078
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 219,513,889,229 52,854,949,319 80,770,510,850 78,125,124,989
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 219,907,410,326 53,223,804,290 83,272,689,470 78,492,249,003
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -368,854,971 -2,502,178,620 -367,124,014
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,436 832 1,216 1,148
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.