TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,904,235,779,469 |
60,726,434,232,996 |
66,451,288,511,822 |
69,412,014,536,502 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,828,151,979,168 |
9,895,961,264,635 |
7,636,578,798,711 |
5,229,600,576,496 |
|
1. Tiền |
2,693,690,323,143 |
3,215,691,654,484 |
3,795,339,484,796 |
3,940,151,667,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,134,461,656,025 |
6,680,269,610,151 |
3,841,239,313,915 |
1,289,448,908,846 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,154,438,377,626 |
6,268,383,881,368 |
10,430,239,506,903 |
9,937,568,902,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
105,781,413,500 |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
32,369,112,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-14,599,008,000 |
-13,701,528,000 |
-14,958,000,000 |
-15,077,664,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,063,255,972,126 |
6,249,716,297,368 |
10,412,828,394,903 |
9,920,277,454,250 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,328,690,718,500 |
11,091,890,342,245 |
13,582,321,848,787 |
16,890,095,440,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,404,507,223,030 |
2,423,303,370,516 |
2,301,716,569,182 |
3,503,191,524,056 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,350,976,817,624 |
4,512,857,352,626 |
7,258,270,074,222 |
7,596,610,329,638 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,181,951,122,702 |
2,181,951,122,702 |
1,763,123,912,802 |
2,383,499,412,801 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,522,788,357,019 |
2,151,735,702,491 |
2,496,809,159,209 |
3,626,931,666,324 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-131,532,801,875 |
-177,957,206,090 |
-237,597,866,628 |
-220,137,491,916 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,711,803,465,279 |
22,485,171,401,773 |
26,966,061,377,808 |
24,645,088,188,777 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,799,707,838,594 |
22,596,206,849,127 |
27,024,539,524,263 |
24,732,599,046,131 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-87,904,373,315 |
-111,035,447,354 |
-58,478,146,455 |
-87,510,857,354 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,881,151,238,896 |
10,985,027,342,975 |
7,836,086,979,613 |
12,709,661,428,076 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
363,169,808,567 |
2,127,476,232,154 |
1,478,285,649,586 |
1,971,061,429,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
673,979,960,878 |
701,753,020,956 |
677,981,502,190 |
846,833,530,163 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,746,380,281 |
110,589,631,731 |
12,152,523,319 |
104,428,999,319 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,786,255,089,170 |
8,045,208,458,134 |
5,667,667,304,518 |
9,787,337,468,967 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,629,205,890,196 |
65,207,518,612,774 |
79,605,423,726,007 |
81,275,739,064,470 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,051,848,975,037 |
1,111,239,365,124 |
234,387,981,893 |
372,140,790,020 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
935,232,629,265 |
935,232,629,265 |
62,559,839,165 |
62,559,839,165 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
116,616,345,772 |
176,006,735,859 |
172,877,151,099 |
310,629,959,226 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1,049,008,371 |
-1,049,008,371 |
|
II.Tài sản cố định |
12,641,270,104,407 |
13,470,843,722,064 |
19,702,651,975,208 |
20,831,581,244,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,150,556,882,586 |
12,695,055,461,925 |
18,627,665,674,433 |
20,146,647,242,793 |
|
- Nguyên giá |
14,320,508,293,190 |
15,109,534,074,388 |
21,522,433,272,801 |
23,225,372,975,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,169,951,410,604 |
-2,414,478,612,463 |
-2,894,767,598,368 |
-3,078,725,733,096 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
490,713,221,821 |
775,788,260,139 |
1,074,986,300,775 |
684,934,002,167 |
|
- Nguyên giá |
577,665,369,752 |
894,369,899,916 |
1,215,336,084,735 |
851,804,176,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,952,147,931 |
-118,581,639,777 |
-140,349,783,960 |
-166,870,174,458 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,308,762,720,789 |
14,401,324,227,839 |
16,810,184,034,469 |
17,640,930,683,671 |
|
- Nguyên giá |
15,417,466,043,077 |
15,634,310,161,671 |
18,113,333,413,186 |
19,232,715,442,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,108,703,322,288 |
-1,232,985,933,832 |
-1,303,149,378,717 |
-1,591,784,758,987 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,350,860,837,628 |
21,691,669,733,724 |
18,543,369,020,726 |
19,261,037,375,522 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,350,860,837,628 |
21,691,669,733,724 |
18,543,369,020,726 |
19,261,037,375,522 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,913,522,829,524 |
3,057,575,434,788 |
9,698,722,572,532 |
10,244,670,372,815 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,216,282,990,843 |
6,816,703,138,851 |
6,724,484,101,868 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,841,292,443,945 |
2,882,019,433,681 |
3,487,165,993,681 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-87,167,222,734 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
120,187,500,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,362,940,422,811 |
11,474,866,129,235 |
14,616,108,141,179 |
12,925,378,597,482 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,353,705,045,904 |
1,155,224,791,535 |
1,755,850,963,522 |
1,390,643,667,287 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
82,380,034,047 |
96,620,066,642 |
205,138,150,541 |
147,290,978,697 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,800,000,000,000 |
4,100,000,000,000 |
4,050,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
6,126,855,342,860 |
6,123,021,271,058 |
8,605,119,027,116 |
8,387,443,951,498 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
110,533,441,669,665 |
125,933,952,845,770 |
146,056,712,237,829 |
150,687,753,600,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,990,361,551,170 |
94,313,930,401,127 |
108,603,013,144,392 |
109,923,635,428,227 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,710,566,036,017 |
54,497,874,353,235 |
65,390,435,906,565 |
67,469,778,482,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,254,950,504,755 |
2,619,669,342,004 |
5,280,926,307,815 |
6,059,910,853,614 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,364,181,270,583 |
15,976,190,294,631 |
20,975,224,126,168 |
20,640,603,300,323 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,030,616,077,780 |
904,407,892,614 |
1,754,987,312,032 |
1,106,524,902,574 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,112,456,880 |
67,406,340,714 |
83,697,681,039 |
157,600,726,038 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,877,282,555,091 |
4,422,868,885,835 |
6,474,864,665,282 |
6,109,739,238,876 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
610,703,446,422 |
1,357,308,099,282 |
930,832,270,187 |
2,771,354,006,534 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,663,228,595,882 |
25,835,330,114,668 |
28,369,074,567,508 |
27,540,817,802,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,712,297,179,585 |
3,207,003,937,066 |
1,400,131,037,786 |
2,959,349,760,218 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
115,478,420,552 |
107,689,446,421 |
120,697,938,748 |
123,877,891,490 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,715,528,487 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,279,795,515,153 |
39,816,056,047,892 |
43,212,577,237,827 |
42,453,856,945,629 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,559,607,497,461 |
1,877,835,556,847 |
2,837,039,704,773 |
1,181,430,967,135 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,365,236,579,194 |
4,385,541,921,126 |
4,433,236,073,279 |
4,387,608,259,783 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,832,991,161,347 |
30,363,195,706,045 |
33,176,402,695,829 |
36,430,828,700,239 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
3,354,203,646,453 |
3,098,596,321,186 |
2,382,401,760,582 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
167,756,630,698 |
90,886,542,688 |
383,497,003,364 |
453,989,018,472 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,543,080,118,495 |
31,620,022,444,643 |
37,453,699,093,437 |
40,764,118,172,745 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,543,080,118,495 |
31,620,022,444,643 |
37,453,699,093,437 |
40,764,118,172,745 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
14,587,886,850,000 |
18,460,745,440,000 |
18,681,880,870,000 |
19,398,548,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
14,587,886,850,000 |
18,460,745,440,000 |
18,681,880,870,000 |
19,398,548,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,082,911,766,930 |
5,309,594,721,906 |
5,796,744,241,466 |
7,284,581,776,846 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,484 |
-2,974,924,074,485 |
-2,974,924,074,484 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
27,845,114,930 |
27,845,114,930 |
27,845,114,930 |
27,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,057,599,191,002 |
1,372,657,437,874 |
1,378,413,815,347 |
2,206,374,581,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,220,035,125,587 |
456,395,865,587 |
456,395,865,587 |
1,601,415,502,116 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
837,564,065,415 |
916,261,572,287 |
922,017,949,760 |
604,959,079,361 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,761,761,270,117 |
9,424,103,804,417 |
14,543,739,126,179 |
14,821,692,263,976 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
110,533,441,669,665 |
125,933,952,845,770 |
146,056,712,237,829 |
150,687,753,600,972 |
|