MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 553,237,412,799 547,638,288,376 576,555,748,947 552,497,889,934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,410,864,103 43,747,214,186 144,450,053,560 104,723,206,005
1. Tiền 60,410,864,103 23,747,214,186 97,450,053,560 54,723,206,005
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000 47,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,799,179,984 78,429,564,986 65,581,715,202 70,146,406,043
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,607,953,654 15,941,175,597 7,509,230,293 6,078,974,786
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,303,243,217 29,319,659,812 25,058,145,165 31,884,669,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,962,148,840 47,242,895,304 47,038,505,471 46,006,927,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,074,165,727 -14,074,165,727 -14,024,165,727 -13,824,165,727
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 402,860,295,855 407,737,688,555 353,628,569,718 364,394,951,944
1. Hàng tồn kho 413,583,603,235 418,460,995,935 363,819,591,980 374,585,974,206
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,723,307,380 -10,723,307,380 -10,191,022,262 -10,191,022,262
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,167,072,857 7,723,820,649 2,895,410,467 3,233,325,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,306,015,822 764,856,220 522,855,850 366,272,240
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,099,709,429 5,503,020,092 950,897,795 1,568,132,406
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,761,347,606 1,455,944,337 1,421,656,822 1,298,921,296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 729,260,733,117 714,793,648,801 697,539,115,780 677,438,602,411
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,194,385,069 6,660,567,114 6,211,782,963 5,358,591,531
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,194,385,069 6,660,567,114 6,211,782,963 5,358,591,531
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 598,307,613,890 579,851,888,261 565,195,705,688 543,893,257,835
1. Tài sản cố định hữu hình 564,592,678,474 546,906,087,937 536,332,354,041 516,689,093,929
- Nguyên giá 1,624,598,373,865 1,619,170,628,128 1,631,417,681,078 1,631,417,681,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,060,005,695,391 -1,072,264,540,191 -1,095,085,327,037 -1,114,728,587,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,971,515,937 20,632,982,029 17,363,276,651 16,516,832,209
- Nguyên giá 26,770,769,714 27,095,695,169 22,114,795,169 22,114,795,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,799,253,777 -6,462,713,140 -4,751,518,518 -5,597,962,960
3. Tài sản cố định vô hình 12,743,419,479 12,312,818,295 11,500,074,996 10,687,331,697
- Nguyên giá 16,938,869,135 17,320,669,135 17,320,669,135 17,320,669,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,195,449,656 -5,007,850,840 -5,820,594,139 -6,633,337,438
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,298,264,092 7,299,380,964 4,137,168,440 4,434,165,229
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,298,264,092 7,299,380,964 4,137,168,440 4,434,165,229
V. Đầu tư tài chính dài hạn 86,036,149,600 87,584,342,124 87,922,129,154 89,791,166,914
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,036,149,600 85,584,342,124 85,922,129,154 87,791,166,914
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,424,320,466 33,397,470,338 34,072,329,535 33,961,420,902
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,424,320,466 33,397,470,338 33,629,665,971 33,585,366,882
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 442,663,564 376,054,020
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,282,498,145,916 1,262,431,937,177 1,274,094,864,727 1,229,936,492,345
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 593,474,603,772 570,221,954,845 640,737,119,369 572,518,697,486
I. Nợ ngắn hạn 423,044,983,693 398,860,095,432 481,486,243,894 412,567,822,011
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,545,441,901 72,146,426,839 74,010,945,280 73,556,378,717
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,716,706,580 26,106,430,096 35,123,019,616 13,302,792,866
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,615,031,350 12,410,626,296 35,745,075,998 33,997,575,124
4. Phải trả người lao động 65,061,537,765 42,037,357,147 49,977,985,654 61,633,277,344
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,333,205,881 15,368,371,148 32,721,166,956 47,434,725,132
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 639,800,000 639,800,000 639,800,000 639,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,421,696,652 13,400,689,494 81,076,839,051 14,048,190,455
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,229,378,542 119,719,445,257 75,268,331,435 68,378,316,385
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,453,095,874 19,122,532,818 21,607,214,737 24,919,165,853
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,029,089,148 77,908,416,337 75,315,865,167 74,657,600,135
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 170,429,620,079 171,361,859,413 159,250,875,475 159,950,875,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,479,435,935 12,479,435,935 12,159,535,935 12,159,535,935
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143,882,402,904 144,814,642,238 133,023,558,300 133,723,558,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 14,067,781,240 14,067,781,240 14,067,781,240 14,067,781,240
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 689,023,542,144 692,209,982,332 633,357,745,358 657,417,794,859
I. Vốn chủ sở hữu 689,023,542,144 692,209,982,332 633,357,745,358 657,417,794,859
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,171,810,665 49,171,810,665 49,171,810,665 49,171,810,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,800,890,220 244,600,890,220 244,600,890,220 244,600,890,220
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409 11,811,512,409
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171,094,328,850 136,480,769,038 77,628,532,064 101,688,581,565
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 127,061,749,221 23,268,767,377 43,390,971,886 67,451,021,387
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,032,579,629 113,212,001,661 34,237,560,178 34,237,560,178
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 145,000,000 145,000,000 145,000,000 145,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,282,498,145,916 1,262,431,937,177 1,274,094,864,727 1,229,936,492,345
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.