MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 259,231,603,833 245,910,467,775 240,399,451,965 282,896,945,536
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,087,105,363 53,206,601,591 53,501,440,819 53,305,194,688
1. Tiền 35,587,105,363 37,706,601,591 43,001,440,819 46,305,194,688
2. Các khoản tương đương tiền 11,500,000,000 15,500,000,000 10,500,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 151,960,000,000 125,960,000,000 128,160,000,000 161,260,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 151,960,000,000 125,960,000,000 128,160,000,000 161,260,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,854,378,509 65,721,595,448 58,533,403,684 67,730,703,836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,096,959,908 29,697,643,967 28,026,169,879 28,587,988,085
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,105,696 546,198,605 52,363,291
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,369,789,905 36,712,428,481 30,649,512,200 39,778,829,460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -688,477,000 -688,477,000 -688,477,000 -688,477,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,522,088 925,436,267 136,112,053 567,046,485
1. Hàng tồn kho 166,522,088 925,436,267 136,112,053 567,046,485
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 163,597,873 96,834,469 68,495,409 34,000,527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,435,000 37,116,000 37,116,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,174,478 32,693,477 31,379,409 34,000,527
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,988,395 27,024,992
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,573,820,728 214,507,336,294 233,986,660,611 205,556,392,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 385,494,000 385,494,000 375,000,000 375,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 385,494,000 385,494,000 375,000,000 375,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,116,219,728 25,317,128,343 24,556,713,818 23,799,839,727
1. Tài sản cố định hữu hình 16,398,558,053 15,605,869,124 14,851,857,055 14,101,385,420
- Nguyên giá 47,502,300,246 47,502,300,246 47,036,292,309 45,507,237,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,103,742,193 -31,896,431,122 -32,184,435,254 -31,405,851,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,717,661,675 9,711,259,219 9,704,856,763 9,698,454,307
- Nguyên giá 9,911,978,000 9,911,978,000 9,911,978,000 9,911,978,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,316,325 -200,718,781 -207,121,237 -213,523,693
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 108,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 108,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 171,349,565,331 188,139,807,343 208,552,152,694 180,891,740,156
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,028,441,223 134,590,187,885 139,002,533,236 139,317,700,648
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,808,434,258 30,808,434,258 30,808,434,258 36,888,434,258
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -487,310,150 -258,814,800 -258,814,800 -314,394,750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,000,000,000 23,000,000,000 39,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 722,541,669 556,906,608 502,794,099 489,812,749
1. Chi phí trả trước dài hạn 722,541,669 556,906,608 502,794,099 489,812,749
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 457,805,424,561 460,417,804,069 474,386,112,576 488,453,338,168
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,193,507,015 76,168,548,135 78,038,319,278 85,730,894,312
I. Nợ ngắn hạn 85,959,607,415 75,934,648,535 77,804,419,678 85,496,994,712
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,598,102,105 21,798,838,590 15,265,314,532 15,751,717,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,147,856,961 2,022,780,012 3,544,477,915 4,702,103,543
4. Phải trả người lao động 9,876,153,083 13,182,405,425 13,173,342,436 15,872,167,238
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,387,566,511 2,625,050,040 5,133,286,820 33,554,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,864,523,808 23,312,798,983 28,521,720,045 40,489,974,125
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,085,404,947 12,992,775,485 12,166,277,930 8,647,477,930
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 233,899,600 233,899,600 233,899,600 233,899,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 233,899,600 233,899,600 233,899,600 233,899,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 371,611,917,546 384,249,255,934 396,347,793,298 402,722,443,856
I. Vốn chủ sở hữu 371,611,917,546 384,249,255,934 396,347,793,298 402,722,443,856
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 136,193,960 136,193,960 136,193,960 136,193,960
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 114,792,049,652 127,415,448,272 139,488,436,050 145,826,811,657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,060,965,839 23,684,364,459 35,757,352,237 42,019,527,844
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,731,083,813 103,731,083,813 103,731,083,813 103,807,283,813
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,683,673,934 1,697,613,702 1,723,163,288 1,759,438,239
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 457,805,424,561 460,417,804,069 474,386,112,576 488,453,338,168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.