TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
553,237,412,799 |
547,638,288,376 |
576,555,748,947 |
552,497,889,934 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,410,864,103 |
43,747,214,186 |
144,450,053,560 |
104,723,206,005 |
|
1. Tiền |
60,410,864,103 |
23,747,214,186 |
97,450,053,560 |
54,723,206,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
47,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,799,179,984 |
78,429,564,986 |
65,581,715,202 |
70,146,406,043 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,607,953,654 |
15,941,175,597 |
7,509,230,293 |
6,078,974,786 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,303,243,217 |
29,319,659,812 |
25,058,145,165 |
31,884,669,866 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,962,148,840 |
47,242,895,304 |
47,038,505,471 |
46,006,927,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,074,165,727 |
-14,074,165,727 |
-14,024,165,727 |
-13,824,165,727 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
402,860,295,855 |
407,737,688,555 |
353,628,569,718 |
364,394,951,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
413,583,603,235 |
418,460,995,935 |
363,819,591,980 |
374,585,974,206 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,723,307,380 |
-10,723,307,380 |
-10,191,022,262 |
-10,191,022,262 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,167,072,857 |
7,723,820,649 |
2,895,410,467 |
3,233,325,942 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,306,015,822 |
764,856,220 |
522,855,850 |
366,272,240 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,099,709,429 |
5,503,020,092 |
950,897,795 |
1,568,132,406 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,761,347,606 |
1,455,944,337 |
1,421,656,822 |
1,298,921,296 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
729,260,733,117 |
714,793,648,801 |
697,539,115,780 |
677,438,602,411 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,194,385,069 |
6,660,567,114 |
6,211,782,963 |
5,358,591,531 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,194,385,069 |
6,660,567,114 |
6,211,782,963 |
5,358,591,531 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
598,307,613,890 |
579,851,888,261 |
565,195,705,688 |
543,893,257,835 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
564,592,678,474 |
546,906,087,937 |
536,332,354,041 |
516,689,093,929 |
|
- Nguyên giá |
1,624,598,373,865 |
1,619,170,628,128 |
1,631,417,681,078 |
1,631,417,681,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,060,005,695,391 |
-1,072,264,540,191 |
-1,095,085,327,037 |
-1,114,728,587,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,971,515,937 |
20,632,982,029 |
17,363,276,651 |
16,516,832,209 |
|
- Nguyên giá |
26,770,769,714 |
27,095,695,169 |
22,114,795,169 |
22,114,795,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,799,253,777 |
-6,462,713,140 |
-4,751,518,518 |
-5,597,962,960 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,743,419,479 |
12,312,818,295 |
11,500,074,996 |
10,687,331,697 |
|
- Nguyên giá |
16,938,869,135 |
17,320,669,135 |
17,320,669,135 |
17,320,669,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,195,449,656 |
-5,007,850,840 |
-5,820,594,139 |
-6,633,337,438 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,298,264,092 |
7,299,380,964 |
4,137,168,440 |
4,434,165,229 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,298,264,092 |
7,299,380,964 |
4,137,168,440 |
4,434,165,229 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
86,036,149,600 |
87,584,342,124 |
87,922,129,154 |
89,791,166,914 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,036,149,600 |
85,584,342,124 |
85,922,129,154 |
87,791,166,914 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,424,320,466 |
33,397,470,338 |
34,072,329,535 |
33,961,420,902 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,424,320,466 |
33,397,470,338 |
33,629,665,971 |
33,585,366,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
442,663,564 |
376,054,020 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,282,498,145,916 |
1,262,431,937,177 |
1,274,094,864,727 |
1,229,936,492,345 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
593,474,603,772 |
570,221,954,845 |
640,737,119,369 |
572,518,697,486 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
423,044,983,693 |
398,860,095,432 |
481,486,243,894 |
412,567,822,011 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,545,441,901 |
72,146,426,839 |
74,010,945,280 |
73,556,378,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,716,706,580 |
26,106,430,096 |
35,123,019,616 |
13,302,792,866 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,615,031,350 |
12,410,626,296 |
35,745,075,998 |
33,997,575,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,061,537,765 |
42,037,357,147 |
49,977,985,654 |
61,633,277,344 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,333,205,881 |
15,368,371,148 |
32,721,166,956 |
47,434,725,132 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
639,800,000 |
639,800,000 |
639,800,000 |
639,800,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,421,696,652 |
13,400,689,494 |
81,076,839,051 |
14,048,190,455 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
106,229,378,542 |
119,719,445,257 |
75,268,331,435 |
68,378,316,385 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,453,095,874 |
19,122,532,818 |
21,607,214,737 |
24,919,165,853 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,029,089,148 |
77,908,416,337 |
75,315,865,167 |
74,657,600,135 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
170,429,620,079 |
171,361,859,413 |
159,250,875,475 |
159,950,875,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,479,435,935 |
12,479,435,935 |
12,159,535,935 |
12,159,535,935 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
143,882,402,904 |
144,814,642,238 |
133,023,558,300 |
133,723,558,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
14,067,781,240 |
14,067,781,240 |
14,067,781,240 |
14,067,781,240 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
689,023,542,144 |
692,209,982,332 |
633,357,745,358 |
657,417,794,859 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
689,023,542,144 |
692,209,982,332 |
633,357,745,358 |
657,417,794,859 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
49,171,810,665 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,800,890,220 |
244,600,890,220 |
244,600,890,220 |
244,600,890,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
11,811,512,409 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,094,328,850 |
136,480,769,038 |
77,628,532,064 |
101,688,581,565 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
127,061,749,221 |
23,268,767,377 |
43,390,971,886 |
67,451,021,387 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,032,579,629 |
113,212,001,661 |
34,237,560,178 |
34,237,560,178 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,282,498,145,916 |
1,262,431,937,177 |
1,274,094,864,727 |
1,229,936,492,345 |
|