1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,664,070,930 |
6,554,533,112 |
2,732,420,621 |
1,210,280,088 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,664,070,930 |
6,554,533,112 |
2,732,420,621 |
1,210,280,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,413,186,322 |
4,992,679,685 |
1,905,366,158 |
878,501,193 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,250,884,608 |
1,561,853,427 |
827,054,463 |
331,778,895 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,903,749 |
5,281,913 |
5,503,579 |
5,805,926 |
|
7. Chi phí tài chính |
674,500 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,169,484 |
492,510,074 |
3,866,885 |
919,091 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
995,871,187 |
882,789,087 |
1,252,824,764 |
1,079,679,607 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
237,073,186 |
191,836,179 |
-424,133,607 |
-743,013,877 |
|
12. Thu nhập khác |
4,832,700 |
1,592,628,281 |
|
65,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,339,675,017 |
|
16,150,566 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,832,700 |
252,953,264 |
|
48,849,434 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
241,905,886 |
444,789,443 |
-424,133,607 |
-694,164,443 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
241,905,886 |
444,789,443 |
-424,133,607 |
-694,164,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
241,905,886 |
444,789,443 |
-424,133,607 |
-694,164,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|