TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
237,026,264,055 |
269,948,088,737 |
305,571,379,021 |
388,555,389,070 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,368,819,781 |
135,687,758,463 |
132,739,427,052 |
252,653,170,922 |
|
1. Tiền |
31,868,819,781 |
67,187,758,463 |
18,139,427,052 |
18,653,170,922 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,500,000,000 |
68,500,000,000 |
114,600,000,000 |
234,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,233,180,372 |
42,390,588,762 |
65,946,499,881 |
61,102,395,886 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,556,841,353 |
26,623,702,262 |
55,027,451,532 |
29,424,593,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,351,392,410 |
10,283,499,360 |
8,870,617,946 |
8,707,139,956 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,012,851,312 |
16,151,291,843 |
12,706,335,106 |
33,628,566,650 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,687,904,703 |
-10,667,904,703 |
-10,657,904,703 |
-10,657,904,703 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,387,239,343 |
76,862,446,070 |
75,620,732,465 |
69,176,235,789 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,750,671,608 |
84,225,878,335 |
82,984,164,730 |
76,539,668,054 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,037,024,559 |
15,007,295,442 |
31,264,719,623 |
5,623,586,473 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,773,051,754 |
4,859,752,100 |
907,711,398 |
5,033,833,923 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
39,453,651 |
|
400,192,699 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
263,972,805 |
10,108,089,691 |
30,357,008,225 |
189,559,851 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,369,976,609,723 |
1,331,258,745,171 |
1,282,535,142,859 |
1,238,361,228,224 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,822,401,606 |
2,822,035,562 |
2,725,109,802 |
2,625,592,034 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
386,341,561 |
386,341,561 |
386,341,561 |
386,341,561 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,435,401,606 |
21,435,035,562 |
21,338,109,802 |
21,238,592,034 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
|
II.Tài sản cố định |
1,059,123,664,945 |
1,013,796,943,636 |
970,494,418,225 |
931,362,455,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,047,018,068,595 |
1,001,758,345,509 |
958,522,818,321 |
919,457,853,445 |
|
- Nguyên giá |
2,558,752,287,912 |
2,555,361,295,590 |
2,555,220,530,590 |
2,558,962,604,366 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,511,734,219,317 |
-1,553,602,950,081 |
-1,596,697,712,269 |
-1,639,504,750,921 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,105,596,350 |
12,038,598,127 |
11,971,599,904 |
11,904,601,681 |
|
- Nguyên giá |
14,510,627,524 |
14,510,627,524 |
14,510,627,524 |
14,271,002,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,405,031,174 |
-2,472,029,397 |
-2,539,027,620 |
-2,366,400,843 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
86,907,651,036 |
85,963,002,655 |
85,018,354,274 |
84,073,705,893 |
|
- Nguyên giá |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,450,154,668 |
-27,394,803,049 |
-28,339,451,430 |
-29,284,099,811 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
148,735,600,478 |
157,574,808,548 |
154,909,387,380 |
153,454,698,384 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2,393,855,199 |
2,735,591,563 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
148,735,600,478 |
157,574,808,548 |
152,515,532,181 |
150,719,106,821 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,706,416,815 |
69,543,899,579 |
68,145,782,449 |
65,901,896,796 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
68,042,416,815 |
66,879,899,579 |
65,148,782,449 |
62,904,896,796 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
61,454,000,000 |
60,587,790,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-58,790,000,000 |
-58,790,000,000 |
-58,457,000,000 |
-57,590,790,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,680,874,843 |
1,558,055,191 |
1,242,090,729 |
942,879,991 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,680,874,843 |
1,558,055,191 |
1,242,090,729 |
942,879,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,607,002,873,778 |
1,601,206,833,908 |
1,588,106,521,880 |
1,626,916,617,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
522,779,662,015 |
502,141,357,857 |
482,270,853,851 |
498,647,280,740 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
173,624,998,337 |
145,910,541,978 |
194,794,341,350 |
192,046,797,932 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,197,476,161 |
17,243,555,739 |
12,379,666,605 |
13,120,049,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,623,234 |
206,764,741 |
228,916,634 |
8,309,116,737 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,757,660,363 |
8,755,575,376 |
11,828,616,052 |
7,613,577,222 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,608,980,569 |
22,708,168,829 |
27,222,630,265 |
17,460,211,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,495,615,150 |
4,556,530,970 |
3,035,015,395 |
6,856,606,520 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
598,128,896 |
225,942,278 |
95,818,866 |
233,113,637 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,113,310,389 |
15,383,070,470 |
14,675,705,958 |
23,157,366,351 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,634,500,000 |
63,757,875,000 |
112,793,500,000 |
105,781,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,133,703,575 |
13,073,058,575 |
12,534,471,575 |
9,515,256,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
349,154,663,678 |
356,230,815,879 |
287,476,512,501 |
306,600,482,808 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
165,277,000 |
165,277,000 |
165,277,000 |
165,277,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,346,458,098 |
2,330,636,098 |
2,392,601,098 |
2,455,301,098 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
317,508,500,000 |
317,471,750,000 |
260,964,750,000 |
261,111,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,774,428,580 |
4,723,152,781 |
5,233,884,403 |
5,668,154,710 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,360,000,000 |
31,540,000,000 |
18,720,000,000 |
37,200,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,084,223,211,763 |
1,099,065,476,051 |
1,105,835,668,029 |
1,128,269,336,554 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,084,223,211,763 |
1,099,065,476,051 |
1,105,835,668,029 |
1,128,269,336,554 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
684,709,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-23,773,475,216 |
-23,773,475,216 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
306,482,840,509 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,824,164,571 |
96,764,462,005 |
127,382,910,661 |
149,916,228,214 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,888,925,368 |
47,875,536,637 |
78,493,985,293 |
22,535,053,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,935,239,203 |
48,888,925,368 |
48,888,925,368 |
127,381,174,371 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,634,826,961 |
3,536,793,815 |
3,462,012,353 |
3,362,363,325 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,607,002,873,778 |
1,601,206,833,908 |
1,588,106,521,880 |
1,626,916,617,294 |
|