MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 228,511,615,993 368,200,667,743 173,074,320,906 296,438,726,415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 228,511,615,993 368,200,667,743 173,074,320,906 296,438,726,415
4. Giá vốn hàng bán 207,208,675,111 342,362,499,332 155,046,710,072 281,049,939,955
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,302,940,882 25,838,168,411 18,027,610,834 15,388,786,460
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,496,208,227 7,773,403,965 1,326,278,181 6,327,177,796
7. Chi phí tài chính -1,968,972,888 4,685,698,600 4,090,518,152 5,686,451,525
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,893,809,881 5,623,771,226 4,009,827,411 5,154,634,764
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,751,742,548
9. Chi phí bán hàng 2,437,555,598 3,069,986,808 1,966,599,595 2,751,490,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,003,045,117 21,187,248,500 9,471,704,445 10,518,404,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,327,521,282 4,668,638,468 10,576,809,371 2,759,617,763
12. Thu nhập khác 915,024,390 11,575,790 1,099,500 19,350,884
13. Chi phí khác 37,066,850 220,491,470 131,529,839 176,181,485
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 877,957,540 -208,915,680 -130,430,339 -156,830,601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,205,478,822 4,459,722,788 10,446,379,032 2,602,787,162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,315,543,179 4,454,894,857 1,156,306,415 1,830,610,134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,889,935,643 4,827,931 9,290,072,617 772,177,028
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,180,486,420 -5,455,419,040 7,025,099,612 -1,692,789,777
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,709,449,223 5,460,246,971 2,264,973,005 2,464,966,805
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 220 331 -60
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.