TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
885,355,769,536 |
966,415,444,400 |
953,472,672,645 |
963,948,390,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
107,762,163,173 |
123,451,987,346 |
102,662,830,867 |
100,180,673,400 |
|
1. Tiền |
27,662,163,173 |
38,451,987,346 |
28,462,830,867 |
25,080,673,400 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,100,000,000 |
85,000,000,000 |
74,200,000,000 |
75,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
630,038,000,000 |
690,000,000,000 |
700,749,589,041 |
720,749,589,041 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
630,038,000,000 |
690,000,000,000 |
700,749,589,041 |
720,749,589,041 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,998,893,353 |
74,949,525,956 |
68,681,000,142 |
65,419,147,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,947,496,909 |
82,804,285,583 |
76,730,872,912 |
81,877,748,550 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,978,377,000 |
7,493,846,584 |
8,851,840,062 |
1,639,096,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,499,300,930 |
22,114,167,899 |
21,008,970,384 |
19,812,986,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,462,774,110 |
-37,462,774,110 |
-37,910,683,216 |
-37,910,683,216 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
36,492,624 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,477,366,877 |
74,487,557,818 |
76,802,174,149 |
73,346,256,975 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,477,366,877 |
74,487,557,818 |
76,802,174,149 |
73,346,256,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,079,346,133 |
3,526,373,280 |
4,577,078,446 |
4,252,723,725 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,971,368,236 |
3,431,626,071 |
4,577,078,446 |
4,169,517,989 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,460,849 |
13,117,420 |
|
6,098,570 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
97,517,048 |
81,629,789 |
|
77,107,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
504,178,316,316 |
465,510,526,392 |
473,580,108,366 |
447,397,827,532 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,465,898,224 |
3,551,172,882 |
2,586,303,754 |
2,503,895,286 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
205,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,327,898,224 |
7,813,172,882 |
6,248,303,754 |
5,765,895,286 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,067,000,000 |
-4,467,000,000 |
-3,867,000,000 |
-3,467,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
468,625,674,809 |
435,344,079,845 |
436,052,079,176 |
400,217,318,446 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
466,834,674,809 |
433,553,079,845 |
401,912,384,868 |
366,067,072,038 |
|
- Nguyên giá |
1,815,891,294,109 |
1,816,415,894,109 |
1,814,224,530,998 |
1,812,395,904,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,349,056,619,300 |
-1,382,862,814,264 |
-1,412,312,146,130 |
-1,446,328,832,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,791,000,000 |
1,791,000,000 |
34,139,694,308 |
34,150,246,408 |
|
- Nguyên giá |
2,190,877,920 |
2,190,877,920 |
34,622,452,920 |
34,795,452,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-399,877,920 |
-399,877,920 |
-482,758,612 |
-645,206,512 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,450,080,000 |
1,450,080,000 |
1,453,580,000 |
3,622,005,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,450,080,000 |
1,450,080,000 |
1,453,580,000 |
3,622,005,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,664,601,258 |
6,895,823,417 |
6,383,410,964 |
6,383,410,964 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,768,777,841 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,587,790,000 |
60,587,790,000 |
60,587,790,000 |
60,587,790,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-53,691,966,583 |
-53,691,966,583 |
-54,204,379,036 |
-54,204,379,036 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,972,062,025 |
18,269,370,248 |
27,104,734,472 |
34,671,197,836 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,906,426,708 |
8,203,734,931 |
16,936,616,665 |
24,503,080,029 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,065,635,317 |
10,065,635,317 |
10,168,117,807 |
10,168,117,807 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,389,534,085,852 |
1,431,925,970,792 |
1,427,052,781,011 |
1,411,346,218,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
139,422,087,162 |
158,883,730,283 |
152,896,442,795 |
117,615,265,036 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
116,442,074,684 |
133,126,542,239 |
137,977,407,743 |
98,265,160,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,052,052,988 |
18,604,613,223 |
20,104,081,613 |
18,483,692,105 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,625,697,448 |
1,625,697,448 |
346,196,748 |
346,196,748 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,152,404,406 |
14,862,179,488 |
5,084,620,716 |
7,117,153,808 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,167,393,738 |
13,436,342,260 |
14,552,339,712 |
11,070,722,679 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
427,971,236 |
444,848,374 |
881,804,013 |
249,982,837 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
45,619,500 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,742,023,765 |
11,074,735,010 |
11,479,242,065 |
10,594,875,904 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
35,862,499,998 |
45,558,333,331 |
58,765,705,126 |
32,154,916,215 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,412,031,105 |
27,519,793,105 |
26,717,798,250 |
18,247,619,850 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,980,012,478 |
25,757,188,044 |
14,919,035,052 |
19,350,104,890 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
65,277,000 |
65,277,000 |
65,277,000 |
65,277,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,038,172,978 |
14,766,911,044 |
14,853,758,052 |
14,704,827,890 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,876,562,500 |
10,925,000,000 |
|
4,580,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,250,111,998,690 |
1,273,042,240,509 |
1,274,156,338,216 |
1,293,730,953,127 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,250,111,998,690 |
1,273,042,240,509 |
1,274,156,338,216 |
1,293,730,953,127 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,935,240,106 |
10,935,240,106 |
10,935,240,106 |
10,935,240,106 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
306,357,134,201 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,357,134,201 |
306,357,134,201 |
306,357,134,201 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
248,110,214,383 |
271,040,456,202 |
272,154,553,909 |
291,729,168,820 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
185,770,378,882 |
185,770,378,882 |
185,770,378,882 |
272,708,451,081 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,339,835,501 |
85,270,077,320 |
86,384,175,027 |
19,020,717,739 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,389,534,085,852 |
1,431,925,970,792 |
1,427,052,781,011 |
1,411,346,218,163 |
|