MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,878,187,706,502 16,400,476,808,132 5,852,604,619,187 20,917,153,113,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,878,187,706,502 16,400,476,808,132 5,852,604,619,187 20,917,153,113,931
4. Giá vốn hàng bán 4,222,016,510,818 13,665,617,581,802 4,523,910,388,003 11,628,204,308,237
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,656,171,195,684 2,734,859,226,330 1,328,694,231,184 9,288,948,805,694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,684,787,979,790 3,643,962,356,836 2,939,913,591,760 2,377,988,162,931
7. Chi phí tài chính 717,800,149,646 842,083,184,347 506,807,457,518 684,165,076,638
- Trong đó: Chi phí lãi vay 717,800,149,646 837,594,095,742 495,428,597,661 660,326,224,952
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -32,125,495
9. Chi phí bán hàng 218,318,842,332 540,614,716,921 232,894,070,940 345,301,847,892
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 287,475,556,609 420,664,022,036 193,874,842,808 619,565,865,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,117,332,501,392 4,575,459,659,862 3,335,031,451,678 10,017,904,178,609
12. Thu nhập khác 25,695,806,937 -8,468,040,716 31,767,500,764 52,551,953,222
13. Chi phí khác 16,610,304,913 58,950,266,791 8,593,429,669 12,859,111,935
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,085,502,024 -67,418,307,507 23,174,071,095 39,692,841,287
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,126,418,003,416 4,508,041,352,355 3,358,205,522,773 10,057,597,019,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 874,795,044,838 1,724,146,422,873 573,864,860,138 2,193,945,238,441
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 212,270,828,794 225,962,344,926 97,291,130,683 -591,873,546,611
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,039,352,129,784 2,557,932,584,556 2,687,049,531,952 8,455,525,328,066
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,847,998,897,453 2,347,122,150,101 2,540,181,452,387 7,243,256,176,951
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 191,353,232,331 210,810,434,455 146,868,079,565 1,212,269,151,115
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,149 701 758
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.