MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 372,748,984,385 376,469,987,933 504,864,607,181 480,361,069,532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,472,429,206 49,161,060,089 36,239,632,252 32,976,950,800
1. Tiền 35,472,429,206 49,161,060,089 36,239,632,252 32,976,950,800
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103,600,000,000 51,100,000,000 84,554,945,951 81,875,861,111
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,526,915,160
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103,600,000,000 51,100,000,000 88,081,861,111 81,875,861,111
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,447,970,170 161,813,324,303 164,051,727,968 184,812,465,249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 211,302,359,665 179,264,861,553 166,947,729,107 202,163,677,814
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,061,030,081 6,303,788,483 26,968,723,246 6,122,412,253
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,912,745,708 7,808,730,923 6,360,739,859 6,285,498,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,828,165,284 -31,564,056,656 -36,225,464,244 -29,759,123,057
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,473,496,913 105,385,383,530 203,394,169,102 169,379,772,629
1. Hàng tồn kho 50,278,078,049 111,548,871,536 209,388,602,715 175,374,206,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,804,581,136 -6,163,488,006 -5,994,433,613 -5,994,433,613
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,755,088,096 9,010,220,011 16,624,131,908 11,316,019,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 268,868,647 642,058,608 672,039,084 750,555,086
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,704,674,360 8,191,979,710 15,775,911,131 10,389,282,964
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 781,545,089 176,181,693 176,181,693 176,181,693
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 280,012,188,549 328,380,092,663 273,008,658,997 287,322,195,998
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,300,000,000 46,872,000,000 45,220,000,000 43,920,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 52,300,000,000 46,872,000,000 45,220,000,000 43,920,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,473,355,542 55,060,724,974 55,213,026,773 56,285,872,791
1. Tài sản cố định hữu hình 29,593,192,367 30,240,328,807 30,452,397,614 31,585,010,640
- Nguyên giá 61,331,210,313 62,265,381,178 63,587,847,662 65,874,857,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,738,017,946 -32,025,052,371 -33,135,450,048 -34,289,847,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,880,163,175 24,820,396,167 24,760,629,159 24,700,862,151
- Nguyên giá 26,776,327,271 26,776,327,271 26,776,327,271 26,776,327,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,896,164,096 -1,955,931,104 -2,015,698,112 -2,075,465,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 471,810,800 332,260,795 152,454,545 437,467,877
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 471,810,800 332,260,795 152,454,545 437,467,877
V. Đầu tư tài chính dài hạn 164,458,532,852 212,336,985,928 157,332,541,860 171,851,526,178
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,121,032,852 145,249,485,928 139,845,041,860 154,364,026,178
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,337,500,000 17,087,500,000 17,487,500,000 17,487,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,308,489,355 13,778,120,966 15,090,635,819 14,827,329,152
1. Chi phí trả trước dài hạn 297,817,296 5,967,715,708 7,480,497,363 7,417,457,497
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,010,672,059 7,810,405,258 7,610,138,456 7,409,871,655
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 652,761,172,934 704,850,080,596 777,873,266,178 767,683,265,530
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 198,514,484,790 239,391,012,927 305,611,673,643 288,962,044,820
I. Nợ ngắn hạn 187,105,238,523 228,690,291,786 298,517,240,929 270,225,494,756
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,242,113,400 156,038,309,734 191,161,616,967 117,087,606,121
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 273,680,292 7,456,226,599 8,943,086,013 1,960,904,954
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,517,724,194 5,289,576,077 5,290,348,306 8,646,537,413
4. Phải trả người lao động 1,045,286,483 1,317,553,637 1,410,014,657 2,332,065,149
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 439,022,152 322,337,213
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 193,600,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,528,162,086 1,300,640,117 1,574,405,958 1,565,358,077
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,566,264,294 55,932,000,000 87,986,466,193 136,813,087,534
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,492,985,622 1,355,985,622 1,828,965,622 1,626,335,508
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,409,246,267 10,700,721,141 7,094,432,714 18,736,550,064
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 596,800,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,950,000,000 10,950,000,000 7,485,000,000 20,585,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 459,246,267 -249,278,859 -987,367,286 -1,848,449,936
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 454,246,688,144 465,459,067,669 472,261,592,535 478,721,220,710
I. Vốn chủ sở hữu 454,246,688,144 465,459,067,669 472,261,592,535 478,721,220,710
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000 255,227,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000 3,254,265,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,967,606,986 2,967,606,986 2,967,606,987 2,967,606,987
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007 15,324,659,007
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 105,844,658 105,844,658 105,844,658 105,844,658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 124,074,350,197 131,887,174,630 135,109,546,109 137,437,637,095
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117,798,272,145 9,090,971,470 12,813,342,949 15,141,433,935
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,276,078,052 122,796,203,160 122,296,203,160 122,296,203,160
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 53,292,292,296 56,691,847,388 60,272,000,774 64,403,537,963
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 652,761,172,934 704,850,080,596 777,873,266,178 767,683,265,530
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.