1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,000,648,964,208 |
785,035,986,214 |
692,596,382,453 |
579,327,815,301 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
46,675,000 |
5,595,000 |
1,015,152 |
2,409,718,939 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,000,602,289,208 |
785,030,391,214 |
692,595,367,301 |
576,918,096,362 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
829,085,204,358 |
605,493,563,569 |
542,448,172,749 |
432,982,554,455 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,517,084,850 |
179,536,827,645 |
150,147,194,552 |
143,935,541,907 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,914,923,544 |
3,411,612,808 |
4,281,684,001 |
6,886,740,938 |
|
7. Chi phí tài chính |
58,060,107,406 |
44,241,610,955 |
30,190,531,358 |
42,410,080,641 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,060,107,406 |
44,241,610,955 |
30,190,531,358 |
18,948,234,833 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,036,701,264 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,162,565,721 |
7,396,631,387 |
4,999,066,452 |
5,326,676,054 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,109,005,793 |
63,904,175,838 |
41,828,821,687 |
44,247,178,284 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,516,364,285 |
55,326,849,884 |
69,583,045,258 |
59,875,049,130 |
|
12. Thu nhập khác |
31,309,035,996 |
263,675,958,780 |
353,029,639,440 |
9,524,797,486 |
|
13. Chi phí khác |
13,751,807,741 |
113,674,655,615 |
140,946,189,291 |
590,563,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,557,228,255 |
150,001,303,165 |
212,083,450,149 |
8,934,234,302 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,763,364,674 |
194,303,545,056 |
281,472,380,468 |
68,809,283,432 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,920,059,954 |
55,572,793,953 |
61,958,491,239 |
15,954,334,113 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,843,304,720 |
138,730,751,103 |
219,513,889,229 |
52,854,949,319 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,375,267,100 |
139,198,774,349 |
219,907,410,326 |
53,223,804,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-368,854,971 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
917 |
2,345 |
3,436 |
832 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|