MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 898,094,920,900 885,355,769,536 966,415,444,400 953,472,672,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,654,351,537 107,762,163,173 123,451,987,346 102,662,830,867
1. Tiền 15,654,351,537 27,662,163,173 38,451,987,346 28,462,830,867
2. Các khoản tương đương tiền 57,000,000,000 80,100,000,000 85,000,000,000 74,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 670,038,000,000 630,038,000,000 690,000,000,000 700,749,589,041
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 670,038,000,000 630,038,000,000 690,000,000,000 700,749,589,041
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,916,955,697 67,998,893,353 74,949,525,956 68,681,000,142
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,884,869,261 80,947,496,909 82,804,285,583 76,730,872,912
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 521,398,197 1,978,377,000 7,493,846,584 8,851,840,062
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,973,462,349 22,499,300,930 22,114,167,899 21,008,970,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,462,774,110 -37,462,774,110 -37,462,774,110 -37,910,683,216
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 36,492,624
IV. Hàng tồn kho 70,977,327,029 75,477,366,877 74,487,557,818 76,802,174,149
1. Hàng tồn kho 70,977,327,029 75,477,366,877 74,487,557,818 76,802,174,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,508,286,637 4,079,346,133 3,526,373,280 4,577,078,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,414,953,799 3,971,368,236 3,431,626,071 4,577,078,446
2. Thuế GTGT được khấu trừ 191,473 10,460,849 13,117,420
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 93,141,365 97,517,048 81,629,789
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 531,726,619,160 504,178,316,316 465,510,526,392 473,580,108,366
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,593,493,840 3,465,898,224 3,551,172,882 2,586,303,754
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 205,000,000 205,000,000 205,000,000 205,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,055,493,840 8,327,898,224 7,813,172,882 6,248,303,754
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,667,000,000 -5,067,000,000 -4,467,000,000 -3,867,000,000
II.Tài sản cố định 496,800,448,865 468,625,674,809 435,344,079,845 436,052,079,176
1. Tài sản cố định hữu hình 495,009,448,865 466,834,674,809 433,553,079,845 401,912,384,868
- Nguyên giá 1,810,529,654,109 1,815,891,294,109 1,816,415,894,109 1,814,224,530,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,315,520,205,244 -1,349,056,619,300 -1,382,862,814,264 -1,412,312,146,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,791,000,000 1,791,000,000 1,791,000,000 34,139,694,308
- Nguyên giá 2,190,877,920 2,190,877,920 2,190,877,920 34,622,452,920
- Giá trị hao mòn lũy kế -399,877,920 -399,877,920 -399,877,920 -482,758,612
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,450,080,000 1,450,080,000 1,450,080,000 1,453,580,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,450,080,000 1,450,080,000 1,450,080,000 1,453,580,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,166,843,634 10,664,601,258 6,895,823,417 6,383,410,964
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,749,423,599 3,768,777,841
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,587,790,000 60,587,790,000 60,587,790,000 60,587,790,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -54,170,369,965 -53,691,966,583 -53,691,966,583 -54,204,379,036
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,715,752,821 19,972,062,025 18,269,370,248 27,104,734,472
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,554,436,828 9,906,426,708 8,203,734,931 16,936,616,665
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,161,315,993 10,065,635,317 10,065,635,317 10,168,117,807
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,429,821,540,060 1,389,534,085,852 1,431,925,970,792 1,427,052,781,011
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 105,991,259,359 139,422,087,162 158,883,730,283 152,896,442,795
I. Nợ ngắn hạn 63,392,651,424 116,442,074,684 133,126,542,239 137,977,407,743
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,287,856,981 14,052,052,988 18,604,613,223 20,104,081,613
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 625,697,448 1,625,697,448 1,625,697,448 346,196,748
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,034,329,401 14,152,404,406 14,862,179,488 5,084,620,716
4. Phải trả người lao động 9,857,655,435 11,167,393,738 13,436,342,260 14,552,339,712
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 505,340,238 427,971,236 444,848,374 881,804,013
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 45,619,500
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,723,438,036 10,742,023,765 11,074,735,010 11,479,242,065
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,862,500,000 35,862,499,998 45,558,333,331 58,765,705,126
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,495,833,885 28,412,031,105 27,519,793,105 26,717,798,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,598,607,935 22,980,012,478 25,757,188,044 14,919,035,052
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 65,277,000 65,277,000 65,277,000 65,277,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,401,039,270 14,038,172,978 14,766,911,044 14,853,758,052
12. Dự phòng phải trả dài hạn 28,132,291,665 8,876,562,500 10,925,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,323,830,280,701 1,250,111,998,690 1,273,042,240,509 1,274,156,338,216
I. Vốn chủ sở hữu 1,323,830,280,701 1,250,111,998,690 1,273,042,240,509 1,274,156,338,216
1. Vốn góp của chủ sở hữu 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000 684,709,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,935,240,106 10,935,240,106 10,935,240,106 10,935,240,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 306,357,134,201 306,357,134,201 306,357,134,201 306,357,134,201
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 321,828,496,394 248,110,214,383 271,040,456,202 272,154,553,909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 294,589,327,082 185,770,378,882 185,770,378,882 185,770,378,882
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,239,169,312 62,339,835,501 85,270,077,320 86,384,175,027
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,429,821,540,060 1,389,534,085,852 1,431,925,970,792 1,427,052,781,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.