MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 534,961,760,263 554,391,290,683 535,913,528,300 428,439,373,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,783,282,856 38,182,899,406 36,333,533,920 50,979,960,340
1. Tiền 44,783,282,856 38,182,899,406 36,333,533,920 50,979,960,340
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,738,807,671 64,538,807,671 64,538,807,671 65,798,807,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,738,807,671 64,538,807,671 64,538,807,671 65,798,807,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 320,865,823,132 281,190,355,480 278,160,849,488 223,527,558,544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 254,643,948,806 224,279,585,751 231,054,140,877 221,570,177,487
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,012,181,178 90,042,464,223 82,746,958,820 38,801,530,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,552,541,999 15,345,845,613 5,837,289,898 14,535,327,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,342,848,851 -48,477,540,107 -48,477,540,107 -51,379,476,476
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,683,283,040 161,541,956,300 151,375,221,431 83,085,932,644
1. Hàng tồn kho 104,094,863,205 165,939,012,896 155,772,278,027 87,477,252,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,411,580,165 -4,397,056,596 -4,397,056,596 -4,391,320,162
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,890,563,564 8,937,271,826 5,505,115,790 5,047,113,886
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 300,209,219 293,341,854 230,714,252 92,443,508
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,197,766,785 8,635,338,463 5,265,810,029 4,954,670,378
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 392,587,560 8,591,509 8,591,509
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 406,554,798,237 437,503,897,984 418,014,874,245 512,900,831,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 51,340,000,000 85,125,000,000 69,470,000,000 97,740,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 51,340,000,000 85,125,000,000 69,470,000,000 97,740,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,720,087,177 82,798,353,781 81,556,755,397 80,061,089,153
1. Tài sản cố định hữu hình 60,264,165,945 58,409,884,542 57,225,500,499 55,784,486,929
- Nguyên giá 104,513,765,380 104,606,486,141 104,901,810,425 104,396,177,575
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,249,599,435 -46,196,601,599 -47,676,309,926 -48,611,690,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,455,921,232 24,388,469,239 24,331,254,898 24,276,602,224
- Nguyên giá 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,474,106,039 -2,541,558,032 -2,598,772,373 -2,653,425,047
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 584,670,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 584,670,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn 259,547,249,327 259,547,249,327 258,255,407,846 327,318,597,846
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 183,420,249,327 183,420,249,327 182,128,407,846 186,047,157,846
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 76,044,500,000 76,044,500,000 76,044,500,000 141,608,940,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -337,500,000 -337,500,000 -337,500,000 -337,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000 420,000,000 420,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,362,791,252 10,033,294,876 8,732,711,002 7,781,144,798
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,354,786,209 4,247,808,501 3,169,743,298 2,440,696,764
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,008,005,043 5,785,486,375 5,562,967,704 5,340,448,034
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 941,516,558,500 991,895,188,667 953,928,402,545 941,340,204,882
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 452,479,704,999 502,086,158,138 452,891,364,681 429,263,570,806
I. Nợ ngắn hạn 450,049,704,999 502,086,158,138 434,576,364,681 420,848,570,806
1. Phải trả người bán ngắn hạn 114,130,770,042 163,496,691,384 141,134,101,734 112,009,625,020
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,791,529,979 22,928,584,623 13,214,276,139 11,466,048,068
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,984,382,230 5,497,989,573 7,070,964,243 8,943,268,099
4. Phải trả người lao động 1,799,275,130 1,774,222,073 1,719,809,849 1,731,658,846
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,419,218,480 811,934,737 564,608,714 2,979,180,014
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309,447,400,715 306,112,492,325 269,408,360,579 280,695,397,336
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,477,128,423 1,464,243,423 1,464,243,423 3,023,393,423
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,430,000,000 18,315,000,000 8,415,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,430,000,000 18,315,000,000 8,415,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,036,853,501 489,809,030,529 501,037,037,864 512,076,634,076
I. Vốn chủ sở hữu 489,036,853,501 489,809,030,529 501,037,037,864 512,076,634,076
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,739,390,000 280,739,390,000 280,739,390,000 308,800,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,739,390,000 280,739,390,000 280,739,390,000 308,800,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,561,724,788 98,868,935,011 103,270,448,214 79,328,244,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,025,099,612 5,332,309,835 9,733,823,038 15,482,928,869
- LNST chưa phân phối kỳ này 93,536,625,176 93,536,625,176 93,536,625,176 63,845,315,176
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,083,363,062 88,548,329,867 95,374,823,999 102,401,159,038
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 941,516,558,500 991,895,188,667 953,928,402,545 941,340,204,882
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.