TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,421,994,530,055 |
3,165,707,356,812 |
3,758,903,673,165 |
3,728,312,508,087 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,604,675,511 |
224,402,371,971 |
500,126,648,750 |
85,263,058,153 |
|
1. Tiền |
69,417,475,745 |
121,677,664,568 |
97,939,532,735 |
63,075,942,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,187,199,766 |
102,724,707,403 |
402,187,116,015 |
22,187,116,015 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,267,199,623,868 |
1,994,382,615,333 |
2,327,415,585,411 |
2,313,670,029,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,267,199,623,868 |
1,994,382,615,333 |
2,327,415,585,411 |
2,313,670,029,260 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
306,284,514,912 |
282,076,991,280 |
251,296,445,906 |
564,575,346,508 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,503,690,369 |
154,333,817,740 |
109,583,537,793 |
118,859,217,554 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,200,630,434 |
55,182,647,057 |
39,966,009,284 |
44,745,541,202 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,611,222,916 |
10,559,412,500 |
10,633,676,500 |
10,827,255,750 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
123,792,139,045 |
98,370,196,258 |
129,261,535,921 |
428,310,902,802 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,468,961,885 |
-36,848,816,843 |
-38,148,313,592 |
-38,167,570,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,645,794,033 |
479,734,568 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
715,483,693,341 |
641,477,322,753 |
661,022,360,956 |
739,965,214,188 |
|
1. Hàng tồn kho |
729,133,428,786 |
657,381,404,258 |
674,594,301,021 |
753,458,674,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,649,735,445 |
-15,904,081,505 |
-13,571,940,065 |
-13,493,460,444 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,422,022,423 |
23,368,055,475 |
19,042,632,142 |
24,838,859,978 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,929,685,000 |
5,084,225,667 |
4,977,605,096 |
4,921,077,128 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,882,291,462 |
18,037,743,407 |
12,970,739,553 |
18,312,249,721 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
610,045,961 |
246,086,401 |
1,094,287,493 |
1,605,533,129 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,291,259,656,221 |
2,574,282,852,192 |
2,084,997,619,167 |
1,984,714,308,349 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,443,858,471 |
7,825,627,637 |
7,690,800,987 |
6,930,991,087 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
53,410,578,334 |
779,000,000 |
754,120,000 |
21,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,054,280,137 |
7,067,627,637 |
6,957,680,987 |
6,930,991,087 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-21,000,000 |
-21,000,000 |
-21,000,000 |
-21,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
253,612,583,984 |
375,165,078,150 |
341,321,982,647 |
340,282,370,911 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
231,468,413,182 |
353,375,882,755 |
319,663,434,559 |
318,813,774,138 |
|
- Nguyên giá |
887,834,610,234 |
1,044,472,903,558 |
997,547,114,840 |
1,009,372,941,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-656,366,197,052 |
-691,097,020,803 |
-677,883,680,281 |
-690,559,167,826 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,144,170,802 |
21,789,195,395 |
21,658,548,088 |
21,468,596,773 |
|
- Nguyên giá |
46,858,251,080 |
46,969,551,080 |
47,027,551,080 |
47,027,551,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,714,080,278 |
-25,180,355,685 |
-25,369,002,992 |
-25,558,954,307 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
171,656,858,099 |
169,154,634,641 |
166,672,144,013 |
164,167,329,572 |
|
- Nguyên giá |
225,511,719,448 |
225,511,719,448 |
225,578,221,363 |
225,578,221,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,854,861,349 |
-56,357,084,807 |
-58,906,077,350 |
-61,410,891,791 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
166,977,860,684 |
167,653,126,997 |
161,165,997,559 |
170,298,503,652 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
147,363,482,467 |
147,363,482,467 |
147,363,482,467 |
158,363,482,467 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,614,378,217 |
20,289,644,530 |
13,802,515,092 |
11,935,021,185 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,594,742,765,098 |
1,779,416,218,448 |
1,330,733,887,464 |
1,229,346,142,915 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,575,705,932,309 |
1,760,379,385,659 |
1,311,593,254,675 |
1,210,205,510,126 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,036,832,789 |
19,036,832,789 |
19,140,632,789 |
19,140,632,789 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,825,729,885 |
75,068,166,319 |
77,412,806,497 |
73,688,970,212 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,346,724,708 |
74,562,160,676 |
70,129,195,678 |
66,596,269,936 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
479,005,177 |
506,005,643 |
7,283,610,819 |
7,092,700,276 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,713,254,186,276 |
5,739,990,209,004 |
5,843,901,292,332 |
5,713,026,816,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
710,879,628,425 |
459,911,552,017 |
760,569,726,025 |
459,918,480,612 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
679,745,708,360 |
426,444,872,465 |
726,857,114,521 |
425,790,515,166 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,048,148,254 |
82,647,554,606 |
84,658,976,423 |
100,205,225,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,907,311,046 |
22,257,762,845 |
22,770,632,490 |
22,361,627,251 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
189,285,576,617 |
19,735,775,822 |
13,057,445,479 |
9,511,229,910 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,579,282,782 |
38,211,247,041 |
51,292,355,719 |
43,365,419,186 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,691,100,867 |
17,118,979,685 |
18,004,274,154 |
18,125,424,275 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,792,482,324 |
13,119,076,500 |
11,992,142,294 |
10,946,524,733 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,403,731,424 |
99,533,067,077 |
415,879,657,489 |
71,107,062,037 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
167,361,769,843 |
127,779,438,545 |
100,285,626,436 |
136,737,844,321 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
300,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,676,305,203 |
6,041,970,344 |
8,616,004,037 |
13,430,157,811 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,133,920,065 |
33,466,679,552 |
33,712,611,504 |
34,127,965,446 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,633,939,605 |
12,162,446,412 |
12,115,126,793 |
12,120,487,534 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,187,229,058 |
13,877,789,058 |
13,525,289,058 |
13,469,445,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,312,751,402 |
7,426,444,082 |
8,072,195,653 |
8,538,032,752 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,002,374,557,851 |
5,280,078,656,987 |
5,083,331,566,307 |
5,253,108,335,824 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,001,273,780,541 |
5,278,766,576,912 |
5,082,021,927,139 |
5,251,802,828,116 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
3,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,621,446,795 |
1,734,413,834 |
1,937,848,990 |
2,484,632,805 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,025,901,897 |
8,417,563,468 |
39,898,515,540 |
41,585,977,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
48,852,285 |
70,871,135 |
70,871,135 |
32,972,772 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,418,389,585,373 |
1,696,922,746,860 |
1,468,430,456,157 |
1,639,889,526,345 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
285,130,548,356 |
444,402,337,735 |
610,397,613,165 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,411,792,198,504 |
1,024,028,118,422 |
1,029,491,913,180 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
76,187,994,191 |
71,620,981,615 |
71,684,235,317 |
67,809,719,126 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,100,777,310 |
1,312,080,075 |
1,309,639,168 |
1,305,507,708 |
|
1. Nguồn kinh phí |
137,587,738 |
352,009,628 |
478,709,330 |
477,696,995 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
963,189,572 |
960,070,447 |
830,929,838 |
827,810,713 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,713,254,186,276 |
5,739,990,209,004 |
5,843,901,292,332 |
5,713,026,816,436 |
|