TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,210,710,701 |
20,871,312,276 |
14,858,527,407 |
14,202,517,491 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,161,704,329 |
1,054,843,809 |
706,444,590 |
2,484,650,588 |
|
1. Tiền |
1,758,559,898 |
843,329,347 |
706,444,590 |
2,484,650,588 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
403,144,431 |
211,514,462 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
210,785,789 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
210,785,789 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,470,196,270 |
14,825,588,927 |
9,652,059,550 |
7,061,650,064 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,585,022,255 |
11,869,115,230 |
8,065,753,474 |
6,086,768,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
691,774,093 |
1,272,487,513 |
1,265,702,896 |
1,202,129,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,689,254,133 |
3,329,478,591 |
2,189,896,110 |
1,180,516,076 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,495,854,211 |
-1,645,492,407 |
-1,869,292,930 |
-1,629,292,930 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
221,528,573 |
|
IV. Hàng tồn kho |
9,186,827,677 |
4,478,809,571 |
4,196,310,905 |
4,374,366,894 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,547,327,666 |
4,882,489,339 |
4,706,518,978 |
4,884,574,967 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-360,499,989 |
-403,679,768 |
-510,208,073 |
-510,208,073 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,391,982,425 |
301,284,180 |
303,712,362 |
281,849,945 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
55,266,726 |
35,352,995 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
405,698,786 |
301,284,180 |
248,445,636 |
246,496,950 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,986,283,639 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,510,505,083 |
6,839,381,300 |
5,266,195,637 |
2,965,772,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,610,710,182 |
6,202,206,902 |
5,051,154,303 |
2,965,772,999 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,751,988,488 |
5,379,265,281 |
4,263,986,601 |
2,214,379,217 |
|
- Nguyên giá |
16,398,244,904 |
14,471,292,160 |
14,471,292,160 |
9,404,100,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,646,256,416 |
-9,092,026,879 |
-10,207,305,559 |
-7,189,720,983 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
858,721,694 |
822,941,621 |
787,167,702 |
751,393,782 |
|
- Nguyên giá |
1,133,217,517 |
1,133,217,517 |
1,133,217,517 |
1,133,217,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-274,495,823 |
-310,275,896 |
-346,049,815 |
-381,823,735 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
746,339,027 |
602,652,024 |
215,041,334 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-153,660,973 |
-297,347,976 |
-684,958,666 |
-900,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
153,455,874 |
34,522,374 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
103,455,874 |
34,522,374 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,721,215,784 |
27,710,693,576 |
20,124,723,044 |
17,168,290,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,371,277,669 |
13,893,642,010 |
10,160,920,795 |
8,952,907,885 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,191,770,288 |
13,893,642,010 |
10,160,920,795 |
8,952,907,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,246,379,255 |
5,464,187,516 |
6,041,075,906 |
5,438,767,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
643,546,388 |
487,740,000 |
|
35,444,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
413,512,158 |
693,700,573 |
410,954,923 |
466,975,501 |
|
4. Phải trả người lao động |
510,985,926 |
|
408,317,330 |
257,370,172 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
320,780,795 |
576,389,441 |
957,424,602 |
159,226,752 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
129,527,369 |
21,627,000 |
92,045,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,448,797,111 |
2,278,221,034 |
2,503,077,983 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
93,300,000 |
43,300,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-225,786,528 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,507,381 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,349,938,115 |
13,817,051,566 |
9,963,802,249 |
8,215,382,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,349,938,115 |
13,817,051,566 |
9,963,802,249 |
8,215,382,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
15,612,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,955,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
48,995,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,592,423,352 |
1,592,423,352 |
1,592,423,352 |
1,592,423,352 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,277,349,251 |
1,277,349,251 |
1,277,349,251 |
1,277,349,251 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,314,229,688 |
-4,714,156,237 |
-8,567,405,554 |
-10,315,825,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-5,038,623,389 |
-5,147,612,237 |
1,566,122,373 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
324,467,152 |
-3,419,793,317 |
-11,881,947,571 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,721,215,784 |
27,710,693,576 |
20,124,723,044 |
17,168,290,490 |
|