MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,904,235,779,469 60,726,434,232,996 66,451,288,511,822 69,412,014,536,502
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,828,151,979,168 9,895,961,264,635 7,636,578,798,711 5,229,600,576,496
1. Tiền 2,693,690,323,143 3,215,691,654,484 3,795,339,484,796 3,940,151,667,650
2. Các khoản tương đương tiền 6,134,461,656,025 6,680,269,610,151 3,841,239,313,915 1,289,448,908,846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,154,438,377,626 6,268,383,881,368 10,430,239,506,903 9,937,568,902,250
1. Chứng khoán kinh doanh 105,781,413,500 32,369,112,000 32,369,112,000 32,369,112,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -14,599,008,000 -13,701,528,000 -14,958,000,000 -15,077,664,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,063,255,972,126 6,249,716,297,368 10,412,828,394,903 9,920,277,454,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,328,690,718,500 11,091,890,342,245 13,582,321,848,787 16,890,095,440,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,404,507,223,030 2,423,303,370,516 2,301,716,569,182 3,503,191,524,056
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,350,976,817,624 4,512,857,352,626 7,258,270,074,222 7,596,610,329,638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,181,951,122,702 2,181,951,122,702 1,763,123,912,802 2,383,499,412,801
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,522,788,357,019 2,151,735,702,491 2,496,809,159,209 3,626,931,666,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -131,532,801,875 -177,957,206,090 -237,597,866,628 -220,137,491,916
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,711,803,465,279 22,485,171,401,773 26,966,061,377,808 24,645,088,188,777
1. Hàng tồn kho 20,799,707,838,594 22,596,206,849,127 27,024,539,524,263 24,732,599,046,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -87,904,373,315 -111,035,447,354 -58,478,146,455 -87,510,857,354
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,881,151,238,896 10,985,027,342,975 7,836,086,979,613 12,709,661,428,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 363,169,808,567 2,127,476,232,154 1,478,285,649,586 1,971,061,429,627
2. Thuế GTGT được khấu trừ 673,979,960,878 701,753,020,956 677,981,502,190 846,833,530,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,746,380,281 110,589,631,731 12,152,523,319 104,428,999,319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,786,255,089,170 8,045,208,458,134 5,667,667,304,518 9,787,337,468,967
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,629,205,890,196 65,207,518,612,774 79,605,423,726,007 81,275,739,064,470
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,051,848,975,037 1,111,239,365,124 234,387,981,893 372,140,790,020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 935,232,629,265 935,232,629,265 62,559,839,165 62,559,839,165
6. Phải thu dài hạn khác 116,616,345,772 176,006,735,859 172,877,151,099 310,629,959,226
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,049,008,371 -1,049,008,371
II.Tài sản cố định 12,641,270,104,407 13,470,843,722,064 19,702,651,975,208 20,831,581,244,960
1. Tài sản cố định hữu hình 12,150,556,882,586 12,695,055,461,925 18,627,665,674,433 20,146,647,242,793
- Nguyên giá 14,320,508,293,190 15,109,534,074,388 21,522,433,272,801 23,225,372,975,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,169,951,410,604 -2,414,478,612,463 -2,894,767,598,368 -3,078,725,733,096
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 490,713,221,821 775,788,260,139 1,074,986,300,775 684,934,002,167
- Nguyên giá 577,665,369,752 894,369,899,916 1,215,336,084,735 851,804,176,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,952,147,931 -118,581,639,777 -140,349,783,960 -166,870,174,458
III. Bất động sản đầu tư 14,308,762,720,789 14,401,324,227,839 16,810,184,034,469 17,640,930,683,671
- Nguyên giá 15,417,466,043,077 15,634,310,161,671 18,113,333,413,186 19,232,715,442,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,108,703,322,288 -1,232,985,933,832 -1,303,149,378,717 -1,591,784,758,987
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,350,860,837,628 21,691,669,733,724 18,543,369,020,726 19,261,037,375,522
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,350,860,837,628 21,691,669,733,724 18,543,369,020,726 19,261,037,375,522
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,913,522,829,524 3,057,575,434,788 9,698,722,572,532 10,244,670,372,815
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,216,282,990,843 6,816,703,138,851 6,724,484,101,868
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,841,292,443,945 2,882,019,433,681 3,487,165,993,681
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -87,167,222,734
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,187,500,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,362,940,422,811 11,474,866,129,235 14,616,108,141,179 12,925,378,597,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,353,705,045,904 1,155,224,791,535 1,755,850,963,522 1,390,643,667,287
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 82,380,034,047 96,620,066,642 205,138,150,541 147,290,978,697
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,800,000,000,000 4,100,000,000,000 4,050,000,000,000 3,000,000,000,000
5. Lợi thế thương mại 6,126,855,342,860 6,123,021,271,058 8,605,119,027,116 8,387,443,951,498
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 110,533,441,669,665 125,933,952,845,770 146,056,712,237,829 150,687,753,600,972
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 79,990,361,551,170 94,313,930,401,127 108,603,013,144,392 109,923,635,428,227
I. Nợ ngắn hạn 39,710,566,036,017 54,497,874,353,235 65,390,435,906,565 67,469,778,482,598
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,254,950,504,755 2,619,669,342,004 5,280,926,307,815 6,059,910,853,614
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,364,181,270,583 15,976,190,294,631 20,975,224,126,168 20,640,603,300,323
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,030,616,077,780 904,407,892,614 1,754,987,312,032 1,106,524,902,574
4. Phải trả người lao động 80,112,456,880 67,406,340,714 83,697,681,039 157,600,726,038
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,877,282,555,091 4,422,868,885,835 6,474,864,665,282 6,109,739,238,876
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 610,703,446,422 1,357,308,099,282 930,832,270,187 2,771,354,006,534
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,663,228,595,882 25,835,330,114,668 28,369,074,567,508 27,540,817,802,931
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,712,297,179,585 3,207,003,937,066 1,400,131,037,786 2,959,349,760,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 115,478,420,552 107,689,446,421 120,697,938,748 123,877,891,490
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,715,528,487
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,279,795,515,153 39,816,056,047,892 43,212,577,237,827 42,453,856,945,629
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,559,607,497,461 1,877,835,556,847 2,837,039,704,773 1,181,430,967,135
7. Phải trả dài hạn khác 4,365,236,579,194 4,385,541,921,126 4,433,236,073,279 4,387,608,259,783
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,832,991,161,347 30,363,195,706,045 33,176,402,695,829 36,430,828,700,239
9. Trái phiếu chuyển đổi 3,354,203,646,453 3,098,596,321,186 2,382,401,760,582
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 167,756,630,698 90,886,542,688 383,497,003,364 453,989,018,472
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,543,080,118,495 31,620,022,444,643 37,453,699,093,437 40,764,118,172,745
I. Vốn chủ sở hữu 30,543,080,118,495 31,620,022,444,643 37,453,699,093,437 40,764,118,172,745
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,587,886,850,000 18,460,745,440,000 18,681,880,870,000 19,398,548,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,587,886,850,000 18,460,745,440,000 18,681,880,870,000 19,398,548,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,082,911,766,930 5,309,594,721,906 5,796,744,241,466 7,284,581,776,846
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,484 -2,974,924,074,485 -2,974,924,074,484
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,845,114,930 27,845,114,930 27,845,114,930 27,845,114,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,057,599,191,002 1,372,657,437,874 1,378,413,815,347 2,206,374,581,477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,220,035,125,587 456,395,865,587 456,395,865,587 1,601,415,502,116
- LNST chưa phân phối kỳ này 837,564,065,415 916,261,572,287 922,017,949,760 604,959,079,361
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,761,761,270,117 9,424,103,804,417 14,543,739,126,179 14,821,692,263,976
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 110,533,441,669,665 125,933,952,845,770 146,056,712,237,829 150,687,753,600,972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.