TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
534,961,760,263 |
554,391,290,683 |
535,913,528,300 |
428,439,373,085 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,783,282,856 |
38,182,899,406 |
36,333,533,920 |
50,979,960,340 |
|
1. Tiền |
44,783,282,856 |
38,182,899,406 |
36,333,533,920 |
50,979,960,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
63,738,807,671 |
64,538,807,671 |
64,538,807,671 |
65,798,807,671 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
63,738,807,671 |
64,538,807,671 |
64,538,807,671 |
65,798,807,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
320,865,823,132 |
281,190,355,480 |
278,160,849,488 |
223,527,558,544 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
254,643,948,806 |
224,279,585,751 |
231,054,140,877 |
221,570,177,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,012,181,178 |
90,042,464,223 |
82,746,958,820 |
38,801,530,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,552,541,999 |
15,345,845,613 |
5,837,289,898 |
14,535,327,447 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,342,848,851 |
-48,477,540,107 |
-48,477,540,107 |
-51,379,476,476 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,683,283,040 |
161,541,956,300 |
151,375,221,431 |
83,085,932,644 |
|
1. Hàng tồn kho |
104,094,863,205 |
165,939,012,896 |
155,772,278,027 |
87,477,252,806 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,411,580,165 |
-4,397,056,596 |
-4,397,056,596 |
-4,391,320,162 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,890,563,564 |
8,937,271,826 |
5,505,115,790 |
5,047,113,886 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
300,209,219 |
293,341,854 |
230,714,252 |
92,443,508 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,197,766,785 |
8,635,338,463 |
5,265,810,029 |
4,954,670,378 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
392,587,560 |
8,591,509 |
8,591,509 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
406,554,798,237 |
437,503,897,984 |
418,014,874,245 |
512,900,831,797 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
51,340,000,000 |
85,125,000,000 |
69,470,000,000 |
97,740,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
51,340,000,000 |
85,125,000,000 |
69,470,000,000 |
97,740,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,720,087,177 |
82,798,353,781 |
81,556,755,397 |
80,061,089,153 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,264,165,945 |
58,409,884,542 |
57,225,500,499 |
55,784,486,929 |
|
- Nguyên giá |
104,513,765,380 |
104,606,486,141 |
104,901,810,425 |
104,396,177,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,249,599,435 |
-46,196,601,599 |
-47,676,309,926 |
-48,611,690,646 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,455,921,232 |
24,388,469,239 |
24,331,254,898 |
24,276,602,224 |
|
- Nguyên giá |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
26,930,027,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,474,106,039 |
-2,541,558,032 |
-2,598,772,373 |
-2,653,425,047 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
584,670,481 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
584,670,481 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
259,547,249,327 |
259,547,249,327 |
258,255,407,846 |
327,318,597,846 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
183,420,249,327 |
183,420,249,327 |
182,128,407,846 |
186,047,157,846 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
76,044,500,000 |
76,044,500,000 |
76,044,500,000 |
141,608,940,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
-337,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,362,791,252 |
10,033,294,876 |
8,732,711,002 |
7,781,144,798 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,354,786,209 |
4,247,808,501 |
3,169,743,298 |
2,440,696,764 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,008,005,043 |
5,785,486,375 |
5,562,967,704 |
5,340,448,034 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
941,516,558,500 |
991,895,188,667 |
953,928,402,545 |
941,340,204,882 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
452,479,704,999 |
502,086,158,138 |
452,891,364,681 |
429,263,570,806 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
450,049,704,999 |
502,086,158,138 |
434,576,364,681 |
420,848,570,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,130,770,042 |
163,496,691,384 |
141,134,101,734 |
112,009,625,020 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,791,529,979 |
22,928,584,623 |
13,214,276,139 |
11,466,048,068 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,984,382,230 |
5,497,989,573 |
7,070,964,243 |
8,943,268,099 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,799,275,130 |
1,774,222,073 |
1,719,809,849 |
1,731,658,846 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,419,218,480 |
811,934,737 |
564,608,714 |
2,979,180,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
309,447,400,715 |
306,112,492,325 |
269,408,360,579 |
280,695,397,336 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,477,128,423 |
1,464,243,423 |
1,464,243,423 |
3,023,393,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,430,000,000 |
|
18,315,000,000 |
8,415,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,430,000,000 |
|
18,315,000,000 |
8,415,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
489,036,853,501 |
489,809,030,529 |
501,037,037,864 |
512,076,634,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
489,036,853,501 |
489,809,030,529 |
501,037,037,864 |
512,076,634,076 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,739,390,000 |
280,739,390,000 |
280,739,390,000 |
308,800,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,739,390,000 |
280,739,390,000 |
280,739,390,000 |
308,800,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,561,724,788 |
98,868,935,011 |
103,270,448,214 |
79,328,244,045 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,025,099,612 |
5,332,309,835 |
9,733,823,038 |
15,482,928,869 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,536,625,176 |
93,536,625,176 |
93,536,625,176 |
63,845,315,176 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,083,363,062 |
88,548,329,867 |
95,374,823,999 |
102,401,159,038 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
941,516,558,500 |
991,895,188,667 |
953,928,402,545 |
941,340,204,882 |
|