TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,231,603,833 |
245,910,467,775 |
240,399,451,965 |
282,896,945,536 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,087,105,363 |
53,206,601,591 |
53,501,440,819 |
53,305,194,688 |
|
1. Tiền |
35,587,105,363 |
37,706,601,591 |
43,001,440,819 |
46,305,194,688 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,500,000,000 |
15,500,000,000 |
10,500,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
151,960,000,000 |
125,960,000,000 |
128,160,000,000 |
161,260,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
151,960,000,000 |
125,960,000,000 |
128,160,000,000 |
161,260,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,854,378,509 |
65,721,595,448 |
58,533,403,684 |
67,730,703,836 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,096,959,908 |
29,697,643,967 |
28,026,169,879 |
28,587,988,085 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,105,696 |
|
546,198,605 |
52,363,291 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,369,789,905 |
36,712,428,481 |
30,649,512,200 |
39,778,829,460 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-688,477,000 |
-688,477,000 |
-688,477,000 |
-688,477,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,522,088 |
925,436,267 |
136,112,053 |
567,046,485 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,522,088 |
925,436,267 |
136,112,053 |
567,046,485 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
163,597,873 |
96,834,469 |
68,495,409 |
34,000,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,435,000 |
37,116,000 |
37,116,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,174,478 |
32,693,477 |
31,379,409 |
34,000,527 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,988,395 |
27,024,992 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,573,820,728 |
214,507,336,294 |
233,986,660,611 |
205,556,392,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
385,494,000 |
385,494,000 |
375,000,000 |
375,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
385,494,000 |
385,494,000 |
375,000,000 |
375,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,116,219,728 |
25,317,128,343 |
24,556,713,818 |
23,799,839,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,398,558,053 |
15,605,869,124 |
14,851,857,055 |
14,101,385,420 |
|
- Nguyên giá |
47,502,300,246 |
47,502,300,246 |
47,036,292,309 |
45,507,237,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,103,742,193 |
-31,896,431,122 |
-32,184,435,254 |
-31,405,851,696 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,717,661,675 |
9,711,259,219 |
9,704,856,763 |
9,698,454,307 |
|
- Nguyên giá |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
9,911,978,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-194,316,325 |
-200,718,781 |
-207,121,237 |
-213,523,693 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
108,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
108,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
171,349,565,331 |
188,139,807,343 |
208,552,152,694 |
180,891,740,156 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
132,028,441,223 |
134,590,187,885 |
139,002,533,236 |
139,317,700,648 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,808,434,258 |
30,808,434,258 |
30,808,434,258 |
36,888,434,258 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-487,310,150 |
-258,814,800 |
-258,814,800 |
-314,394,750 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,000,000,000 |
23,000,000,000 |
39,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
722,541,669 |
556,906,608 |
502,794,099 |
489,812,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
722,541,669 |
556,906,608 |
502,794,099 |
489,812,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
457,805,424,561 |
460,417,804,069 |
474,386,112,576 |
488,453,338,168 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,193,507,015 |
76,168,548,135 |
78,038,319,278 |
85,730,894,312 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,959,607,415 |
75,934,648,535 |
77,804,419,678 |
85,496,994,712 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,598,102,105 |
21,798,838,590 |
15,265,314,532 |
15,751,717,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,147,856,961 |
2,022,780,012 |
3,544,477,915 |
4,702,103,543 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,876,153,083 |
13,182,405,425 |
13,173,342,436 |
15,872,167,238 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,387,566,511 |
2,625,050,040 |
5,133,286,820 |
33,554,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,864,523,808 |
23,312,798,983 |
28,521,720,045 |
40,489,974,125 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,085,404,947 |
12,992,775,485 |
12,166,277,930 |
8,647,477,930 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
233,899,600 |
233,899,600 |
233,899,600 |
233,899,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
233,899,600 |
233,899,600 |
233,899,600 |
233,899,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
371,611,917,546 |
384,249,255,934 |
396,347,793,298 |
402,722,443,856 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
371,611,917,546 |
384,249,255,934 |
396,347,793,298 |
402,722,443,856 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
136,193,960 |
136,193,960 |
136,193,960 |
136,193,960 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
114,792,049,652 |
127,415,448,272 |
139,488,436,050 |
145,826,811,657 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,060,965,839 |
23,684,364,459 |
35,757,352,237 |
42,019,527,844 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,731,083,813 |
103,731,083,813 |
103,731,083,813 |
103,807,283,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,683,673,934 |
1,697,613,702 |
1,723,163,288 |
1,759,438,239 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
457,805,424,561 |
460,417,804,069 |
474,386,112,576 |
488,453,338,168 |
|