1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
228,511,615,993 |
368,200,667,743 |
173,074,320,906 |
296,438,726,415 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
228,511,615,993 |
368,200,667,743 |
173,074,320,906 |
296,438,726,415 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,208,675,111 |
342,362,499,332 |
155,046,710,072 |
281,049,939,955 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,302,940,882 |
25,838,168,411 |
18,027,610,834 |
15,388,786,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,496,208,227 |
7,773,403,965 |
1,326,278,181 |
6,327,177,796 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,968,972,888 |
4,685,698,600 |
4,090,518,152 |
5,686,451,525 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,893,809,881 |
5,623,771,226 |
4,009,827,411 |
5,154,634,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
6,751,742,548 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,437,555,598 |
3,069,986,808 |
1,966,599,595 |
2,751,490,953 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,003,045,117 |
21,187,248,500 |
9,471,704,445 |
10,518,404,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,327,521,282 |
4,668,638,468 |
10,576,809,371 |
2,759,617,763 |
|
12. Thu nhập khác |
915,024,390 |
11,575,790 |
1,099,500 |
19,350,884 |
|
13. Chi phí khác |
37,066,850 |
220,491,470 |
131,529,839 |
176,181,485 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
877,957,540 |
-208,915,680 |
-130,430,339 |
-156,830,601 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,205,478,822 |
4,459,722,788 |
10,446,379,032 |
2,602,787,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,315,543,179 |
4,454,894,857 |
1,156,306,415 |
1,830,610,134 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,889,935,643 |
4,827,931 |
9,290,072,617 |
772,177,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,180,486,420 |
-5,455,419,040 |
7,025,099,612 |
-1,692,789,777 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,709,449,223 |
5,460,246,971 |
2,264,973,005 |
2,464,966,805 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
220 |
|
331 |
-60 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|