TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,597,928,626 |
25,086,087,235 |
18,668,185,440 |
17,337,638,466 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
585,018,987 |
2,777,652,514 |
1,566,987,514 |
319,229,740 |
|
1. Tiền |
585,018,987 |
2,777,652,514 |
1,566,987,514 |
319,229,740 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,043,780,898 |
17,508,707,228 |
12,149,256,126 |
11,366,694,888 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,824,759,018 |
15,036,434,808 |
9,013,998,724 |
8,827,683,219 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
566,647,165 |
1,579,730,321 |
1,591,738,319 |
1,066,175,918 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,249,795,255 |
2,489,962,639 |
3,140,939,623 |
3,070,256,291 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
-1,597,420,540 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,789,495,772 |
4,626,978,465 |
4,767,763,875 |
5,473,756,804 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,922,147,151 |
4,759,629,844 |
4,900,415,254 |
5,606,408,183 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-132,651,379 |
-132,651,379 |
-132,651,379 |
-132,651,379 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
179,632,969 |
172,749,028 |
184,177,925 |
177,957,034 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
30,801,782 |
42,987,313 |
35,346,738 |
8,217,748 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
148,831,187 |
129,761,715 |
148,831,187 |
169,739,286 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,181,180,890 |
3,088,026,174 |
2,971,245,642 |
2,856,906,415 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,427,532,373 |
2,368,712,981 |
2,315,743,952 |
2,262,774,923 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,716,766,871 |
1,675,140,959 |
1,639,365,410 |
1,603,589,861 |
|
- Nguyên giá |
8,317,109,531 |
8,317,109,531 |
8,317,109,531 |
8,317,109,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,600,342,660 |
-6,641,968,572 |
-6,677,744,121 |
-6,713,519,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
710,765,502 |
693,572,022 |
676,378,542 |
659,185,062 |
|
- Nguyên giá |
1,232,217,517 |
1,232,217,517 |
1,232,217,517 |
1,232,217,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-521,452,015 |
-538,645,495 |
-555,838,975 |
-573,032,455 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
380,681,818 |
403,127,272 |
403,127,272 |
403,127,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
380,681,818 |
403,127,272 |
403,127,272 |
403,127,272 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
372,966,699 |
316,185,921 |
252,374,418 |
191,004,220 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
372,497,424 |
316,185,921 |
252,374,418 |
191,004,220 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
469,275 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,779,109,516 |
28,174,113,409 |
21,639,431,082 |
20,194,544,881 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,501,598,733 |
14,468,629,632 |
8,596,971,115 |
7,361,254,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,380,498,733 |
14,347,529,632 |
8,475,871,115 |
7,286,438,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,376,368,799 |
10,611,763,828 |
5,487,503,019 |
3,917,429,955 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
341,946,155 |
608,997,395 |
1,502,731,419 |
929,488,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
642,865,297 |
585,082,202 |
94,458,391 |
415,172,206 |
|
4. Phải trả người lao động |
612,990,672 |
456,756,149 |
201,697,704 |
195,571,712 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,095,100 |
67,229,500 |
|
159,749,448 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
198,976,362 |
32,031,803 |
138,722,272 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,401,232,710 |
1,818,724,196 |
1,157,448,779 |
1,530,304,269 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
121,100,000 |
121,100,000 |
121,100,000 |
74,816,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
121,100,000 |
121,100,000 |
121,100,000 |
74,816,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,277,510,783 |
13,705,483,777 |
13,042,459,967 |
12,833,290,519 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,277,510,783 |
13,705,483,777 |
13,042,459,967 |
12,833,290,519 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
20,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,383,924,417 |
-6,955,951,423 |
-7,618,975,233 |
-7,828,144,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-326,058,468 |
101,914,526 |
-622,638,089 |
-831,807,537 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,057,865,949 |
-7,057,865,949 |
-6,996,337,144 |
-6,996,337,144 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,779,109,516 |
28,174,113,409 |
21,639,431,082 |
20,194,544,881 |
|