1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,414,016,626 |
60,263,163,495 |
40,314,129,728 |
50,985,317,093 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,414,016,626 |
60,263,163,495 |
40,314,129,728 |
50,985,317,093 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,536,294,847 |
58,038,943,682 |
34,709,928,667 |
49,115,093,592 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,877,721,779 |
2,224,219,813 |
5,604,201,061 |
1,870,223,501 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,018,702,537 |
6,779,581,099 |
3,841,496,638 |
12,044,494,010 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,001,643 |
60,915,107 |
|
-228,495,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,932,939,943 |
11,642,975,212 |
5,466,236,912 |
2,561,746,662 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,813,575,186 |
5,250,028,767 |
2,470,671,584 |
3,404,744,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,012,787,430 |
15,335,832,250 |
12,441,263,027 |
13,300,215,004 |
|
12. Thu nhập khác |
271,654,543 |
1,323,392,728 |
11,960,023 |
2,727,273 |
|
13. Chi phí khác |
700,000 |
900,000 |
72,114 |
1,825,497 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
270,954,543 |
1,322,492,728 |
11,887,909 |
901,776 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,283,741,973 |
16,658,324,978 |
12,453,150,936 |
13,301,116,780 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,325,432,407 |
988,960,093 |
1,392,971,989 |
663,778,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,958,309,566 |
15,669,364,885 |
11,060,178,947 |
12,637,338,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,939,155,967 |
15,655,804,860 |
11,060,965,839 |
12,623,398,620 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,153,599 |
13,560,025 |
-786,892 |
13,939,768 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
429 |
616 |
434 |
495 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
430 |
|
434 |
495 |
|