MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,534,720,626,555 5,433,646,951,058 6,878,187,706,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,534,720,626,555 5,433,646,951,058 6,878,187,706,502
4. Giá vốn hàng bán 7,675,976,136,549 3,718,614,375,865 4,222,016,510,818
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,858,744,490,006 1,715,032,575,193 2,656,171,195,684
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,196,041,808,872 4,394,016,860,017 3,684,787,979,790
7. Chi phí tài chính 300,576,531,586 657,436,073,993 717,800,149,646
- Trong đó: Chi phí lãi vay 300,307,393,734 622,131,751,606 717,800,149,646
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 159,112,549 -32,125,495
9. Chi phí bán hàng 530,642,690,729 281,520,649,671 218,318,842,332
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 198,375,240,249 205,287,713,988 287,475,556,609
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,025,350,948,863 4,964,804,997,558 5,117,332,501,392
12. Thu nhập khác 1,862,239,797,998 34,669,899,379 25,695,806,937
13. Chi phí khác 18,748,292,441 14,389,207,965 16,610,304,913
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,843,491,505,557 20,280,691,414 9,085,502,024
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,868,842,454,420 4,985,085,688,972 5,126,418,003,416
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 909,942,224,273 1,082,145,609,814 874,795,044,838
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27,413,081,594 20,904,925,940 212,270,828,794
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,986,313,311,741 3,882,035,153,218 4,039,352,129,784
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,906,326,412,106 3,825,237,580,385 3,847,998,897,453
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 79,986,899,635 56,797,572,833 191,353,232,331
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,994 1,428 1,149
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,994 1,428
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.