TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,994,391,022 |
323,631,249,325 |
262,772,643,455 |
299,194,880,868 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,548,746,613 |
172,079,671,055 |
121,856,443,710 |
144,523,877,053 |
|
1. Tiền |
41,048,746,613 |
25,079,671,055 |
28,856,443,710 |
17,723,877,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,500,000,000 |
147,000,000,000 |
93,000,000,000 |
126,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
605,864,300 |
563,197,800 |
580,264,400 |
537,597,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3,227,126,414 |
3,227,126,414 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2,646,862,014 |
-2,689,528,514 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
80,148,315,169 |
58,850,565,363 |
57,253,507,144 |
66,517,314,360 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,968,305,237 |
54,668,238,203 |
56,962,647,213 |
58,458,382,417 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,523,278,992 |
5,933,912,822 |
990,789,136 |
2,000,554,793 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,577,929,469 |
27,219,916,359 |
9,632,443,406 |
16,390,749,761 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,921,198,529 |
-28,971,502,021 |
-10,332,372,611 |
-10,332,372,611 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,036,934,458 |
86,195,822,375 |
82,209,075,238 |
83,114,242,259 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,524,483,881 |
93,683,371,798 |
89,572,507,503 |
90,477,674,524 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,487,549,423 |
-7,487,549,423 |
-7,363,432,265 |
-7,363,432,265 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,654,530,482 |
5,941,992,732 |
873,352,963 |
4,501,849,294 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
422,222,144 |
3,559,925,666 |
612,623,216 |
4,170,662,370 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
35,666,793 |
|
70,457,177 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
308,593,899 |
293,656,679 |
260,729,747 |
260,729,747 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,923,714,439 |
2,052,743,594 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,307,209,658,835 |
1,278,241,549,043 |
1,258,059,376,809 |
1,227,194,263,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,659,913,200 |
2,642,089,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
155,000,000 |
155,000,000 |
406,341,561 |
406,341,561 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21,252,913,200 |
21,235,089,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-155,000,000 |
-155,000,000 |
-18,999,341,561 |
-18,999,341,561 |
|
II.Tài sản cố định |
1,012,469,054,884 |
981,648,274,176 |
812,655,962,915 |
781,149,946,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
858,588,407,449 |
827,235,285,247 |
798,537,289,879 |
767,098,271,513 |
|
- Nguyên giá |
2,074,079,307,660 |
2,073,822,654,084 |
2,076,438,017,856 |
2,076,030,234,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,215,490,900,211 |
-1,246,587,368,837 |
-1,277,900,727,977 |
-1,308,931,963,161 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,301,900,732 |
14,207,286,884 |
14,118,673,036 |
14,051,674,813 |
|
- Nguyên giá |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
16,410,147,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,108,246,792 |
-2,202,860,640 |
-2,291,474,488 |
-2,358,472,711 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,464,838,084 |
93,520,189,703 |
92,575,541,322 |
91,630,892,941 |
|
- Nguyên giá |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
113,357,805,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,892,967,620 |
-19,837,616,001 |
-20,782,264,382 |
-21,726,912,763 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
147,018,264,110 |
148,724,587,605 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
139,578,746,703 |
140,205,702,045 |
147,018,264,110 |
148,724,587,605 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
196,743,978,469 |
198,451,710,056 |
197,077,301,009 |
196,761,870,782 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
190,382,778,469 |
192,090,510,056 |
194,946,101,009 |
194,630,670,782 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
57,224,000,000 |
57,224,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
-55,092,800,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,531,787,398 |
4,621,375,108 |
6,072,394,253 |
6,284,876,696 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,047,416,848 |
2,033,578,208 |
1,842,394,253 |
2,054,876,696 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,484,370,550 |
2,587,796,900 |
4,230,000,000 |
4,230,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,580,204,049,857 |
1,601,872,798,368 |
1,520,832,020,264 |
1,526,389,144,616 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
526,690,289,336 |
545,254,989,827 |
469,528,381,227 |
462,363,038,472 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
247,553,923,514 |
256,573,626,144 |
260,292,573,929 |
254,807,579,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,648,277,974 |
34,078,187,268 |
15,801,399,524 |
14,848,060,075 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,713,782,907 |
4,174,115,366 |
37,594,443 |
1,017,886,867 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,825,220,275 |
3,944,648,641 |
13,309,277,579 |
6,551,144,039 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,907,281,251 |
15,942,027,860 |
13,527,588,078 |
8,214,799,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,659,335,720 |
11,461,253,991 |
3,775,271,254 |
18,519,104,285 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
576,386,612 |
489,685,794 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
45,197,730,364 |
30,673,165,451 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
152,650,680,000 |
158,349,023,000 |
157,403,540,000 |
165,706,507,101 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10,663,786,075 |
8,787,226,075 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
279,136,365,822 |
288,681,363,683 |
209,235,807,298 |
207,555,459,298 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
624,650,440 |
689,927,440 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,648,716,853 |
1,630,716,858 |
1,708,656,858 |
1,708,656,858 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
276,980,340,000 |
285,477,447,500 |
206,902,500,000 |
205,156,875,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,046,978,181,487 |
1,050,156,215,461 |
1,051,303,639,037 |
1,064,026,106,144 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,046,978,181,487 |
1,050,156,215,461 |
1,051,303,639,037 |
1,064,026,106,144 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
639,934,000,000 |
639,934,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
7,571,969,722 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
281,490,768,934 |
281,490,768,934 |
319,444,056,316 |
319,444,056,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,028,155,449 |
83,206,189,423 |
78,022,298,012 |
90,851,768,326 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
53,268,572,446 |
75,257,549,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
24,753,725,566 |
15,594,219,068 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
6,331,314,987 |
6,224,311,780 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,580,204,049,857 |
1,601,872,798,368 |
1,520,832,020,264 |
1,526,389,144,615 |
|