1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,664,553,124,925 |
6,217,475,955,881 |
6,398,273,675,260 |
6,035,578,292,221 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,595,177,974 |
4,297,219,387 |
4,138,290,231 |
4,104,920,098 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,657,957,946,951 |
6,213,178,736,494 |
6,394,135,385,029 |
6,031,473,372,123 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,828,614,869,306 |
3,894,487,469,404 |
4,150,919,802,623 |
3,899,581,721,915 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,829,343,077,645 |
2,318,691,267,090 |
2,243,215,582,406 |
2,131,891,650,208 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
422,038,452,524 |
223,707,190,194 |
323,925,848,140 |
608,242,742,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
800,791,201,699 |
658,020,772,075 |
772,682,872,511 |
837,461,691,132 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
800,791,201,699 |
658,020,772,075 |
500,916,605,562 |
584,927,696,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
7,931,295,491 |
8,764,934,054 |
|
9. Chi phí bán hàng |
102,831,111,151 |
371,442,058,541 |
342,007,460,906 |
379,966,966,260 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
571,748,104,128 |
769,150,540,961 |
652,401,308,036 |
856,815,798,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,624,158,928,094 |
605,278,465,073 |
807,981,084,584 |
674,654,871,351 |
|
12. Thu nhập khác |
29,093,097,008 |
154,150,431,212 |
41,686,449,167 |
62,355,438,222 |
|
13. Chi phí khác |
67,959,727,839 |
140,277,932,654 |
157,925,569,413 |
165,101,884,183 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-38,866,630,831 |
13,872,498,558 |
-116,239,120,246 |
-102,746,445,961 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,596,287,954,183 |
619,779,847,301 |
699,673,259,829 |
571,908,425,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
383,809,257,250 |
271,080,432,948 |
344,265,677,051 |
253,038,220,778 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-16,129,217,859 |
4,592,391,123 |
-9,919,440,474 |
-16,397,152,126 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,228,607,914,792 |
344,107,023,230 |
357,395,727,761 |
335,267,356,738 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
889,282,247,109 |
355,239,060,961 |
427,940,707,867 |
289,302,482,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-70,544,980,106 |
45,964,874,293 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
699 |
275 |
318 |
168 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
168 |
|