MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 594,188,923,295 746,429,056,410 775,456,210,216 732,403,198,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,292,617,256 79,523,893,607 73,615,403,082 89,742,150,943
1. Tiền 69,292,617,256 79,523,893,607 73,615,403,082 89,742,150,943
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,298,807,671 88,686,472,329 83,898,807,671 88,898,807,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62,298,807,671 88,686,472,329 83,898,807,671 88,898,807,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 179,873,249,656 211,438,538,770 253,602,333,979 287,139,121,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 209,830,140,508 236,897,457,229 280,205,606,211 323,602,775,525
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,547,928,184 9,280,294,653 7,996,222,081 8,320,421,128
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,848,000,000 17,848,000,000 5,948,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,276,082,006 3,349,836,769 3,305,929,738 5,945,751,897
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -56,780,901,042 -55,937,049,881 -55,753,424,051 -56,677,827,499
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 272,618,676,175 351,346,540,417 352,281,527,049 262,647,361,556
1. Hàng tồn kho 273,216,767,705 351,892,540,417 352,827,527,049 263,193,361,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -598,091,530 -546,000,000 -546,000,000 -546,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,105,572,537 15,433,611,287 12,058,138,435 3,975,756,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151,428,781 108,589,151 52,183,718 29,375,980
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,669,560,090 15,325,022,136 12,005,954,717 3,946,380,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 284,583,666
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 495,288,910,523 484,953,180,420 485,630,842,085 483,159,972,551
I. Các khoản phải thu dài hạn 63,900,000,000 54,650,000,000 52,300,000,000 51,200,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 63,600,000,000 54,350,000,000 52,000,000,000 51,200,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,364,771,122 70,465,182,584 69,004,024,049 66,904,899,220
1. Tài sản cố định hữu hình 47,376,802,270 46,534,428,073 45,130,483,879 43,088,573,391
- Nguyên giá 106,012,664,270 107,061,755,179 107,661,676,134 107,661,676,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,635,862,000 -60,527,327,106 -62,531,192,255 -64,573,102,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,987,968,852 23,930,754,511 23,873,540,170 23,816,325,829
- Nguyên giá 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,942,058,419 -2,999,272,760 -3,056,487,101 -3,113,701,442
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 111,352,846 178,424,766 200,807,053
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 111,352,846 178,424,766 200,807,053
V. Đầu tư tài chính dài hạn 355,193,370,047 355,193,370,047 360,101,158,573 360,101,158,573
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 213,921,930,047 213,921,930,047 218,829,718,573 218,829,718,573
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 141,608,940,000 141,608,940,000 141,608,940,000 141,608,940,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -337,500,000 -337,500,000 -337,500,000 -337,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,719,416,508 4,466,203,023 4,225,659,463 4,753,107,705
1. Chi phí trả trước dài hạn 491,561,809 460,866,992 442,842,100 1,192,809,010
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,227,854,699 4,005,336,031 3,782,817,363 3,560,298,695
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,089,477,833,818 1,231,382,236,830 1,261,087,052,301 1,215,563,170,748
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 527,738,097,455 664,933,930,329 675,106,655,591 627,055,113,404
I. Nợ ngắn hạn 527,738,097,455 664,933,930,329 664,606,655,591 625,555,113,404
1. Phải trả người bán ngắn hạn 214,624,045,314 316,553,843,312 357,682,932,870 251,807,496,057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,245,218,576 50,972,756,304 51,042,843,045 18,413,592,566
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,046,907,168 7,733,690,093 6,799,524,624 2,853,071,405
4. Phải trả người lao động 1,057,769,207 618,064,739 613,678,906 537,719,499
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,117,797,752 6,098,848,308 6,128,743,858 2,035,297,559
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 223,660,300,015 280,330,668,150 239,161,760,251 346,755,764,280
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,986,059,423 2,626,059,423 3,177,172,037 3,152,172,038
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,500,000,000 1,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,500,000,000 1,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 561,739,736,363 566,448,306,501 585,980,396,710 588,508,057,344
I. Vốn chủ sở hữu 561,739,736,363 566,448,306,501 585,980,396,710 588,508,057,344
1. Vốn góp của chủ sở hữu 355,107,890,000 355,107,890,000 408,360,690,000 408,360,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 355,107,890,000 355,107,890,000 408,360,690,000 408,360,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,425,799,489 8,425,799,489 8,425,799,489 8,425,799,489
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83,999,549,899 88,158,078,746 47,550,632,954 50,082,815,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,792,561,915 13,951,090,762 27,309,557,583 20,241,075,371
- LNST chưa phân phối kỳ này 74,206,987,984 74,206,987,984 20,241,075,371 29,841,739,787
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 107,878,780,331 108,428,821,622 115,315,557,623 115,311,036,053
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,089,477,833,818 1,231,382,236,830 1,261,087,052,301 1,215,563,170,748
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.