MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chè Việt Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,431,495,123 127,659,174,580 149,509,343,691
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,340,126,871 7,175,753,233 3,526,216,312
1. Tiền 6,340,126,871 7,175,753,233 3,526,216,312
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,679,066 900,000,000 31,652,219
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -37,021,066
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,921,425,485 69,000,559,038 78,267,052,744
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,506,867,680 54,388,807,251 48,447,043,098
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,271,322,319 13,960,192,266 9,149,535,411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,314,869,848 23,458,167,810 20,670,474,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,171,634,362 -22,806,608,289
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,949,235,008 36,336,033,958 46,995,541,593
1. Hàng tồn kho 42,683,513,885 36,589,798,444 46,995,541,593
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -734,278,877 -253,764,486
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,128,028,692 14,246,828,351 20,688,880,823
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 110,534,778 81,326,926 61,222,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,649,597,320 9,979,942,011 16,399,711,438
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,681,021 16,556,654
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,365,215,573 4,169,002,760 4,227,946,716
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 221,489,095,612 216,890,708,301 284,065,786,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,494,903,777 19,154,637,076 6,089,588,826
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 45,282,496,128 25,379,731,910 5,933,008,643
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 156,580,183 156,580,183 156,580,183
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -24,944,172,534 -6,381,675,017
II.Tài sản cố định 60,412,921,203 58,594,141,790 94,227,706,288
1. Tài sản cố định hữu hình 58,869,972,085 55,811,695,898 93,957,357,517
- Nguyên giá 154,319,602,502 139,771,471,172 219,830,723,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,449,630,417 -83,959,775,274 -125,873,365,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,000,000 28,000,000 14,000,000
- Nguyên giá 615,774,886 505,101,853 505,101,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -573,774,886 -477,101,853 -491,101,853
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,500,949,118 2,754,445,892 256,348,771
V. Đầu tư tài chính dài hạn 115,121,552,334 113,956,432,334 179,812,463,513
1. Đầu tư vào công ty con 8,411,307,033 8,411,307,033 11,227,973,942
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 111,545,277,339 110,380,157,339 168,504,909,571
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 79,580,000 79,580,000 79,580,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,914,612,038 -4,914,612,038
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,356,011,697 18,341,345,148 3,936,028,133
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,456,172,386 10,441,505,837 3,906,028,133
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 356,920,590,737 344,549,882,881 433,575,130,450
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 186,188,363,003 172,853,624,626 117,504,466,872
I. Nợ ngắn hạn 139,675,809,304 136,334,133,988 97,174,335,699
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,796,188,832 24,350,060,370 20,145,173,040
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,367,361,186 2,800,842,171 12,824,887,714
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,550,137,874 6,610,676,356 4,750,173,570
4. Phải trả người lao động 3,239,169,593 4,988,294,349 3,798,213,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,691,478,313 2,516,959,227 2,523,612,680
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,510,887,632 3,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,512,553,699 36,519,490,638 20,330,131,173
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 52,000,000 51,000,000 51,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,198,382,418 25,095,341,275 6,603,305,259
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,920,000 8,920,000 8,920,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 173,391,000 173,391,000 173,391,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 170,732,227,733 171,696,258,256 316,070,663,577
I. Vốn chủ sở hữu 170,732,227,733 171,696,258,256 316,070,663,577
1. Vốn góp của chủ sở hữu 191,019,522,060 191,019,522,060 317,000,083,616
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -5,421,333
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,794,009 11,794,009
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,100,530,210 -25,141,923,010 -929,420,039
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 356,920,590,737 344,549,882,881 433,575,130,450
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.