1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,878,187,706,502 |
16,400,476,808,132 |
5,852,604,619,187 |
20,917,153,113,931 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,878,187,706,502 |
16,400,476,808,132 |
5,852,604,619,187 |
20,917,153,113,931 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,222,016,510,818 |
13,665,617,581,802 |
4,523,910,388,003 |
11,628,204,308,237 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,656,171,195,684 |
2,734,859,226,330 |
1,328,694,231,184 |
9,288,948,805,694 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,684,787,979,790 |
3,643,962,356,836 |
2,939,913,591,760 |
2,377,988,162,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
717,800,149,646 |
842,083,184,347 |
506,807,457,518 |
684,165,076,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
717,800,149,646 |
837,594,095,742 |
495,428,597,661 |
660,326,224,952 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-32,125,495 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
218,318,842,332 |
540,614,716,921 |
232,894,070,940 |
345,301,847,892 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
287,475,556,609 |
420,664,022,036 |
193,874,842,808 |
619,565,865,486 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,117,332,501,392 |
4,575,459,659,862 |
3,335,031,451,678 |
10,017,904,178,609 |
|
12. Thu nhập khác |
25,695,806,937 |
-8,468,040,716 |
31,767,500,764 |
52,551,953,222 |
|
13. Chi phí khác |
16,610,304,913 |
58,950,266,791 |
8,593,429,669 |
12,859,111,935 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,085,502,024 |
-67,418,307,507 |
23,174,071,095 |
39,692,841,287 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,126,418,003,416 |
4,508,041,352,355 |
3,358,205,522,773 |
10,057,597,019,896 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
874,795,044,838 |
1,724,146,422,873 |
573,864,860,138 |
2,193,945,238,441 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
212,270,828,794 |
225,962,344,926 |
97,291,130,683 |
-591,873,546,611 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,039,352,129,784 |
2,557,932,584,556 |
2,687,049,531,952 |
8,455,525,328,066 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,847,998,897,453 |
2,347,122,150,101 |
2,540,181,452,387 |
7,243,256,176,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
191,353,232,331 |
210,810,434,455 |
146,868,079,565 |
1,212,269,151,115 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,149 |
701 |
758 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|