1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,468,239,824 |
43,121,293,242 |
96,893,323,433 |
128,761,817,341 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,820,849 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,464,418,975 |
43,121,293,242 |
96,893,323,433 |
128,761,817,341 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,094,673,698 |
42,624,776,975 |
98,520,770,684 |
121,221,858,111 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
369,745,277 |
496,516,267 |
-1,627,447,251 |
7,539,959,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
622,730,302 |
2,391,525,262 |
152,168,794,922 |
2,054,242,700 |
|
7. Chi phí tài chính |
-10,486,462,211 |
2,068,309,027 |
24,975,291,621 |
-3,956,484,786 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,679,533,190 |
1,771,962,072 |
1,774,261,975 |
973,242,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
5,366,226,396 |
|
9. Chi phí bán hàng |
241,509,835 |
139,840,821 |
512,670,731 |
628,332,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,842,333,166 |
-7,591,214,627 |
4,814,352,821 |
6,019,295,576 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
395,094,789 |
8,271,106,308 |
120,239,032,498 |
12,269,285,283 |
|
12. Thu nhập khác |
2,454,510 |
216,069 |
264,556,523 |
2,993,739,053 |
|
13. Chi phí khác |
45,540,000 |
3,202,948,610 |
240,862,517 |
155,955 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-43,085,490 |
-3,202,732,541 |
23,694,006 |
2,993,583,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
352,009,299 |
5,068,373,767 |
120,262,726,504 |
15,262,868,381 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
79,543,195 |
101,467,146 |
23,359,332,882 |
1,681,049,125 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
779,379,162 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
272,466,104 |
4,966,906,621 |
96,903,393,622 |
12,802,440,094 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
272,466,104 |
4,966,906,621 |
95,485,617,529 |
11,918,638,469 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
1,417,776,093 |
883,801,625 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11 |
195 |
3,741 |
467 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|