TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,556,066,965 |
10,855,314,294 |
11,597,287,196 |
14,588,035,239 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
878,146,771 |
257,636,512 |
840,951,709 |
2,484,752,406 |
|
1. Tiền |
878,146,771 |
257,636,512 |
840,951,709 |
2,484,752,406 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,394,678,195 |
5,525,080,157 |
5,808,715,476 |
7,456,307,780 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,378,844,074 |
4,506,189,503 |
4,423,456,859 |
6,323,261,524 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,230,926,186 |
1,264,987,986 |
1,529,350,395 |
1,202,129,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,654,200,865 |
1,623,195,598 |
1,725,201,152 |
1,800,209,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,869,292,930 |
-1,869,292,930 |
-1,869,292,930 |
-1,869,292,930 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,995,295,004 |
4,785,284,021 |
4,680,076,822 |
4,365,125,108 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,505,503,077 |
5,295,492,094 |
5,190,284,895 |
4,875,333,181 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-510,208,073 |
-510,208,073 |
-510,208,073 |
-510,208,073 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
287,946,995 |
287,313,604 |
267,543,189 |
281,849,945 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,450,045 |
40,218,107 |
21,046,239 |
35,352,995 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
246,496,950 |
247,095,497 |
246,496,950 |
246,496,950 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,978,432,487 |
5,842,792,371 |
5,788,611,405 |
5,734,430,439 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,763,391,153 |
4,942,792,371 |
4,888,611,405 |
4,834,430,439 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,985,166,931 |
4,173,511,629 |
4,128,274,143 |
4,083,036,657 |
|
- Nguyên giá |
14,471,292,160 |
14,471,292,160 |
14,075,743,827 |
14,075,743,827 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,486,125,229 |
-10,297,780,531 |
-9,947,469,684 |
-9,992,707,170 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
778,224,222 |
769,280,742 |
760,337,262 |
751,393,782 |
|
- Nguyên giá |
1,133,217,517 |
1,133,217,517 |
1,133,217,517 |
1,133,217,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-354,993,295 |
-363,936,775 |
-372,880,255 |
-381,823,735 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
215,041,334 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-684,958,666 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,534,499,452 |
16,698,106,665 |
17,385,898,601 |
20,322,465,678 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,173,284,949 |
6,855,989,266 |
7,316,077,150 |
10,195,913,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,173,284,949 |
6,855,989,266 |
7,316,077,150 |
10,195,913,733 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,171,870,898 |
5,171,870,898 |
5,259,301,031 |
8,040,189,127 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
214,500,000 |
220,282,670 |
493,684,800 |
35,444,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,782,961 |
|
263,514,989 |
466,975,501 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,062,473 |
68,520,368 |
51,684,425 |
434,393,646 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,450,045 |
40,218,107 |
21,046,239 |
35,352,995 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,627,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,510,391,572 |
1,355,097,223 |
1,226,845,666 |
1,183,558,054 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,600,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,361,214,503 |
9,842,117,399 |
10,069,821,451 |
10,126,551,945 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,361,214,503 |
9,842,117,399 |
10,069,821,451 |
10,126,551,945 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
1,592,423,352 |
|
1,592,423,352 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,592,423,352 |
|
1,592,423,352 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
1,277,349,251 |
|
1,277,349,251 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,277,349,251 |
|
1,277,349,251 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,567,405,554 |
-8,689,090,404 |
-8,461,386,352 |
-8,404,655,858 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-121,684,850 |
106,019,202 |
162,749,696 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,567,405,554 |
-8,567,405,554 |
-8,567,405,554 |
-8,567,405,554 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
-602,587,746 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,534,499,452 |
16,698,106,665 |
17,385,898,601 |
20,322,465,678 |
|