MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,468,239,824 43,121,293,242 96,893,323,433 128,761,817,341
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,820,849
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,464,418,975 43,121,293,242 96,893,323,433 128,761,817,341
4. Giá vốn hàng bán 7,094,673,698 42,624,776,975 98,520,770,684 121,221,858,111
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 369,745,277 496,516,267 -1,627,447,251 7,539,959,230
6. Doanh thu hoạt động tài chính 622,730,302 2,391,525,262 152,168,794,922 2,054,242,700
7. Chi phí tài chính -10,486,462,211 2,068,309,027 24,975,291,621 -3,956,484,786
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,679,533,190 1,771,962,072 1,774,261,975 973,242,442
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,366,226,396
9. Chi phí bán hàng 241,509,835 139,840,821 512,670,731 628,332,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,842,333,166 -7,591,214,627 4,814,352,821 6,019,295,576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 395,094,789 8,271,106,308 120,239,032,498 12,269,285,283
12. Thu nhập khác 2,454,510 216,069 264,556,523 2,993,739,053
13. Chi phí khác 45,540,000 3,202,948,610 240,862,517 155,955
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -43,085,490 -3,202,732,541 23,694,006 2,993,583,098
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 352,009,299 5,068,373,767 120,262,726,504 15,262,868,381
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 79,543,195 101,467,146 23,359,332,882 1,681,049,125
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 779,379,162
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 272,466,104 4,966,906,621 96,903,393,622 12,802,440,094
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 272,466,104 4,966,906,621 95,485,617,529 11,918,638,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,417,776,093 883,801,625
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 11 195 3,741 467
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.