TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,748,984,385 |
376,469,987,933 |
504,864,607,181 |
480,361,069,532 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,472,429,206 |
49,161,060,089 |
36,239,632,252 |
32,976,950,800 |
|
1. Tiền |
35,472,429,206 |
49,161,060,089 |
36,239,632,252 |
32,976,950,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
103,600,000,000 |
51,100,000,000 |
84,554,945,951 |
81,875,861,111 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3,526,915,160 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
103,600,000,000 |
51,100,000,000 |
88,081,861,111 |
81,875,861,111 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
189,447,970,170 |
161,813,324,303 |
164,051,727,968 |
184,812,465,249 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,302,359,665 |
179,264,861,553 |
166,947,729,107 |
202,163,677,814 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,061,030,081 |
6,303,788,483 |
26,968,723,246 |
6,122,412,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,912,745,708 |
7,808,730,923 |
6,360,739,859 |
6,285,498,239 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,828,165,284 |
-31,564,056,656 |
-36,225,464,244 |
-29,759,123,057 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,473,496,913 |
105,385,383,530 |
203,394,169,102 |
169,379,772,629 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,278,078,049 |
111,548,871,536 |
209,388,602,715 |
175,374,206,242 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,804,581,136 |
-6,163,488,006 |
-5,994,433,613 |
-5,994,433,613 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,755,088,096 |
9,010,220,011 |
16,624,131,908 |
11,316,019,743 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
268,868,647 |
642,058,608 |
672,039,084 |
750,555,086 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,704,674,360 |
8,191,979,710 |
15,775,911,131 |
10,389,282,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
781,545,089 |
176,181,693 |
176,181,693 |
176,181,693 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
280,012,188,549 |
328,380,092,663 |
273,008,658,997 |
287,322,195,998 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,300,000,000 |
46,872,000,000 |
45,220,000,000 |
43,920,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
52,300,000,000 |
46,872,000,000 |
45,220,000,000 |
43,920,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,473,355,542 |
55,060,724,974 |
55,213,026,773 |
56,285,872,791 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,593,192,367 |
30,240,328,807 |
30,452,397,614 |
31,585,010,640 |
|
- Nguyên giá |
61,331,210,313 |
62,265,381,178 |
63,587,847,662 |
65,874,857,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,738,017,946 |
-32,025,052,371 |
-33,135,450,048 |
-34,289,847,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,880,163,175 |
24,820,396,167 |
24,760,629,159 |
24,700,862,151 |
|
- Nguyên giá |
26,776,327,271 |
26,776,327,271 |
26,776,327,271 |
26,776,327,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,896,164,096 |
-1,955,931,104 |
-2,015,698,112 |
-2,075,465,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
471,810,800 |
332,260,795 |
152,454,545 |
437,467,877 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
471,810,800 |
332,260,795 |
152,454,545 |
437,467,877 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
164,458,532,852 |
212,336,985,928 |
157,332,541,860 |
171,851,526,178 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
145,121,032,852 |
145,249,485,928 |
139,845,041,860 |
154,364,026,178 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,337,500,000 |
17,087,500,000 |
17,487,500,000 |
17,487,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
50,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,308,489,355 |
13,778,120,966 |
15,090,635,819 |
14,827,329,152 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
297,817,296 |
5,967,715,708 |
7,480,497,363 |
7,417,457,497 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,010,672,059 |
7,810,405,258 |
7,610,138,456 |
7,409,871,655 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
652,761,172,934 |
704,850,080,596 |
777,873,266,178 |
767,683,265,530 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
198,514,484,790 |
239,391,012,927 |
305,611,673,643 |
288,962,044,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
187,105,238,523 |
228,690,291,786 |
298,517,240,929 |
270,225,494,756 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,242,113,400 |
156,038,309,734 |
191,161,616,967 |
117,087,606,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
273,680,292 |
7,456,226,599 |
8,943,086,013 |
1,960,904,954 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,517,724,194 |
5,289,576,077 |
5,290,348,306 |
8,646,537,413 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,045,286,483 |
1,317,553,637 |
1,410,014,657 |
2,332,065,149 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
439,022,152 |
|
322,337,213 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
193,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,528,162,086 |
1,300,640,117 |
1,574,405,958 |
1,565,358,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,566,264,294 |
55,932,000,000 |
87,986,466,193 |
136,813,087,534 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,492,985,622 |
1,355,985,622 |
1,828,965,622 |
1,626,335,508 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,409,246,267 |
10,700,721,141 |
7,094,432,714 |
18,736,550,064 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
596,800,000 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,950,000,000 |
10,950,000,000 |
7,485,000,000 |
20,585,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
459,246,267 |
-249,278,859 |
-987,367,286 |
-1,848,449,936 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
454,246,688,144 |
465,459,067,669 |
472,261,592,535 |
478,721,220,710 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
454,246,688,144 |
465,459,067,669 |
472,261,592,535 |
478,721,220,710 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
255,227,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
3,254,265,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,967,606,986 |
2,967,606,986 |
2,967,606,987 |
2,967,606,987 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
15,324,659,007 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
105,844,658 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
124,074,350,197 |
131,887,174,630 |
135,109,546,109 |
137,437,637,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
117,798,272,145 |
9,090,971,470 |
12,813,342,949 |
15,141,433,935 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,276,078,052 |
122,796,203,160 |
122,296,203,160 |
122,296,203,160 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
53,292,292,296 |
56,691,847,388 |
60,272,000,774 |
64,403,537,963 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
652,761,172,934 |
704,850,080,596 |
777,873,266,178 |
767,683,265,530 |
|