MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 480,361,069,532 534,078,413,286 549,880,644,547 543,164,201,212
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,976,950,800 40,800,046,286 43,086,804,955 37,324,918,254
1. Tiền 32,976,950,800 40,800,046,286 43,086,804,955 37,324,918,254
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 81,875,861,111 82,295,861,111 86,735,861,111 75,238,804,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 81,875,861,111 82,295,861,111 86,735,861,111 75,238,804,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184,812,465,249 238,190,738,500 243,821,475,529 248,790,210,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,163,677,814 245,843,644,403 227,867,221,083 231,636,313,248
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,122,412,253 19,478,682,904 39,152,093,129 41,788,930,726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,285,498,239 8,716,773,666 13,144,689,940 9,859,397,404
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,759,123,057 -35,848,362,473 -36,342,528,623 -34,494,430,624
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 169,379,772,629 163,400,582,786 166,397,703,747 172,116,450,828
1. Hàng tồn kho 175,374,206,242 169,337,900,175 172,335,021,136 176,965,834,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,994,433,613 -5,937,317,389 -5,937,317,389 -4,849,383,414
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,316,019,743 9,391,184,603 9,838,799,205 9,693,816,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 750,555,086 693,287,713 1,226,936,672 1,095,086,915
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,389,282,964 8,521,715,197 8,276,636,889 8,267,061,045
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 176,181,693 176,181,693 335,225,644 331,668,745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 287,322,195,998 302,476,551,224 308,636,940,056 334,401,064,728
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,920,000,000 39,260,000,000 37,260,000,000 36,283,275,920
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 43,920,000,000 39,260,000,000 37,260,000,000 36,283,275,920
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,285,872,791 63,827,604,971 76,216,957,223 75,303,847,050
1. Tài sản cố định hữu hình 31,585,010,640 39,034,423,694 51,491,227,955 50,645,569,791
- Nguyên giá 65,874,857,682 74,632,072,227 88,625,314,986 89,489,781,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,289,847,042 -35,597,648,533 -37,134,087,031 -38,844,211,455
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,700,862,151 24,793,181,277 24,725,729,268 24,658,277,259
- Nguyên giá 26,776,327,271 26,930,027,271 26,930,027,271 26,930,027,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,075,465,120 -2,136,845,994 -2,204,298,003 -2,271,750,012
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 437,467,877 6,633,688,793 45,454,545 6,431,144,320
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 437,467,877 6,633,688,793 45,454,545 6,431,144,320
V. Đầu tư tài chính dài hạn 171,851,526,178 178,374,179,978 179,332,812,465 201,638,451,228
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 154,364,026,178 160,786,679,978 161,562,812,465 159,858,451,228
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,487,500,000 17,587,500,000 17,687,500,000 41,697,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -337,500,000 -337,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000 420,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,827,329,152 14,381,077,482 15,781,715,823 14,744,346,210
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,417,457,497 7,171,472,629 8,861,385,238 8,024,282,427
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,409,871,655 7,209,604,853 6,920,330,585 6,720,063,783
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 767,683,265,530 836,554,964,510 858,517,584,603 877,565,265,940
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 288,962,044,820 348,088,226,395 370,702,549,207 409,965,888,253
I. Nợ ngắn hạn 270,225,494,756 326,921,800,093 354,444,511,038 409,965,888,253
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,087,606,121 117,166,088,675 122,397,124,181 108,716,030,570
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,960,904,954 9,359,270,533 86,694,270 13,513,451,295
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,646,537,413 7,200,473,334 5,718,491,107 22,739,262,492
4. Phải trả người lao động 2,332,065,149 1,712,073,868 2,133,155,483 1,888,915,986
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 193,600,000 193,600,000 492,000,000 290,400,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,565,358,077 1,991,693,103 1,158,254,151 1,045,777,603
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 136,813,087,534 187,790,639,488 221,055,800,446 260,132,818,226
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,626,335,508 1,507,961,092 1,402,991,400 1,639,232,081
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,736,550,064 21,166,426,302 16,258,038,169
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,585,000,000 23,850,000,000 16,700,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -1,848,449,936 -2,683,573,698 -441,961,831
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 478,721,220,710 488,466,738,115 487,815,035,396 467,599,377,687
I. Vốn chủ sở hữu 478,721,220,710 488,466,738,115 487,815,035,396 467,599,377,687
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,227,670,000 280,739,390,000 280,739,390,000 280,739,390,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,227,670,000 280,739,390,000 280,739,390,000 280,739,390,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 01
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,987 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,986
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,437,637,095 117,664,449,948 115,273,982,931 91,435,362,973
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,141,433,935 20,879,966,788 3,263,345,798 -1,490,479,437
- LNST chưa phân phối kỳ này 122,296,203,160 96,784,483,160 112,010,637,133 92,925,842,410
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,403,537,963 68,410,522,516 70,149,286,813 73,772,249,063
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 767,683,265,530 836,554,964,510 858,517,584,603 877,565,265,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.