MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,664,553,124,925 6,217,475,955,881 6,398,273,675,260 6,035,578,292,221
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,595,177,974 4,297,219,387 4,138,290,231 4,104,920,098
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,657,957,946,951 6,213,178,736,494 6,394,135,385,029 6,031,473,372,123
4. Giá vốn hàng bán 4,828,614,869,306 3,894,487,469,404 4,150,919,802,623 3,899,581,721,915
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,829,343,077,645 2,318,691,267,090 2,243,215,582,406 2,131,891,650,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 422,038,452,524 223,707,190,194 323,925,848,140 608,242,742,629
7. Chi phí tài chính 800,791,201,699 658,020,772,075 772,682,872,511 837,461,691,132
- Trong đó: Chi phí lãi vay 800,791,201,699 658,020,772,075 500,916,605,562 584,927,696,622
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,931,295,491 8,764,934,054
9. Chi phí bán hàng 102,831,111,151 371,442,058,541 342,007,460,906 379,966,966,260
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 571,748,104,128 769,150,540,961 652,401,308,036 856,815,798,148
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,624,158,928,094 605,278,465,073 807,981,084,584 674,654,871,351
12. Thu nhập khác 29,093,097,008 154,150,431,212 41,686,449,167 62,355,438,222
13. Chi phí khác 67,959,727,839 140,277,932,654 157,925,569,413 165,101,884,183
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -38,866,630,831 13,872,498,558 -116,239,120,246 -102,746,445,961
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,596,287,954,183 619,779,847,301 699,673,259,829 571,908,425,390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 383,809,257,250 271,080,432,948 344,265,677,051 253,038,220,778
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16,129,217,859 4,592,391,123 -9,919,440,474 -16,397,152,126
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,228,607,914,792 344,107,023,230 357,395,727,761 335,267,356,738
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 889,282,247,109 355,239,060,961 427,940,707,867 289,302,482,445
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -70,544,980,106 45,964,874,293
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 699 275 318 168
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 168
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.