1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
10,534,720,626,555 |
5,433,646,951,058 |
6,878,187,706,502 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
10,534,720,626,555 |
5,433,646,951,058 |
6,878,187,706,502 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
7,675,976,136,549 |
3,718,614,375,865 |
4,222,016,510,818 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,858,744,490,006 |
1,715,032,575,193 |
2,656,171,195,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,196,041,808,872 |
4,394,016,860,017 |
3,684,787,979,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
300,576,531,586 |
657,436,073,993 |
717,800,149,646 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
300,307,393,734 |
622,131,751,606 |
717,800,149,646 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
159,112,549 |
|
-32,125,495 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
530,642,690,729 |
281,520,649,671 |
218,318,842,332 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
198,375,240,249 |
205,287,713,988 |
287,475,556,609 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,025,350,948,863 |
4,964,804,997,558 |
5,117,332,501,392 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,862,239,797,998 |
34,669,899,379 |
25,695,806,937 |
|
13. Chi phí khác |
|
18,748,292,441 |
14,389,207,965 |
16,610,304,913 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,843,491,505,557 |
20,280,691,414 |
9,085,502,024 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,868,842,454,420 |
4,985,085,688,972 |
5,126,418,003,416 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
909,942,224,273 |
1,082,145,609,814 |
874,795,044,838 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-27,413,081,594 |
20,904,925,940 |
212,270,828,794 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,986,313,311,741 |
3,882,035,153,218 |
4,039,352,129,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,906,326,412,106 |
3,825,237,580,385 |
3,847,998,897,453 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
79,986,899,635 |
56,797,572,833 |
191,353,232,331 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,994 |
1,428 |
1,149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,994 |
1,428 |
|
|