1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,408,696,117 |
209,530,443,502 |
170,231,293,625 |
163,839,958,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,390,000 |
|
2,705,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
201,406,306,117 |
209,530,443,502 |
170,228,588,625 |
163,839,958,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,558,273,415 |
151,359,796,118 |
129,766,145,417 |
159,628,481,192 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,848,032,702 |
58,170,647,384 |
40,462,443,208 |
4,211,476,900 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,036,583,415 |
968,035,932 |
713,107,565 |
581,555,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,748,700,549 |
10,530,203,940 |
9,867,374,446 |
8,987,041,662 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,748,700,549 |
10,530,203,940 |
9,867,374,446 |
8,987,041,662 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,075,999,173 |
1,592,316,366 |
2,290,466,320 |
1,462,890,689 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,940,509,059 |
30,587,790,660 |
13,135,709,468 |
8,800,393,322 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,129,171,114 |
15,846,754,752 |
19,994,891,127 |
-14,477,403,087 |
|
12. Thu nhập khác |
2,497,386,458 |
140,593,118 |
823,374,336 |
90,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,177,587,793 |
135,714,610 |
302,674,045 |
214,475,923 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,319,798,665 |
4,878,508 |
520,700,291 |
-214,385,923 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,440,873,110 |
15,851,633,260 |
14,346,861,842 |
-14,691,789,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,299,463,803 |
4,115,006,509 |
2,093,361,667 |
307,582,043 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,141,409,307 |
11,736,626,751 |
12,253,500,175 |
-14,999,371,053 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,243,332,915 |
11,801,799,035 |
12,371,830,182 |
-14,962,915,138 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
207 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|