TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
594,188,923,295 |
746,429,056,410 |
775,456,210,216 |
732,403,198,197 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,292,617,256 |
79,523,893,607 |
73,615,403,082 |
89,742,150,943 |
|
1. Tiền |
69,292,617,256 |
79,523,893,607 |
73,615,403,082 |
89,742,150,943 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
62,298,807,671 |
88,686,472,329 |
83,898,807,671 |
88,898,807,671 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
62,298,807,671 |
88,686,472,329 |
83,898,807,671 |
88,898,807,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
179,873,249,656 |
211,438,538,770 |
253,602,333,979 |
287,139,121,051 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,830,140,508 |
236,897,457,229 |
280,205,606,211 |
323,602,775,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,547,928,184 |
9,280,294,653 |
7,996,222,081 |
8,320,421,128 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
17,848,000,000 |
17,848,000,000 |
5,948,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,276,082,006 |
3,349,836,769 |
3,305,929,738 |
5,945,751,897 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,780,901,042 |
-55,937,049,881 |
-55,753,424,051 |
-56,677,827,499 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
272,618,676,175 |
351,346,540,417 |
352,281,527,049 |
262,647,361,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
273,216,767,705 |
351,892,540,417 |
352,827,527,049 |
263,193,361,556 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-598,091,530 |
-546,000,000 |
-546,000,000 |
-546,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,105,572,537 |
15,433,611,287 |
12,058,138,435 |
3,975,756,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151,428,781 |
108,589,151 |
52,183,718 |
29,375,980 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,669,560,090 |
15,325,022,136 |
12,005,954,717 |
3,946,380,996 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
284,583,666 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
495,288,910,523 |
484,953,180,420 |
485,630,842,085 |
483,159,972,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
63,900,000,000 |
54,650,000,000 |
52,300,000,000 |
51,200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
63,600,000,000 |
54,350,000,000 |
52,000,000,000 |
51,200,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,364,771,122 |
70,465,182,584 |
69,004,024,049 |
66,904,899,220 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,376,802,270 |
46,534,428,073 |
45,130,483,879 |
43,088,573,391 |
|
- Nguyên giá |
106,012,664,270 |
107,061,755,179 |
107,661,676,134 |
107,661,676,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,635,862,000 |
-60,527,327,106 |
-62,531,192,255 |
-64,573,102,743 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,987,968,852 |
23,930,754,511 |
23,873,540,170 |
23,816,325,829 |
|
- Nguyên giá |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,942,058,419 |
-2,999,272,760 |
-3,056,487,101 |
-3,113,701,442 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
111,352,846 |
178,424,766 |
|
200,807,053 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
111,352,846 |
178,424,766 |
|
200,807,053 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
355,193,370,047 |
355,193,370,047 |
360,101,158,573 |
360,101,158,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
213,921,930,047 |
213,921,930,047 |
218,829,718,573 |
218,829,718,573 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
141,608,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,719,416,508 |
4,466,203,023 |
4,225,659,463 |
4,753,107,705 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
491,561,809 |
460,866,992 |
442,842,100 |
1,192,809,010 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,227,854,699 |
4,005,336,031 |
3,782,817,363 |
3,560,298,695 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,089,477,833,818 |
1,231,382,236,830 |
1,261,087,052,301 |
1,215,563,170,748 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
527,738,097,455 |
664,933,930,329 |
675,106,655,591 |
627,055,113,404 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
527,738,097,455 |
664,933,930,329 |
664,606,655,591 |
625,555,113,404 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
214,624,045,314 |
316,553,843,312 |
357,682,932,870 |
251,807,496,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,245,218,576 |
50,972,756,304 |
51,042,843,045 |
18,413,592,566 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,046,907,168 |
7,733,690,093 |
6,799,524,624 |
2,853,071,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,057,769,207 |
618,064,739 |
613,678,906 |
537,719,499 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,117,797,752 |
6,098,848,308 |
6,128,743,858 |
2,035,297,559 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
223,660,300,015 |
280,330,668,150 |
239,161,760,251 |
346,755,764,280 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,986,059,423 |
2,626,059,423 |
3,177,172,037 |
3,152,172,038 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
10,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
561,739,736,363 |
566,448,306,501 |
585,980,396,710 |
588,508,057,344 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
561,739,736,363 |
566,448,306,501 |
585,980,396,710 |
588,508,057,344 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
355,107,890,000 |
355,107,890,000 |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
355,107,890,000 |
355,107,890,000 |
408,360,690,000 |
408,360,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
8,425,799,489 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
83,999,549,899 |
88,158,078,746 |
47,550,632,954 |
50,082,815,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,792,561,915 |
13,951,090,762 |
27,309,557,583 |
20,241,075,371 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
74,206,987,984 |
74,206,987,984 |
20,241,075,371 |
29,841,739,787 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
107,878,780,331 |
108,428,821,622 |
115,315,557,623 |
115,311,036,053 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,089,477,833,818 |
1,231,382,236,830 |
1,261,087,052,301 |
1,215,563,170,748 |
|