MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,972,706,189,057 3,421,994,530,055 3,165,707,356,812 3,758,903,673,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,665,231,273 104,604,675,511 224,402,371,971 500,126,648,750
1. Tiền 61,915,540,327 69,417,475,745 121,677,664,568 97,939,532,735
2. Các khoản tương đương tiền 51,749,690,946 35,187,199,766 102,724,707,403 402,187,116,015
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,920,131,056,300 2,267,199,623,868 1,994,382,615,333 2,327,415,585,411
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,920,131,056,300 2,267,199,623,868 1,994,382,615,333 2,327,415,585,411
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,867,971,662 306,284,514,912 282,076,991,280 251,296,445,906
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,997,210,439 127,503,690,369 154,333,817,740 109,583,537,793
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,178,601,121 63,200,630,434 55,182,647,057 39,966,009,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23,565,148,314 26,611,222,916 10,559,412,500 10,633,676,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 111,655,426,346 123,792,139,045 98,370,196,258 129,261,535,921
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,845,457,995 -37,468,961,885 -36,848,816,843 -38,148,313,592
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 317,043,437 2,645,794,033 479,734,568
IV. Hàng tồn kho 670,806,234,308 715,483,693,341 641,477,322,753 661,022,360,956
1. Hàng tồn kho 673,189,945,028 729,133,428,786 657,381,404,258 674,594,301,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,383,710,720 -13,649,735,445 -15,904,081,505 -13,571,940,065
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,235,695,514 28,422,022,423 23,368,055,475 19,042,632,142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,527,893,800 5,929,685,000 5,084,225,667 4,977,605,096
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,587,815,970 21,882,291,462 18,037,743,407 12,970,739,553
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,119,985,744 610,045,961 246,086,401 1,094,287,493
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,256,528,243,378 2,291,259,656,221 2,574,282,852,192 2,084,997,619,167
I. Các khoản phải thu dài hạn 63,468,053,494 60,443,858,471 7,825,627,637 7,690,800,987
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 56,527,215,936 53,410,578,334 779,000,000 754,120,000
6. Phải thu dài hạn khác 7,070,471,768 7,054,280,137 7,067,627,637 6,957,680,987
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -129,634,210 -21,000,000 -21,000,000 -21,000,000
II.Tài sản cố định 264,474,172,174 253,612,583,984 375,165,078,150 341,321,982,647
1. Tài sản cố định hữu hình 241,857,708,171 231,468,413,182 353,375,882,755 319,663,434,559
- Nguyên giá 893,175,125,375 887,834,610,234 1,044,472,903,558 997,547,114,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -651,317,417,204 -656,366,197,052 -691,097,020,803 -677,883,680,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,616,464,003 22,144,170,802 21,789,195,395 21,658,548,088
- Nguyên giá 46,803,251,080 46,858,251,080 46,969,551,080 47,027,551,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,186,787,077 -24,714,080,278 -25,180,355,685 -25,369,002,992
III. Bất động sản đầu tư 174,369,838,690 171,656,858,099 169,154,634,641 166,672,144,013
- Nguyên giá 225,680,451,668 225,511,719,448 225,511,719,448 225,578,221,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,310,612,978 -53,854,861,349 -56,357,084,807 -58,906,077,350
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,585,052,173 166,977,860,684 167,653,126,997 161,165,997,559
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 68,259,362,739 147,363,482,467 147,363,482,467 147,363,482,467
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,325,689,434 19,614,378,217 20,289,644,530 13,802,515,092
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,622,636,549,950 1,594,742,765,098 1,779,416,218,448 1,330,733,887,464
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,603,012,444,561 1,575,705,932,309 1,760,379,385,659 1,311,593,254,675
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,624,105,389 19,036,832,789 19,036,832,789 19,140,632,789
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,994,576,897 43,825,729,885 75,068,166,319 77,412,806,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,544,355,506 43,346,724,708 74,562,160,676 70,129,195,678
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 450,221,391 479,005,177 506,005,643 7,283,610,819
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,229,234,432,435 5,713,254,186,276 5,739,990,209,004 5,843,901,292,332
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 596,401,635,250 710,879,628,425 459,911,552,017 760,569,726,025
I. Nợ ngắn hạn 559,039,872,224 679,745,708,360 426,444,872,465 726,857,114,521
1. Phải trả người bán ngắn hạn 124,088,678,291 85,048,148,254 82,647,554,606 84,658,976,423
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,646,296,583 30,907,311,046 22,257,762,845 22,770,632,490
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,399,501,696 189,285,576,617 19,735,775,822 13,057,445,479
4. Phải trả người lao động 42,511,895,231 49,579,282,782 38,211,247,041 51,292,355,719
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,561,800,336 21,691,100,867 17,118,979,685 18,004,274,154
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,910,374,139 7,792,482,324 13,119,076,500 11,992,142,294
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,126,540,230 114,403,731,424 99,533,067,077 415,879,657,489
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,976,446,136 167,361,769,843 127,779,438,545 100,285,626,436
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 300,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,818,339,582 13,676,305,203 6,041,970,344 8,616,004,037
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,361,763,026 31,133,920,065 33,466,679,552 33,712,611,504
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,322,302,169 11,633,939,605 12,162,446,412 12,115,126,793
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,640,839,858 14,187,229,058 13,877,789,058 13,525,289,058
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,398,620,999 5,312,751,402 7,426,444,082 8,072,195,653
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,632,832,797,185 5,002,374,557,851 5,280,078,656,987 5,083,331,566,307
I. Vốn chủ sở hữu 4,631,420,659,850 5,001,273,780,541 5,278,766,576,912 5,082,021,927,139
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000 3,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,621,446,795 1,734,413,834 1,937,848,990
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,068,692,717 5,025,901,897 8,417,563,468 39,898,515,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 48,852,285 48,852,285 70,871,135 70,871,135
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,059,329,421,375 1,418,389,585,373 1,696,922,746,860 1,468,430,456,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 703,932,239,336 285,130,548,356 444,402,337,735
- LNST chưa phân phối kỳ này 355,397,182,039 1,411,792,198,504 1,024,028,118,422
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 67,973,693,473 76,187,994,191 71,620,981,615 71,684,235,317
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,412,137,335 1,100,777,310 1,312,080,075 1,309,639,168
1. Nguồn kinh phí 400,898,638 137,587,738 352,009,628 478,709,330
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,011,238,697 963,189,572 960,070,447 830,929,838
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,229,234,432,435 5,713,254,186,276 5,739,990,209,004 5,843,901,292,332
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.